Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại ColossusXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/COLX
Lịch sử thay đổi trong MDL/COLX tỷ giá
MDL/COLX tỷ giá
05 28, 2024
1 MDL = 83.3317 COLX
▲ 2.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/ColossusXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong ColossusXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/COLX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/COLX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/ColossusXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/COLX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -6.28% (88.9164 COLX — 83.3317 COLX)
Thay đổi trong MDL/COLX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -9.05% (91.6243 COLX — 83.3317 COLX)
Thay đổi trong MDL/COLX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -58.82% (202.37 COLX — 83.3317 COLX)
Thay đổi trong MDL/COLX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -69.11% (269.76 COLX — 83.3317 COLX)
leu Moldova/ColossusXT dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/ColossusXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 84.3327 COLX | ▲ 1.2 % |
30/05 | 86.5642 COLX | ▲ 2.65 % |
31/05 | 90.1756 COLX | ▲ 4.17 % |
01/06 | 91.2868 COLX | ▲ 1.23 % |
02/06 | 87.4644 COLX | ▼ -4.19 % |
03/06 | 83.5206 COLX | ▼ -4.51 % |
04/06 | 82.8482 COLX | ▼ -0.8 % |
05/06 | 82.6667 COLX | ▼ -0.22 % |
06/06 | 83.4007 COLX | ▲ 0.89 % |
07/06 | 84.5464 COLX | ▲ 1.37 % |
08/06 | 85.1658 COLX | ▲ 0.73 % |
09/06 | 85.4355 COLX | ▲ 0.32 % |
10/06 | 86.3239 COLX | ▲ 1.04 % |
11/06 | 85.9424 COLX | ▼ -0.44 % |
12/06 | 84.3852 COLX | ▼ -1.81 % |
13/06 | 84.4124 COLX | ▲ 0.03 % |
14/06 | 82.6964 COLX | ▼ -2.03 % |
15/06 | 80.011 COLX | ▼ -3.25 % |
16/06 | 79.062 COLX | ▼ -1.19 % |
17/06 | 78.4526 COLX | ▼ -0.77 % |
18/06 | 79.0927 COLX | ▲ 0.82 % |
19/06 | 77.4174 COLX | ▼ -2.12 % |
20/06 | 74.2211 COLX | ▼ -4.13 % |
21/06 | 74.9922 COLX | ▲ 1.04 % |
22/06 | 76.4091 COLX | ▲ 1.89 % |
23/06 | 76.1403 COLX | ▼ -0.35 % |
24/06 | 75.4367 COLX | ▼ -0.92 % |
25/06 | 75.4278 COLX | ▼ -0.01 % |
26/06 | 74.9727 COLX | ▼ -0.6 % |
27/06 | 74.8914 COLX | ▼ -0.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/ColossusXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/ColossusXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 82.3681 COLX | ▼ -1.16 % |
10/06 — 16/06 | 81.0857 COLX | ▼ -1.56 % |
17/06 — 23/06 | 79.5745 COLX | ▼ -1.86 % |
24/06 — 30/06 | 78.7319 COLX | ▼ -1.06 % |
01/07 — 07/07 | 87.3119 COLX | ▲ 10.9 % |
08/07 — 14/07 | 83.4729 COLX | ▼ -4.4 % |
15/07 — 21/07 | 88.464 COLX | ▲ 5.98 % |
22/07 — 28/07 | 87.3704 COLX | ▼ -1.24 % |
29/07 — 04/08 | 89.121 COLX | ▲ 2 % |
05/08 — 11/08 | 81.7597 COLX | ▼ -8.26 % |
12/08 — 18/08 | 79.7874 COLX | ▼ -2.41 % |
19/08 — 25/08 | 79.6925 COLX | ▼ -0.12 % |
leu Moldova/ColossusXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 83.1631 COLX | ▼ -0.2 % |
07/2024 | 89.556 COLX | ▲ 7.69 % |
08/2024 | 101.72 COLX | ▲ 13.58 % |
09/2024 | 92.8056 COLX | ▼ -8.76 % |
10/2024 | 69.4531 COLX | ▼ -25.16 % |
11/2024 | 64.2518 COLX | ▼ -7.49 % |
12/2024 | 57.7622 COLX | ▼ -10.1 % |
01/2025 | 56.5754 COLX | ▼ -2.05 % |
02/2025 | 39.0895 COLX | ▼ -30.91 % |
03/2025 | 35.2898 COLX | ▼ -9.72 % |
04/2025 | 43.9864 COLX | ▲ 24.64 % |
05/2025 | 38.0061 COLX | ▼ -13.6 % |
leu Moldova/ColossusXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 81.4376 COLX |
Tối đa | 95.8569 COLX |
Bình quân gia quyền | 87.6796 COLX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 79.2959 COLX |
Tối đa | 95.8569 COLX |
Bình quân gia quyền | 85.6864 COLX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 79.2959 COLX |
Tối đa | 220.17 COLX |
Bình quân gia quyền | 148.92 COLX |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/COLX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến ColossusXT (COLX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến ColossusXT (COLX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: