Tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDA/MNX
Lịch sử thay đổi trong MDA/MNX tỷ giá
MDA/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 MDA = 13.0198 MNX
▲ 3.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Moeda Loyalty Points/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Moeda Loyalty Points chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDA/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDA/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDA/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -7.12% (14.0173 MNX — 13.0198 MNX)
Thay đổi trong MDA/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 18.47% (10.9898 MNX — 13.0198 MNX)
Thay đổi trong MDA/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 18.47% (10.9898 MNX — 13.0198 MNX)
Thay đổi trong MDA/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 18.47% (10.9898 MNX — 13.0198 MNX)
Moeda Loyalty Points/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Moeda Loyalty Points/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 12.9794 MNX | ▼ -0.31 % |
12/05 | 13.1108 MNX | ▲ 1.01 % |
13/05 | 12.9339 MNX | ▼ -1.35 % |
14/05 | 13.2302 MNX | ▲ 2.29 % |
15/05 | 12.7336 MNX | ▼ -3.75 % |
16/05 | 12.256 MNX | ▼ -3.75 % |
17/05 | 12.6914 MNX | ▲ 3.55 % |
18/05 | 12.9266 MNX | ▲ 1.85 % |
19/05 | 12.6298 MNX | ▼ -2.3 % |
20/05 | 12.9391 MNX | ▲ 2.45 % |
21/05 | 13.043 MNX | ▲ 0.8 % |
22/05 | 13.1159 MNX | ▲ 0.56 % |
23/05 | 13.6982 MNX | ▲ 4.44 % |
24/05 | 14.3398 MNX | ▲ 4.68 % |
25/05 | 14.035 MNX | ▼ -2.13 % |
26/05 | 13.7498 MNX | ▼ -2.03 % |
27/05 | 13.899 MNX | ▲ 1.09 % |
28/05 | 13.7316 MNX | ▼ -1.2 % |
29/05 | 13.1752 MNX | ▼ -4.05 % |
30/05 | 12.7762 MNX | ▼ -3.03 % |
31/05 | 12.1312 MNX | ▼ -5.05 % |
01/06 | 11.8144 MNX | ▼ -2.61 % |
02/06 | 11.895 MNX | ▲ 0.68 % |
03/06 | 12.0284 MNX | ▲ 1.12 % |
04/06 | 12.1315 MNX | ▲ 0.86 % |
05/06 | 11.8148 MNX | ▼ -2.61 % |
06/06 | 11.7702 MNX | ▼ -0.38 % |
07/06 | 11.8063 MNX | ▲ 0.31 % |
08/06 | 11.8154 MNX | ▲ 0.08 % |
09/06 | 11.8108 MNX | ▼ -0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Moeda Loyalty Points/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Moeda Loyalty Points/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 12.7657 MNX | ▼ -1.95 % |
20/05 — 26/05 | 12.8035 MNX | ▲ 0.3 % |
27/05 — 02/06 | 12.6349 MNX | ▼ -1.32 % |
03/06 — 09/06 | 11.5867 MNX | ▼ -8.3 % |
10/06 — 16/06 | 11.6625 MNX | ▲ 0.65 % |
17/06 — 23/06 | 11.8788 MNX | ▲ 1.85 % |
24/06 — 30/06 | 15.1985 MNX | ▲ 27.95 % |
01/07 — 07/07 | 15.1411 MNX | ▼ -0.38 % |
08/07 — 14/07 | 14.4145 MNX | ▼ -4.8 % |
15/07 — 21/07 | 15.5094 MNX | ▲ 7.6 % |
22/07 — 28/07 | 13.0084 MNX | ▼ -16.13 % |
29/07 — 04/08 | 12.8314 MNX | ▼ -1.36 % |
Moeda Loyalty Points/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.9711 MNX | ▲ 7.31 % |
07/2024 | 16.7527 MNX | ▲ 19.91 % |
08/2024 | 15.0467 MNX | ▼ -10.18 % |
09/2024 | 14.5046 MNX | ▼ -3.6 % |
Moeda Loyalty Points/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.2345 MNX |
Tối đa | 15.9607 MNX |
Bình quân gia quyền | 13.6234 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.4113 MNX |
Tối đa | 15.9607 MNX |
Bình quân gia quyền | 12.4997 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.4113 MNX |
Tối đa | 15.9607 MNX |
Bình quân gia quyền | 12.4997 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến MDA/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: