Tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDA/TNT
Lịch sử thay đổi trong MDA/TNT tỷ giá
MDA/TNT tỷ giá
05 13, 2021
1 MDA = 11.4808 TNT
▼ -8.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Moeda Loyalty Points/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Moeda Loyalty Points chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDA/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDA/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDA/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 04, 2021 — 05 13, 2021) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -8.97% (12.612 TNT — 11.4808 TNT)
Thay đổi trong MDA/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 04, 2021 — 05 13, 2021) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -8.97% (12.612 TNT — 11.4808 TNT)
Thay đổi trong MDA/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2020 — 05 13, 2021) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 43.11% (8.022359 TNT — 11.4808 TNT)
Thay đổi trong MDA/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2021) cáce Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 61.43% (7.111882 TNT — 11.4808 TNT)
Moeda Loyalty Points/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
Moeda Loyalty Points/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 12.0748 TNT | ▲ 5.17 % |
20/05 | 12.4558 TNT | ▲ 3.16 % |
21/05 | 11.2049 TNT | ▼ -10.04 % |
22/05 | 11.3251 TNT | ▲ 1.07 % |
23/05 | 5.59235 TNT | ▼ -50.62 % |
24/05 | 5.433347 TNT | ▼ -2.84 % |
25/05 | 5.884868 TNT | ▲ 8.31 % |
26/05 | 6.596203 TNT | ▲ 12.09 % |
27/05 | 5.839171 TNT | ▼ -11.48 % |
28/05 | 5.232699 TNT | ▼ -10.39 % |
29/05 | 4.927632 TNT | ▼ -5.83 % |
30/05 | 4.964594 TNT | ▲ 0.75 % |
31/05 | 5.718464 TNT | ▲ 15.18 % |
01/06 | 7.976437 TNT | ▲ 39.49 % |
02/06 | 4.635368 TNT | ▼ -41.89 % |
03/06 | 9.351477 TNT | ▲ 101.74 % |
04/06 | 7.763554 TNT | ▼ -16.98 % |
05/06 | 4.715829 TNT | ▼ -39.26 % |
06/06 | 4.966962 TNT | ▲ 5.33 % |
07/06 | 5.012673 TNT | ▲ 0.92 % |
08/06 | 0.21275766 TNT | ▼ -95.76 % |
09/06 | 0.18907601 TNT | ▼ -11.13 % |
10/06 | 0.20533209 TNT | ▲ 8.6 % |
11/06 | 0.21535692 TNT | ▲ 4.88 % |
12/06 | 0.20883856 TNT | ▼ -3.03 % |
13/06 | 0.21765865 TNT | ▲ 4.22 % |
14/06 | 0.22878952 TNT | ▲ 5.11 % |
15/06 | 0.21835899 TNT | ▼ -4.56 % |
16/06 | 0.22296695 TNT | ▲ 2.11 % |
17/06 | 0.20680666 TNT | ▼ -7.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Moeda Loyalty Points/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Moeda Loyalty Points/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.16858 TNT | ▼ -46.27 % |
27/05 — 02/06 | 6.637752 TNT | ▲ 7.61 % |
03/06 — 09/06 | 1.331097 TNT | ▼ -79.95 % |
10/06 — 16/06 | 1.47661 TNT | ▲ 10.93 % |
17/06 — 23/06 | 1.250089 TNT | ▼ -15.34 % |
24/06 — 30/06 | 1.35761 TNT | ▲ 8.6 % |
01/07 — 07/07 | 1.767036 TNT | ▲ 30.16 % |
08/07 — 14/07 | 1.983032 TNT | ▲ 12.22 % |
15/07 — 21/07 | 1.064408 TNT | ▼ -46.32 % |
22/07 — 28/07 | 0.96190116 TNT | ▼ -9.63 % |
29/07 — 04/08 | 1.439713 TNT | ▲ 49.67 % |
05/08 — 11/08 | 1.20905 TNT | ▼ -16.02 % |
Moeda Loyalty Points/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.0398 TNT | ▼ -3.84 % |
07/2024 | 19.8174 TNT | ▲ 79.51 % |
08/2024 | 20.1139 TNT | ▲ 1.5 % |
09/2024 | 27.9339 TNT | ▲ 38.88 % |
10/2024 | 39.4111 TNT | ▲ 41.09 % |
11/2024 | 43.925 TNT | ▲ 11.45 % |
12/2024 | 143.68 TNT | ▲ 227.1 % |
01/2025 | 169.29 TNT | ▲ 17.83 % |
02/2025 | 237.37 TNT | ▲ 40.21 % |
03/2025 | 154.31 TNT | ▼ -34.99 % |
04/2025 | -1.02692887 TNT | ▼ -100.67 % |
05/2025 | -1.00018353 TNT | ▼ -2.6 % |
Moeda Loyalty Points/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.076 TNT |
Tối đa | 14.6616 TNT |
Bình quân gia quyền | 12.3121 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.076 TNT |
Tối đa | 14.6616 TNT |
Bình quân gia quyền | 12.3121 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.567242 TNT |
Tối đa | 180.54 TNT |
Bình quân gia quyền | 42.3538 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến MDA/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: