Tỷ giá hối đoái MCO chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MCO tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MCO/UZS

Lịch sử thay đổi trong MCO/UZS tỷ giá

MCO/UZS tỷ giá

12 23, 2021
1 MCO = 194,657 UZS
▲ 27.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MCO/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MCO chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MCO/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MCO/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MCO/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MCO/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 01, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -12.62% (222,762 UZS — 194,657 UZS)

Thay đổi trong MCO/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 166.66% (72,999 UZS — 194,657 UZS)

Thay đổi trong MCO/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 24, 2020 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 565.16% (29,265 UZS — 194,657 UZS)

Thay đổi trong MCO/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2021) cáce MCO tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 234.94% (58,117 UZS — 194,657 UZS)

MCO/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

MCO/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/06 196,470 UZS ▲ 0.93 %
08/06 258,602 UZS ▲ 31.62 %
09/06 278,530 UZS ▲ 7.71 %
10/06 272,954 UZS ▼ -2 %
11/06 317,371 UZS ▲ 16.27 %
12/06 270,921 UZS ▼ -14.64 %
13/06 298,388 UZS ▲ 10.14 %
14/06 375,319 UZS ▲ 25.78 %
15/06 376,549 UZS ▲ 0.33 %
16/06 366,542 UZS ▼ -2.66 %
17/06 340,044 UZS ▼ -7.23 %
18/06 322,155 UZS ▼ -5.26 %
19/06 349,366 UZS ▲ 8.45 %
20/06 351,622 UZS ▲ 0.65 %
21/06 350,776 UZS ▼ -0.24 %
22/06 303,484 UZS ▼ -13.48 %
23/06 302,045 UZS ▼ -0.47 %
24/06 316,253 UZS ▲ 4.7 %
25/06 346,052 UZS ▲ 9.42 %
26/06 309,585 UZS ▼ -10.54 %
27/06 338,076 UZS ▲ 9.2 %
28/06 325,971 UZS ▼ -3.58 %
29/06 333,264 UZS ▲ 2.24 %
30/06 438,578 UZS ▲ 31.6 %
01/07 422,333 UZS ▼ -3.7 %
02/07 391,220 UZS ▼ -7.37 %
03/07 338,891 UZS ▼ -13.38 %
04/07 318,185 UZS ▼ -6.11 %
05/07 302,702 UZS ▼ -4.87 %
06/07 248,780 UZS ▼ -17.81 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MCO/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

MCO/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 200,382 UZS ▲ 2.94 %
17/06 — 23/06 245,747 UZS ▲ 22.64 %
24/06 — 30/06 201,207 UZS ▼ -18.12 %
01/07 — 07/07 238,168 UZS ▲ 18.37 %
08/07 — 14/07 236,076 UZS ▼ -0.88 %
15/07 — 21/07 241,798 UZS ▲ 2.42 %
22/07 — 28/07 467,051 UZS ▲ 93.16 %
29/07 — 04/08 573,530 UZS ▲ 22.8 %
05/08 — 11/08 517,464 UZS ▼ -9.78 %
12/08 — 18/08 467,892 UZS ▼ -9.58 %
19/08 — 25/08 497,244 UZS ▲ 6.27 %
26/08 — 01/09 387,524 UZS ▼ -22.07 %

MCO/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 197,499 UZS ▲ 1.46 %
08/2024 211,001 UZS ▲ 6.84 %
09/2024 253,429 UZS ▲ 20.11 %
10/2024 2,565,367 UZS ▲ 912.26 %
11/2024 868,990 UZS ▼ -66.13 %
12/2024 797,508 UZS ▼ -8.23 %
01/2025 672,258 UZS ▼ -15.71 %
02/2025 676,408 UZS ▲ 0.62 %
03/2025 350,354 UZS ▼ -48.2 %
04/2025 528,067 UZS ▲ 50.72 %
05/2025 1,261,234 UZS ▲ 138.84 %
06/2025 836,317 UZS ▼ -33.69 %

MCO/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 147,384 UZS
Tối đa 268,579 UZS
Bình quân gia quyền 199,109 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 61,071 UZS
Tối đa 268,579 UZS
Bình quân gia quyền 138,053 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 7,886 UZS
Tối đa 643,121 UZS
Bình quân gia quyền 128,938 UZS

Chia sẻ một liên kết đến MCO/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu