Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Commercium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/CMM

Lịch sử thay đổi trong MDL/CMM tỷ giá

MDL/CMM tỷ giá

11 23, 2020
1 MDL = 29.3405 CMM
▲ 2.86 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Commercium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MDL/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -35.19% (45.269 CMM — 29.3405 CMM)

Thay đổi trong MDL/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -28.45% (41.0074 CMM — 29.3405 CMM)

Thay đổi trong MDL/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -28.36% (40.9571 CMM — 29.3405 CMM)

Thay đổi trong MDL/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -28.36% (40.9571 CMM — 29.3405 CMM)

leu Moldova/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái

leu Moldova/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/05 29.1449 CMM ▼ -0.67 %
10/05 29.2559 CMM ▲ 0.38 %
11/05 28.6155 CMM ▼ -2.19 %
12/05 28.45 CMM ▼ -0.58 %
13/05 29.3335 CMM ▲ 3.11 %
14/05 34.452 CMM ▲ 17.45 %
15/05 34.1378 CMM ▼ -0.91 %
16/05 28.2399 CMM ▼ -17.28 %
17/05 28.4595 CMM ▲ 0.78 %
18/05 28.197 CMM ▼ -0.92 %
19/05 25.5119 CMM ▼ -9.52 %
20/05 24.6491 CMM ▼ -3.38 %
21/05 24.702 CMM ▲ 0.21 %
22/05 26.3102 CMM ▲ 6.51 %
23/05 23.3742 CMM ▼ -11.16 %
24/05 22.5545 CMM ▼ -3.51 %
25/05 22.9991 CMM ▲ 1.97 %
26/05 23.6139 CMM ▲ 2.67 %
27/05 22.4158 CMM ▼ -5.07 %
28/05 21.9774 CMM ▼ -1.96 %
29/05 22.735 CMM ▲ 3.45 %
30/05 22.6842 CMM ▼ -0.22 %
31/05 22.8816 CMM ▲ 0.87 %
01/06 22.621 CMM ▼ -1.14 %
02/06 18.6229 CMM ▼ -17.67 %
03/06 20.0997 CMM ▲ 7.93 %
04/06 20.3584 CMM ▲ 1.29 %
05/06 17.3834 CMM ▼ -14.61 %
06/06 16.8203 CMM ▼ -3.24 %
07/06 17.09 CMM ▲ 1.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Moldova/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 56.7711 CMM ▲ 93.49 %
20/05 — 26/05 48.1804 CMM ▼ -15.13 %
27/05 — 02/06 47.1283 CMM ▼ -2.18 %
03/06 — 09/06 43.1039 CMM ▼ -8.54 %
10/06 — 16/06 46.3617 CMM ▲ 7.56 %
17/06 — 23/06 41.9536 CMM ▼ -9.51 %
24/06 — 30/06 41.5558 CMM ▼ -0.95 %
01/07 — 07/07 35.3219 CMM ▼ -15 %
08/07 — 14/07 33.9811 CMM ▼ -3.8 %
15/07 — 21/07 26.7055 CMM ▼ -21.41 %
22/07 — 28/07 27.0365 CMM ▲ 1.24 %
29/07 — 04/08 21.6818 CMM ▼ -19.81 %

leu Moldova/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 24.0292 CMM ▼ -18.1 %
07/2024 27.6862 CMM ▲ 15.22 %
08/2024 30.2627 CMM ▲ 9.31 %
09/2024 29.5326 CMM ▼ -2.41 %
10/2024 43.1562 CMM ▲ 46.13 %
11/2024 34.3833 CMM ▼ -20.33 %
12/2024 23.4546 CMM ▼ -31.78 %
01/2025 14.6441 CMM ▼ -37.56 %

leu Moldova/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 29.3405 CMM
Tối đa 44.6841 CMM
Bình quân gia quyền 38.529 CMM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 29.3405 CMM
Tối đa 67.0926 CMM
Bình quân gia quyền 47.6196 CMM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 29.3405 CMM
Tối đa 67.0926 CMM
Bình quân gia quyền 46.7793 CMM

Chia sẻ một liên kết đến MDL/CMM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu