Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/BTM
Lịch sử thay đổi trong MDL/BTM tỷ giá
MDL/BTM tỷ giá
05 10, 2024
1 MDL = 5.002362 BTM
▼ -2.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -2.38% (5.124395 BTM — 5.002362 BTM)
Thay đổi trong MDL/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -27% (6.852776 BTM — 5.002362 BTM)
Thay đổi trong MDL/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 84.11% (2.717077 BTM — 5.002362 BTM)
Thay đổi trong MDL/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 453.34% (0.90403479 BTM — 5.002362 BTM)
leu Moldova/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 4.98878 BTM | ▼ -0.27 % |
12/05 | 4.979378 BTM | ▼ -0.19 % |
13/05 | 5.28317 BTM | ▲ 6.1 % |
14/05 | 5.672557 BTM | ▲ 7.37 % |
15/05 | 5.683616 BTM | ▲ 0.19 % |
16/05 | 5.694242 BTM | ▲ 0.19 % |
17/05 | 5.720378 BTM | ▲ 0.46 % |
18/05 | 5.587592 BTM | ▼ -2.32 % |
19/05 | 5.453055 BTM | ▼ -2.41 % |
20/05 | 5.446458 BTM | ▼ -0.12 % |
21/05 | 5.0311 BTM | ▼ -7.63 % |
22/05 | 4.842333 BTM | ▼ -3.75 % |
23/05 | 4.93075 BTM | ▲ 1.83 % |
24/05 | 4.970106 BTM | ▲ 0.8 % |
25/05 | 4.933252 BTM | ▼ -0.74 % |
26/05 | 4.738872 BTM | ▼ -3.94 % |
27/05 | 4.690232 BTM | ▼ -1.03 % |
28/05 | 4.73325 BTM | ▲ 0.92 % |
29/05 | 4.888012 BTM | ▲ 3.27 % |
30/05 | 5.132885 BTM | ▲ 5.01 % |
31/05 | 5.31499 BTM | ▲ 3.55 % |
01/06 | 5.308992 BTM | ▼ -0.11 % |
02/06 | 4.981217 BTM | ▼ -6.17 % |
03/06 | 4.850856 BTM | ▼ -2.62 % |
04/06 | 4.930014 BTM | ▲ 1.63 % |
05/06 | 4.967393 BTM | ▲ 0.76 % |
06/06 | 5.116544 BTM | ▲ 3 % |
07/06 | 5.055443 BTM | ▼ -1.19 % |
08/06 | 4.986969 BTM | ▼ -1.35 % |
09/06 | 4.978633 BTM | ▼ -0.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 4.956319 BTM | ▼ -0.92 % |
20/05 — 26/05 | 4.254635 BTM | ▼ -14.16 % |
27/05 — 02/06 | 4.188788 BTM | ▼ -1.55 % |
03/06 — 09/06 | 5.466385 BTM | ▲ 30.5 % |
10/06 — 16/06 | 4.639867 BTM | ▼ -15.12 % |
17/06 — 23/06 | 4.470105 BTM | ▼ -3.66 % |
24/06 — 30/06 | 5.048297 BTM | ▲ 12.93 % |
01/07 — 07/07 | 5.757541 BTM | ▲ 14.05 % |
08/07 — 14/07 | 4.828528 BTM | ▼ -16.14 % |
15/07 — 21/07 | 4.885892 BTM | ▲ 1.19 % |
22/07 — 28/07 | 5.062418 BTM | ▲ 3.61 % |
29/07 — 04/08 | 5.061242 BTM | ▼ -0.02 % |
leu Moldova/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.956457 BTM | ▼ -0.92 % |
07/2024 | 4.647338 BTM | ▼ -6.24 % |
08/2024 | 4.947172 BTM | ▲ 6.45 % |
09/2024 | 3.848057 BTM | ▼ -22.22 % |
10/2024 | 4.061662 BTM | ▲ 5.55 % |
11/2024 | 13.5375 BTM | ▲ 233.3 % |
12/2024 | 12.4694 BTM | ▼ -7.89 % |
01/2025 | 18.7376 BTM | ▲ 50.27 % |
02/2025 | 14.407 BTM | ▼ -23.11 % |
03/2025 | 12.4505 BTM | ▼ -13.58 % |
04/2025 | 15.6888 BTM | ▲ 26.01 % |
05/2025 | 14.8635 BTM | ▼ -5.26 % |
leu Moldova/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.889371 BTM |
Tối đa | 5.827139 BTM |
Bình quân gia quyền | 5.275863 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.470009 BTM |
Tối đa | 6.543203 BTM |
Bình quân gia quyền | 5.207414 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.697674 BTM |
Tối đa | 7.093888 BTM |
Bình quân gia quyền | 3.730229 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: