Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/TAU
Lịch sử thay đổi trong MDL/TAU tỷ giá
MDL/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 MDL = 11.0566 TAU
▼ -0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 10.8% (9.978447 TAU — 11.0566 TAU)
Thay đổi trong MDL/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 203.79% (3.639525 TAU — 11.0566 TAU)
Thay đổi trong MDL/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 444.46% (2.030758 TAU — 11.0566 TAU)
Thay đổi trong MDL/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 139.15% (4.623206 TAU — 11.0566 TAU)
leu Moldova/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 11.4909 TAU | ▲ 3.93 % |
21/05 | 10.4832 TAU | ▼ -8.77 % |
22/05 | 9.869284 TAU | ▼ -5.86 % |
23/05 | 10.257 TAU | ▲ 3.93 % |
24/05 | 10.9521 TAU | ▲ 6.78 % |
25/05 | 11.011 TAU | ▲ 0.54 % |
26/05 | 10.9433 TAU | ▼ -0.62 % |
27/05 | 11.6443 TAU | ▲ 6.41 % |
28/05 | 12.0721 TAU | ▲ 3.67 % |
29/05 | 12.7207 TAU | ▲ 5.37 % |
30/05 | 13.3939 TAU | ▲ 5.29 % |
31/05 | 12.7289 TAU | ▼ -4.97 % |
01/06 | 12.8053 TAU | ▲ 0.6 % |
02/06 | 12.7422 TAU | ▼ -0.49 % |
03/06 | 11.4598 TAU | ▼ -10.06 % |
04/06 | 9.988466 TAU | ▼ -12.84 % |
05/06 | 10.1462 TAU | ▲ 1.58 % |
06/06 | 10.1629 TAU | ▲ 0.16 % |
07/06 | 11.1349 TAU | ▲ 9.56 % |
08/06 | 11.9954 TAU | ▲ 7.73 % |
09/06 | 11.9254 TAU | ▼ -0.58 % |
10/06 | 12.133 TAU | ▲ 1.74 % |
11/06 | 12.5361 TAU | ▲ 3.32 % |
12/06 | 12.9097 TAU | ▲ 2.98 % |
13/06 | 13.0297 TAU | ▲ 0.93 % |
14/06 | 13.5888 TAU | ▲ 4.29 % |
15/06 | 13.8784 TAU | ▲ 2.13 % |
16/06 | 13.4433 TAU | ▼ -3.13 % |
17/06 | 13.3187 TAU | ▼ -0.93 % |
18/06 | 13.1513 TAU | ▼ -1.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11.3799 TAU | ▲ 2.92 % |
27/05 — 02/06 | 12.7381 TAU | ▲ 11.93 % |
03/06 — 09/06 | 11.9228 TAU | ▼ -6.4 % |
10/06 — 16/06 | 14.7816 TAU | ▲ 23.98 % |
17/06 — 23/06 | 15.0245 TAU | ▲ 1.64 % |
24/06 — 30/06 | 20.322 TAU | ▲ 35.26 % |
01/07 — 07/07 | 19.9905 TAU | ▼ -1.63 % |
08/07 — 14/07 | 17.7732 TAU | ▼ -11.09 % |
15/07 — 21/07 | 19.8821 TAU | ▲ 11.87 % |
22/07 — 28/07 | 16.458 TAU | ▼ -17.22 % |
29/07 — 04/08 | 20.5657 TAU | ▲ 24.96 % |
05/08 — 11/08 | 21.5602 TAU | ▲ 4.84 % |
leu Moldova/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.0185 TAU | ▼ -9.39 % |
07/2024 | 9.057155 TAU | ▼ -9.6 % |
08/2024 | 11.746 TAU | ▲ 29.69 % |
09/2024 | 10.9745 TAU | ▼ -6.57 % |
10/2024 | 10.8579 TAU | ▼ -1.06 % |
11/2024 | 15.3097 TAU | ▲ 41 % |
12/2024 | 12.5837 TAU | ▼ -17.81 % |
01/2025 | 10.6289 TAU | ▼ -15.53 % |
02/2025 | 27.5845 TAU | ▲ 159.52 % |
03/2025 | 45.6048 TAU | ▲ 65.33 % |
04/2025 | 34.4407 TAU | ▼ -24.48 % |
05/2025 | 43.606 TAU | ▲ 26.61 % |
leu Moldova/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.593111 TAU |
Tối đa | 11.6729 TAU |
Bình quân gia quyền | 10.3463 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.722741 TAU |
Tối đa | 11.6729 TAU |
Bình quân gia quyền | 8.36506 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.540352 TAU |
Tối đa | 11.6729 TAU |
Bình quân gia quyền | 4.167033 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: