Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/MFT
Lịch sử thay đổi trong MDL/MFT tỷ giá
MDL/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 MDL = 10.286 MFT
▼ -2.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 51.04% (6.810213 MFT — 10.286 MFT)
Thay đổi trong MDL/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 3.19% (9.967765 MFT — 10.286 MFT)
Thay đổi trong MDL/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -4.19% (10.7355 MFT — 10.286 MFT)
Thay đổi trong MDL/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -90.06% (103.49 MFT — 10.286 MFT)
leu Moldova/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 11.5707 MFT | ▲ 12.49 % |
21/05 | 9.739337 MFT | ▼ -15.83 % |
22/05 | 11.1981 MFT | ▲ 14.98 % |
23/05 | 12.7155 MFT | ▲ 13.55 % |
24/05 | 11.4045 MFT | ▼ -10.31 % |
25/05 | 12.5177 MFT | ▲ 9.76 % |
26/05 | 13.0921 MFT | ▲ 4.59 % |
27/05 | 13.3236 MFT | ▲ 1.77 % |
28/05 | 13.4839 MFT | ▲ 1.2 % |
29/05 | 13.2085 MFT | ▼ -2.04 % |
30/05 | 12.4861 MFT | ▼ -5.47 % |
31/05 | 12.5707 MFT | ▲ 0.68 % |
01/06 | 12.6915 MFT | ▲ 0.96 % |
02/06 | 11.5195 MFT | ▼ -9.23 % |
03/06 | 12.4178 MFT | ▲ 7.8 % |
04/06 | 12.4787 MFT | ▲ 0.49 % |
05/06 | 12.3297 MFT | ▼ -1.19 % |
06/06 | 12.174 MFT | ▼ -1.26 % |
07/06 | 12.8899 MFT | ▲ 5.88 % |
08/06 | 11.289 MFT | ▼ -12.42 % |
09/06 | 11.0864 MFT | ▼ -1.8 % |
10/06 | 14.551 MFT | ▲ 31.25 % |
11/06 | 13.098 MFT | ▼ -9.99 % |
12/06 | 13.8655 MFT | ▲ 5.86 % |
13/06 | 12.6265 MFT | ▼ -8.94 % |
14/06 | 12.1017 MFT | ▼ -4.16 % |
15/06 | 12.1896 MFT | ▲ 0.73 % |
16/06 | 14.8967 MFT | ▲ 22.21 % |
17/06 | 15.5541 MFT | ▲ 4.41 % |
18/06 | 16.5204 MFT | ▲ 6.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10.6258 MFT | ▲ 3.3 % |
27/05 — 02/06 | 11.5591 MFT | ▲ 8.78 % |
03/06 — 09/06 | 14.1001 MFT | ▲ 21.98 % |
10/06 — 16/06 | 14.1687 MFT | ▲ 0.49 % |
17/06 — 23/06 | 13.8024 MFT | ▼ -2.58 % |
24/06 — 30/06 | 14.6434 MFT | ▲ 6.09 % |
01/07 — 07/07 | 2.922589 MFT | ▼ -80.04 % |
08/07 — 14/07 | 5.764399 MFT | ▲ 97.24 % |
15/07 — 21/07 | 6.582581 MFT | ▲ 14.19 % |
22/07 — 28/07 | 6.943852 MFT | ▲ 5.49 % |
29/07 — 04/08 | 6.184444 MFT | ▼ -10.94 % |
05/08 — 11/08 | 8.887287 MFT | ▲ 43.7 % |
leu Moldova/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.192 MFT | ▼ -0.91 % |
07/2024 | 10.6691 MFT | ▲ 4.68 % |
08/2024 | 11.4111 MFT | ▲ 6.96 % |
09/2024 | 11.5339 MFT | ▲ 1.08 % |
10/2024 | 10.9496 MFT | ▼ -5.07 % |
11/2024 | 10.4473 MFT | ▼ -4.59 % |
12/2024 | 11.0667 MFT | ▲ 5.93 % |
01/2025 | 10.442 MFT | ▼ -5.64 % |
02/2025 | 11.212 MFT | ▲ 7.37 % |
03/2025 | 11.4078 MFT | ▲ 1.75 % |
04/2025 | 8.390068 MFT | ▼ -26.45 % |
05/2025 | 10.6246 MFT | ▲ 26.63 % |
leu Moldova/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.944659 MFT |
Tối đa | 10.3139 MFT |
Bình quân gia quyền | 8.269101 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.78714 MFT |
Tối đa | 10.5225 MFT |
Bình quân gia quyền | 8.786682 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.78714 MFT |
Tối đa | 12.3266 MFT |
Bình quân gia quyền | 9.672253 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: