Tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDA/IRR
Lịch sử thay đổi trong MDA/IRR tỷ giá
MDA/IRR tỷ giá
07 20, 2023
1 MDA = 2,063 IRR
▼ -1.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Moeda Loyalty Points/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Moeda Loyalty Points chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDA/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDA/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDA/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 14.3% (1,805 IRR — 2,063 IRR)
Thay đổi trong MDA/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 7.64% (1,916 IRR — 2,063 IRR)
Thay đổi trong MDA/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -68.68% (6,587 IRR — 2,063 IRR)
Thay đổi trong MDA/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -84.59% (13,387 IRR — 2,063 IRR)
Moeda Loyalty Points/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Moeda Loyalty Points/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 2,066 IRR | ▲ 0.17 % |
12/05 | 1,893 IRR | ▼ -8.38 % |
13/05 | 2,024 IRR | ▲ 6.88 % |
14/05 | 1,858 IRR | ▼ -8.2 % |
15/05 | 2,029 IRR | ▲ 9.25 % |
16/05 | 1,983 IRR | ▼ -2.28 % |
17/05 | 1,970 IRR | ▼ -0.65 % |
18/05 | 1,929 IRR | ▼ -2.1 % |
19/05 | 1,920 IRR | ▼ -0.48 % |
20/05 | 2,061 IRR | ▲ 7.36 % |
21/05 | 2,122 IRR | ▲ 2.96 % |
22/05 | 2,138 IRR | ▲ 0.75 % |
23/05 | 2,226 IRR | ▲ 4.12 % |
24/05 | 2,213 IRR | ▼ -0.58 % |
25/05 | 2,232 IRR | ▲ 0.84 % |
26/05 | 2,247 IRR | ▲ 0.69 % |
27/05 | 2,246 IRR | ▼ -0.06 % |
28/05 | 2,280 IRR | ▲ 1.5 % |
29/05 | 2,255 IRR | ▼ -1.09 % |
30/05 | 2,213 IRR | ▼ -1.86 % |
31/05 | 2,207 IRR | ▼ -0.25 % |
01/06 | 2,232 IRR | ▲ 1.1 % |
02/06 | 2,257 IRR | ▲ 1.15 % |
03/06 | 2,232 IRR | ▼ -1.14 % |
04/06 | 2,186 IRR | ▼ -2.07 % |
05/06 | 2,266 IRR | ▲ 3.67 % |
06/06 | 2,366 IRR | ▲ 4.43 % |
07/06 | 2,298 IRR | ▼ -2.9 % |
08/06 | 2,275 IRR | ▼ -0.97 % |
09/06 | 2,243 IRR | ▼ -1.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Moeda Loyalty Points/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Moeda Loyalty Points/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 2,029 IRR | ▼ -1.64 % |
20/05 — 26/05 | 1,922 IRR | ▼ -5.28 % |
27/05 — 02/06 | 1,937 IRR | ▲ 0.81 % |
03/06 — 09/06 | 2,130 IRR | ▲ 9.94 % |
10/06 — 16/06 | 1,968 IRR | ▼ -7.6 % |
17/06 — 23/06 | 1,982 IRR | ▲ 0.71 % |
24/06 — 30/06 | 1,812 IRR | ▼ -8.57 % |
01/07 — 07/07 | 1,882 IRR | ▲ 3.87 % |
08/07 — 14/07 | 2,063 IRR | ▲ 9.61 % |
15/07 — 21/07 | 2,047 IRR | ▼ -0.77 % |
22/07 — 28/07 | 2,220 IRR | ▲ 8.41 % |
29/07 — 04/08 | 2,075 IRR | ▼ -6.51 % |
Moeda Loyalty Points/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,161 IRR | ▲ 4.78 % |
07/2024 | 2,675 IRR | ▲ 23.76 % |
08/2024 | 844.46 IRR | ▼ -68.43 % |
09/2024 | 419.18 IRR | ▼ -50.36 % |
10/2024 | 398.95 IRR | ▼ -4.83 % |
11/2024 | 532.4 IRR | ▲ 33.45 % |
12/2024 | 614.67 IRR | ▲ 15.45 % |
01/2025 | 409.62 IRR | ▼ -33.36 % |
02/2025 | 389.55 IRR | ▼ -4.9 % |
03/2025 | 355.6 IRR | ▼ -8.71 % |
04/2025 | 404.92 IRR | ▲ 13.87 % |
05/2025 | 429.01 IRR | ▲ 5.95 % |
Moeda Loyalty Points/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,771 IRR |
Tối đa | 2,254 IRR |
Bình quân gia quyền | 1,997 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,698 IRR |
Tối đa | 2,445 IRR |
Bình quân gia quyền | 1,951 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,698 IRR |
Tối đa | 7,486 IRR |
Bình quân gia quyền | 2,670 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến MDA/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: