Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/LBC
Lịch sử thay đổi trong MDL/LBC tỷ giá
MDL/LBC tỷ giá
06 05, 2024
1 MDL = 16.6117 LBC
▼ -5.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -10.33% (18.5261 LBC — 16.6117 LBC)
Thay đổi trong MDL/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 44.99% (11.4575 LBC — 16.6117 LBC)
Thay đổi trong MDL/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 221.12% (5.173042 LBC — 16.6117 LBC)
Thay đổi trong MDL/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 215.89% (5.258754 LBC — 16.6117 LBC)
leu Moldova/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 16.6091 LBC | ▼ -0.02 % |
07/06 | 16.5718 LBC | ▼ -0.22 % |
08/06 | 16.544 LBC | ▼ -0.17 % |
09/06 | 16.5909 LBC | ▲ 0.28 % |
10/06 | 16.3648 LBC | ▼ -1.36 % |
11/06 | 16.3993 LBC | ▲ 0.21 % |
12/06 | 14.9819 LBC | ▼ -8.64 % |
13/06 | 14.5936 LBC | ▼ -2.59 % |
14/06 | 15.1621 LBC | ▲ 3.9 % |
15/06 | 14.8946 LBC | ▼ -1.76 % |
16/06 | 14.6191 LBC | ▼ -1.85 % |
17/06 | 14.5704 LBC | ▼ -0.33 % |
18/06 | 14.6574 LBC | ▲ 0.6 % |
19/06 | 14.6075 LBC | ▼ -0.34 % |
20/06 | 14.7919 LBC | ▲ 1.26 % |
21/06 | 14.5551 LBC | ▼ -1.6 % |
22/06 | 14.2108 LBC | ▼ -2.37 % |
23/06 | 13.8638 LBC | ▼ -2.44 % |
24/06 | 14.1009 LBC | ▲ 1.71 % |
25/06 | 14.3824 LBC | ▲ 2 % |
26/06 | 15.1263 LBC | ▲ 5.17 % |
27/06 | 16.0741 LBC | ▲ 6.27 % |
28/06 | 16.3437 LBC | ▲ 1.68 % |
29/06 | 16.3953 LBC | ▲ 0.32 % |
30/06 | 16.1111 LBC | ▼ -1.73 % |
01/07 | 15.8208 LBC | ▼ -1.8 % |
02/07 | 15.8192 LBC | ▼ -0.01 % |
03/07 | 15.7064 LBC | ▼ -0.71 % |
04/07 | 15.6889 LBC | ▼ -0.11 % |
05/07 | 15.4993 LBC | ▼ -1.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 15.4925 LBC | ▼ -6.74 % |
17/06 — 23/06 | 17.1398 LBC | ▲ 10.63 % |
24/06 — 30/06 | 19.2863 LBC | ▲ 12.52 % |
01/07 — 07/07 | 30.283 LBC | ▲ 57.02 % |
08/07 — 14/07 | 31.0052 LBC | ▲ 2.39 % |
15/07 — 21/07 | 28.9073 LBC | ▼ -6.77 % |
22/07 — 28/07 | 32.314 LBC | ▲ 11.79 % |
29/07 — 04/08 | 28.1178 LBC | ▼ -12.99 % |
05/08 — 11/08 | 27.5912 LBC | ▼ -1.87 % |
12/08 — 18/08 | 28.3126 LBC | ▲ 2.61 % |
19/08 — 25/08 | 29.751 LBC | ▲ 5.08 % |
26/08 — 01/09 | 29.4632 LBC | ▼ -0.97 % |
leu Moldova/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 15.7563 LBC | ▼ -5.15 % |
08/2024 | 16.0126 LBC | ▲ 1.63 % |
09/2024 | 11.3211 LBC | ▼ -29.3 % |
10/2024 | 34.0866 LBC | ▲ 201.09 % |
11/2024 | 71.2046 LBC | ▲ 108.89 % |
12/2024 | 28.1482 LBC | ▼ -60.47 % |
01/2025 | 31.1826 LBC | ▲ 10.78 % |
01/2025 | 25.1727 LBC | ▼ -19.27 % |
03/2025 | 18.2972 LBC | ▼ -27.31 % |
04/2025 | 37.8238 LBC | ▲ 106.72 % |
05/2025 | 37.6784 LBC | ▼ -0.38 % |
05/2025 | 36.8891 LBC | ▼ -2.09 % |
leu Moldova/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.7667 LBC |
Tối đa | 18.366 LBC |
Bình quân gia quyền | 17.1772 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.652658 LBC |
Tối đa | 18.5388 LBC |
Bình quân gia quyền | 14.7184 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.714626 LBC |
Tối đa | 27.2634 LBC |
Bình quân gia quyền | 11.0225 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: