Tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points chống lại Achain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDA/ACT
Lịch sử thay đổi trong MDA/ACT tỷ giá
MDA/ACT tỷ giá
07 20, 2023
1 MDA = 36.2457 ACT
▼ -4.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Moeda Loyalty Points/Achain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Moeda Loyalty Points chi phí trong Achain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDA/ACT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDA/ACT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points/Achain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDA/ACT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 11.59% (32.481 ACT — 36.2457 ACT)
Thay đổi trong MDA/ACT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi -9.99% (40.2697 ACT — 36.2457 ACT)
Thay đổi trong MDA/ACT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi -48.12% (69.86 ACT — 36.2457 ACT)
Thay đổi trong MDA/ACT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi -45.39% (66.3779 ACT — 36.2457 ACT)
Moeda Loyalty Points/Achain dự báo tỷ giá hối đoái
Moeda Loyalty Points/Achain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 35.5516 ACT | ▼ -1.92 % |
20/05 | 31.1308 ACT | ▼ -12.43 % |
21/05 | 33.9169 ACT | ▲ 8.95 % |
22/05 | 30.9669 ACT | ▼ -8.7 % |
23/05 | 34.818 ACT | ▲ 12.44 % |
24/05 | 33.2757 ACT | ▼ -4.43 % |
25/05 | 30.5636 ACT | ▼ -8.15 % |
26/05 | 31.5888 ACT | ▲ 3.35 % |
27/05 | 33.128 ACT | ▲ 4.87 % |
28/05 | 36.6309 ACT | ▲ 10.57 % |
29/05 | 38.1775 ACT | ▲ 4.22 % |
30/05 | 38.6413 ACT | ▲ 1.21 % |
31/05 | 39.1024 ACT | ▲ 1.19 % |
01/06 | 36.6603 ACT | ▼ -6.25 % |
02/06 | 36.7367 ACT | ▲ 0.21 % |
03/06 | 37.2698 ACT | ▲ 1.45 % |
04/06 | 38.3887 ACT | ▲ 3 % |
05/06 | 38.8295 ACT | ▲ 1.15 % |
06/06 | 38.1033 ACT | ▼ -1.87 % |
07/06 | 37.6652 ACT | ▼ -1.15 % |
08/06 | 37.4606 ACT | ▼ -0.54 % |
09/06 | 37.5253 ACT | ▲ 0.17 % |
10/06 | 37.9169 ACT | ▲ 1.04 % |
11/06 | 37.9537 ACT | ▲ 0.1 % |
12/06 | 37.0593 ACT | ▼ -2.36 % |
13/06 | 38.8381 ACT | ▲ 4.8 % |
14/06 | 40.4613 ACT | ▲ 4.18 % |
15/06 | 39.0428 ACT | ▼ -3.51 % |
16/06 | 38.7517 ACT | ▼ -0.75 % |
17/06 | 38.2226 ACT | ▼ -1.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Moeda Loyalty Points/Achain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Moeda Loyalty Points/Achain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 34.249 ACT | ▼ -5.51 % |
27/05 — 02/06 | 40.0615 ACT | ▲ 16.97 % |
03/06 — 09/06 | 37.2776 ACT | ▼ -6.95 % |
10/06 — 16/06 | 40.0925 ACT | ▲ 7.55 % |
17/06 — 23/06 | 36.3972 ACT | ▼ -9.22 % |
24/06 — 30/06 | 35.7467 ACT | ▼ -1.79 % |
01/07 — 07/07 | 32.2009 ACT | ▼ -9.92 % |
08/07 — 14/07 | 33.2518 ACT | ▲ 3.26 % |
15/07 — 21/07 | 39.7356 ACT | ▲ 19.5 % |
22/07 — 28/07 | 37.8442 ACT | ▼ -4.76 % |
29/07 — 04/08 | 39.8266 ACT | ▲ 5.24 % |
05/08 — 11/08 | 36.6305 ACT | ▼ -8.03 % |
Moeda Loyalty Points/Achain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38.5532 ACT | ▲ 6.37 % |
07/2024 | 58.6505 ACT | ▲ 52.13 % |
08/2024 | 22.2833 ACT | ▼ -62.01 % |
09/2024 | 24.6821 ACT | ▲ 10.77 % |
10/2024 | 23.4933 ACT | ▼ -4.82 % |
11/2024 | 29.8435 ACT | ▲ 27.03 % |
12/2024 | 35.3027 ACT | ▲ 18.29 % |
01/2025 | 24.5432 ACT | ▼ -30.48 % |
02/2025 | 25.8841 ACT | ▲ 5.46 % |
03/2025 | 22.7566 ACT | ▼ -12.08 % |
04/2025 | 27.3113 ACT | ▲ 20.02 % |
05/2025 | 26.8968 ACT | ▼ -1.52 % |
Moeda Loyalty Points/Achain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.5094 ACT |
Tối đa | 40.5281 ACT |
Bình quân gia quyền | 36.1861 ACT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.934 ACT |
Tối đa | 44.5867 ACT |
Bình quân gia quyền | 36.4477 ACT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29.5494 ACT |
Tối đa | 82.6395 ACT |
Bình quân gia quyền | 42.6588 ACT |
Chia sẻ một liên kết đến MDA/ACT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến Achain (ACT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến Achain (ACT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: