Tỷ giá hối đoái MCO chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MCO tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MCO/NLG
Lịch sử thay đổi trong MCO/NLG tỷ giá
MCO/NLG tỷ giá
12 23, 2021
1 MCO = 1,066 NLG
▲ 36.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MCO/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MCO chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MCO/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MCO/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MCO/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MCO/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 62.1% (657.85 NLG — 1,066 NLG)
Thay đổi trong MCO/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 189.6% (368.22 NLG — 1,066 NLG)
Thay đổi trong MCO/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 24, 2020 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 271.79% (286.81 NLG — 1,066 NLG)
Thay đổi trong MCO/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2021) cáce MCO tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 113.74% (498.9 NLG — 1,066 NLG)
MCO/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
MCO/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1,082 NLG | ▲ 1.46 % |
20/05 | 1,038 NLG | ▼ -4.08 % |
21/05 | 1,328 NLG | ▲ 27.98 % |
22/05 | 1,346 NLG | ▲ 1.31 % |
23/05 | 1,453 NLG | ▲ 8.01 % |
24/05 | 1,451 NLG | ▼ -0.18 % |
25/05 | 1,461 NLG | ▲ 0.68 % |
26/05 | 2,016 NLG | ▲ 38 % |
27/05 | 2,050 NLG | ▲ 1.72 % |
28/05 | 1,855 NLG | ▼ -9.55 % |
29/05 | 1,878 NLG | ▲ 1.28 % |
30/05 | 1,826 NLG | ▼ -2.8 % |
31/05 | 1,940 NLG | ▲ 6.27 % |
01/06 | 1,908 NLG | ▼ -1.65 % |
02/06 | 1,872 NLG | ▼ -1.92 % |
03/06 | 1,754 NLG | ▼ -6.28 % |
04/06 | 1,763 NLG | ▲ 0.48 % |
05/06 | 1,842 NLG | ▲ 4.51 % |
06/06 | 1,935 NLG | ▲ 5.05 % |
07/06 | 1,846 NLG | ▼ -4.6 % |
08/06 | 2,107 NLG | ▲ 14.15 % |
09/06 | 1,942 NLG | ▼ -7.83 % |
10/06 | 2,041 NLG | ▲ 5.11 % |
11/06 | 2,718 NLG | ▲ 33.18 % |
12/06 | 2,562 NLG | ▼ -5.76 % |
13/06 | 2,253 NLG | ▼ -12.05 % |
14/06 | 1,942 NLG | ▼ -13.81 % |
15/06 | 1,805 NLG | ▼ -7.03 % |
16/06 | 1,740 NLG | ▼ -3.64 % |
17/06 | 1,514 NLG | ▼ -12.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MCO/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MCO/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 985.06 NLG | ▼ -7.62 % |
27/05 — 02/06 | 843.57 NLG | ▼ -14.36 % |
03/06 — 09/06 | 931.58 NLG | ▲ 10.43 % |
10/06 — 16/06 | 938.71 NLG | ▲ 0.77 % |
17/06 — 23/06 | 973.14 NLG | ▲ 3.67 % |
24/06 — 30/06 | 1,337 NLG | ▲ 37.44 % |
01/07 — 07/07 | 1,108 NLG | ▼ -17.19 % |
08/07 — 14/07 | 1,422 NLG | ▲ 28.39 % |
15/07 — 21/07 | 1,880 NLG | ▲ 32.18 % |
22/07 — 28/07 | 1,769 NLG | ▼ -5.87 % |
29/07 — 04/08 | 1,855 NLG | ▲ 4.86 % |
05/08 — 11/08 | 1,330 NLG | ▼ -28.33 % |
MCO/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,136 NLG | ▲ 6.51 % |
07/2024 | 946.07 NLG | ▼ -16.71 % |
08/2024 | 3,401 NLG | ▲ 259.51 % |
09/2024 | 4,069 NLG | ▲ 19.64 % |
10/2024 | 1,743 NLG | ▼ -57.16 % |
11/2024 | 2,152 NLG | ▲ 23.44 % |
12/2024 | 2,469 NLG | ▲ 14.75 % |
01/2025 | 2,517 NLG | ▲ 1.94 % |
02/2025 | 1,925 NLG | ▼ -23.52 % |
03/2025 | 2,729 NLG | ▲ 41.75 % |
04/2025 | 5,822 NLG | ▲ 113.33 % |
05/2025 | 4,620 NLG | ▼ -20.63 % |
MCO/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 613.22 NLG |
Tối đa | 1,500 NLG |
Bình quân gia quyền | 976.28 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 318.99 NLG |
Tối đa | 1,500 NLG |
Bình quân gia quyền | 691.09 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 40.7007 NLG |
Tối đa | 1,827 NLG |
Bình quân gia quyền | 482.85 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến MCO/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: