Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/POWR

Lịch sử thay đổi trong MDL/POWR tỷ giá

MDL/POWR tỷ giá

05 18, 2024
1 MDL = 0.17905121 POWR
▲ 1.25 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MDL/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -6.28% (0.19104101 POWR — 0.17905121 POWR)

Thay đổi trong MDL/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 11.17% (0.16106137 POWR — 0.17905121 POWR)

Thay đổi trong MDL/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -47.65% (0.34199593 POWR — 0.17905121 POWR)

Thay đổi trong MDL/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -81.75% (0.9812142 POWR — 0.17905121 POWR)

leu Moldova/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

leu Moldova/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.17358506 POWR ▼ -3.05 %
20/05 0.16592376 POWR ▼ -4.41 %
21/05 0.16175878 POWR ▼ -2.51 %
22/05 0.16029522 POWR ▼ -0.9 %
23/05 0.1592879 POWR ▼ -0.63 %
24/05 0.16185809 POWR ▲ 1.61 %
25/05 0.16686648 POWR ▲ 3.09 %
26/05 0.16845694 POWR ▲ 0.95 %
27/05 0.16322204 POWR ▼ -3.11 %
28/05 0.1607912 POWR ▼ -1.49 %
29/05 0.16445634 POWR ▲ 2.28 %
30/05 0.17051981 POWR ▲ 3.69 %
31/05 0.17749285 POWR ▲ 4.09 %
01/06 0.17533669 POWR ▼ -1.21 %
02/06 0.17140917 POWR ▼ -2.24 %
03/06 0.1679584 POWR ▼ -2.01 %
04/06 0.16564595 POWR ▼ -1.38 %
05/06 0.15918222 POWR ▼ -3.9 %
06/06 0.14987565 POWR ▼ -5.85 %
07/06 0.15426023 POWR ▲ 2.93 %
08/06 0.1598471 POWR ▲ 3.62 %
09/06 0.16279513 POWR ▲ 1.84 %
10/06 0.16646032 POWR ▲ 2.25 %
11/06 0.16471849 POWR ▼ -1.05 %
12/06 0.15270244 POWR ▼ -7.29 %
13/06 0.16345848 POWR ▲ 7.04 %
14/06 0.16329572 POWR ▼ -0.1 %
15/06 0.16047007 POWR ▼ -1.73 %
16/06 0.15811315 POWR ▼ -1.47 %
17/06 0.15689216 POWR ▼ -0.77 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Moldova/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.18002708 POWR ▲ 0.55 %
27/05 — 02/06 0.1559473 POWR ▼ -13.38 %
03/06 — 09/06 0.17686231 POWR ▲ 13.41 %
10/06 — 16/06 0.16938328 POWR ▼ -4.23 %
17/06 — 23/06 0.16968876 POWR ▲ 0.18 %
24/06 — 30/06 0.17545372 POWR ▲ 3.4 %
01/07 — 07/07 0.22483819 POWR ▲ 28.15 %
08/07 — 14/07 0.21397834 POWR ▼ -4.83 %
15/07 — 21/07 0.22301792 POWR ▲ 4.22 %
22/07 — 28/07 0.21872677 POWR ▼ -1.92 %
29/07 — 04/08 0.21382018 POWR ▼ -2.24 %
05/08 — 11/08 0.2165971 POWR ▲ 1.3 %

leu Moldova/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.17232119 POWR ▼ -3.76 %
07/2024 0.15409083 POWR ▼ -10.58 %
08/2024 0.19408591 POWR ▲ 25.96 %
09/2024 0.16459708 POWR ▼ -15.19 %
10/2024 0.11214729 POWR ▼ -31.87 %
11/2024 0.10008751 POWR ▼ -10.75 %
12/2024 0.07253229 POWR ▼ -27.53 %
01/2025 0.08381649 POWR ▲ 15.56 %
02/2025 0.06679993 POWR ▼ -20.3 %
03/2025 0.06245956 POWR ▼ -6.5 %
04/2025 0.09132044 POWR ▲ 46.21 %
05/2025 0.08246209 POWR ▼ -9.7 %

leu Moldova/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.1761782 POWR
Tối đa 0.19827073 POWR
Bình quân gia quyền 0.18429889 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.12177123 POWR
Tối đa 0.19827073 POWR
Bình quân gia quyền 0.1632222 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.07673236 POWR
Tối đa 0.45786769 POWR
Bình quân gia quyền 0.25952283 POWR

Chia sẻ một liên kết đến MDL/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu