Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/NMC

Lịch sử thay đổi trong MDL/NMC tỷ giá

MDL/NMC tỷ giá

05 10, 2024
1 MDL = 0.14952791 NMC
▼ -1.54 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MDL/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 21.37% (0.12319951 NMC — 0.14952791 NMC)

Thay đổi trong MDL/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 9.67% (0.13634563 NMC — 0.14952791 NMC)

Thay đổi trong MDL/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 285.12% (0.03882676 NMC — 0.14952791 NMC)

Thay đổi trong MDL/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 2.3% (0.14616011 NMC — 0.14952791 NMC)

leu Moldova/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

leu Moldova/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 0.146481 NMC ▼ -2.04 %
12/05 0.15115416 NMC ▲ 3.19 %
13/05 0.15720924 NMC ▲ 4.01 %
14/05 0.1558826 NMC ▼ -0.84 %
15/05 0.15427036 NMC ▼ -1.03 %
16/05 0.15406713 NMC ▼ -0.13 %
17/05 0.15333689 NMC ▼ -0.47 %
18/05 0.1524222 NMC ▼ -0.6 %
19/05 0.15187107 NMC ▼ -0.36 %
20/05 0.15011602 NMC ▼ -1.16 %
21/05 0.14979141 NMC ▼ -0.22 %
22/05 0.14857899 NMC ▼ -0.81 %
23/05 0.14845717 NMC ▼ -0.08 %
24/05 0.15015192 NMC ▲ 1.14 %
25/05 0.15450222 NMC ▲ 2.9 %
26/05 0.15834318 NMC ▲ 2.49 %
27/05 0.15930706 NMC ▲ 0.61 %
28/05 0.15852466 NMC ▼ -0.49 %
29/05 0.15936865 NMC ▲ 0.53 %
30/05 0.1601342 NMC ▲ 0.48 %
31/05 0.17613482 NMC ▲ 9.99 %
01/06 0.1803273 NMC ▲ 2.38 %
02/06 0.17524635 NMC ▼ -2.82 %
03/06 0.16733577 NMC ▼ -4.51 %
04/06 0.16527443 NMC ▼ -1.23 %
05/06 0.16890052 NMC ▲ 2.19 %
06/06 0.17539599 NMC ▲ 3.85 %
07/06 0.17784603 NMC ▲ 1.4 %
08/06 0.18307546 NMC ▲ 2.94 %
09/06 0.1816227 NMC ▼ -0.79 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Moldova/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.15679017 NMC ▲ 4.86 %
20/05 — 26/05 0.13816251 NMC ▼ -11.88 %
27/05 — 02/06 0.14338609 NMC ▲ 3.78 %
03/06 — 09/06 0.15313764 NMC ▲ 6.8 %
10/06 — 16/06 0.15872233 NMC ▲ 3.65 %
17/06 — 23/06 0.160014 NMC ▲ 0.81 %
24/06 — 30/06 0.16957811 NMC ▲ 5.98 %
01/07 — 07/07 0.18024612 NMC ▲ 6.29 %
08/07 — 14/07 0.17366785 NMC ▼ -3.65 %
15/07 — 21/07 0.18223706 NMC ▲ 4.93 %
22/07 — 28/07 0.19538541 NMC ▲ 7.21 %
29/07 — 04/08 0.21589686 NMC ▲ 10.5 %

leu Moldova/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.14989123 NMC ▲ 0.24 %
07/2024 0.17021162 NMC ▲ 13.56 %
08/2024 0.18888775 NMC ▲ 10.97 %
09/2024 0.19333689 NMC ▲ 2.36 %
10/2024 0.23037626 NMC ▲ 19.16 %
11/2024 0.21484402 NMC ▼ -6.74 %
12/2024 0.31083661 NMC ▲ 44.68 %
01/2025 0.45250426 NMC ▲ 45.58 %
02/2025 0.48316337 NMC ▲ 6.78 %
03/2025 0.53098736 NMC ▲ 9.9 %
04/2025 0.72335615 NMC ▲ 36.23 %
05/2025 0.76418021 NMC ▲ 5.64 %

leu Moldova/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.12319951 NMC
Tối đa 0.15002297 NMC
Bình quân gia quyền 0.13400673 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.09957448 NMC
Tối đa 0.15234429 NMC
Bình quân gia quyền 0.12353095 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03252768 NMC
Tối đa 0.15234429 NMC
Bình quân gia quyền 0.06813123 NMC

Chia sẻ một liên kết đến MDL/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu