Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/SNT
Lịch sử thay đổi trong MDL/SNT tỷ giá
MDL/SNT tỷ giá
05 10, 2024
1 MDL = 1.446838 SNT
▼ -0.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 21.89% (1.187027 SNT — 1.446838 SNT)
Thay đổi trong MDL/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 0.16% (1.44453 SNT — 1.446838 SNT)
Thay đổi trong MDL/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -37.49% (2.314541 SNT — 1.446838 SNT)
Thay đổi trong MDL/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -55.28% (3.235604 SNT — 1.446838 SNT)
leu Moldova/Status dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 1.424489 SNT | ▼ -1.54 % |
12/05 | 1.52887 SNT | ▲ 7.33 % |
13/05 | 1.785253 SNT | ▲ 16.77 % |
14/05 | 1.7851 SNT | ▼ -0.01 % |
15/05 | 1.766295 SNT | ▼ -1.05 % |
16/05 | 1.800176 SNT | ▲ 1.92 % |
17/05 | 1.800811 SNT | ▲ 0.04 % |
18/05 | 1.773359 SNT | ▼ -1.52 % |
19/05 | 1.738959 SNT | ▼ -1.94 % |
20/05 | 1.641112 SNT | ▼ -5.63 % |
21/05 | 1.611524 SNT | ▼ -1.8 % |
22/05 | 1.585948 SNT | ▼ -1.59 % |
23/05 | 1.549942 SNT | ▼ -2.27 % |
24/05 | 1.528697 SNT | ▼ -1.37 % |
25/05 | 1.630378 SNT | ▲ 6.65 % |
26/05 | 1.625724 SNT | ▼ -0.29 % |
27/05 | 1.633686 SNT | ▲ 0.49 % |
28/05 | 1.629322 SNT | ▼ -0.27 % |
29/05 | 1.698388 SNT | ▲ 4.24 % |
30/05 | 1.765278 SNT | ▲ 3.94 % |
31/05 | 1.819344 SNT | ▲ 3.06 % |
01/06 | 1.789128 SNT | ▼ -1.66 % |
02/06 | 1.727929 SNT | ▼ -3.42 % |
03/06 | 1.676994 SNT | ▼ -2.95 % |
04/06 | 1.664801 SNT | ▼ -0.73 % |
05/06 | 1.670744 SNT | ▲ 0.36 % |
06/06 | 1.748029 SNT | ▲ 4.63 % |
07/06 | 1.787985 SNT | ▲ 2.29 % |
08/06 | 1.769664 SNT | ▼ -1.02 % |
09/06 | 1.748753 SNT | ▼ -1.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.461026 SNT | ▲ 0.98 % |
20/05 — 26/05 | 1.296232 SNT | ▼ -11.28 % |
27/05 — 02/06 | 1.234484 SNT | ▼ -4.76 % |
03/06 — 09/06 | 1.567117 SNT | ▲ 26.95 % |
10/06 — 16/06 | 1.466019 SNT | ▼ -6.45 % |
17/06 — 23/06 | 1.427308 SNT | ▼ -2.64 % |
24/06 — 30/06 | 1.445277 SNT | ▲ 1.26 % |
01/07 — 07/07 | 1.774875 SNT | ▲ 22.81 % |
08/07 — 14/07 | 1.617289 SNT | ▼ -8.88 % |
15/07 — 21/07 | 1.680833 SNT | ▲ 3.93 % |
22/07 — 28/07 | 1.651129 SNT | ▼ -1.77 % |
29/07 — 04/08 | 1.737721 SNT | ▲ 5.24 % |
leu Moldova/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.336893 SNT | ▼ -7.6 % |
07/2024 | 1.379246 SNT | ▲ 3.17 % |
08/2024 | 1.70535 SNT | ▲ 23.64 % |
09/2024 | 1.386585 SNT | ▼ -18.69 % |
10/2024 | 0.69607953 SNT | ▼ -49.8 % |
11/2024 | 0.93608027 SNT | ▲ 34.48 % |
12/2024 | 0.89418048 SNT | ▼ -4.48 % |
01/2025 | 1.086557 SNT | ▲ 21.51 % |
02/2025 | 0.90683012 SNT | ▼ -16.54 % |
03/2025 | 0.87833398 SNT | ▼ -3.14 % |
04/2025 | 1.244179 SNT | ▲ 41.65 % |
05/2025 | 1.18896 SNT | ▼ -4.44 % |
leu Moldova/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.192964 SNT |
Tối đa | 1.502664 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.4217 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.054279 SNT |
Tối đa | 1.502664 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.296809 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.98275473 SNT |
Tối đa | 2.80669 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.813274 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: