Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/TKS
Lịch sử thay đổi trong MDL/TKS tỷ giá
MDL/TKS tỷ giá
05 18, 2024
1 MDL = 4.507903 TKS
▲ 0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -82.29% (25.4487 TKS — 4.507903 TKS)
Thay đổi trong MDL/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 18, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -92.05% (56.6776 TKS — 4.507903 TKS)
Thay đổi trong MDL/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 18, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -84.37% (28.8491 TKS — 4.507903 TKS)
Thay đổi trong MDL/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 18, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -69.44% (14.7489 TKS — 4.507903 TKS)
leu Moldova/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 3.258575 TKS | ▼ -27.71 % |
21/05 | 3.275304 TKS | ▲ 0.51 % |
22/05 | 1.942464 TKS | ▼ -40.69 % |
23/05 | -0.35367257 TKS | ▼ -118.21 % |
24/05 | -0.40909139 TKS | ▲ 15.67 % |
25/05 | -0.39897761 TKS | ▼ -2.47 % |
26/05 | -0.39640037 TKS | ▼ -0.65 % |
27/05 | -0.5110534 TKS | ▲ 28.92 % |
28/05 | -0.4952044 TKS | ▼ -3.1 % |
29/05 | -0.41392441 TKS | ▼ -16.41 % |
30/05 | -0.59143745 TKS | ▲ 42.89 % |
31/05 | -0.70359137 TKS | ▲ 18.96 % |
01/06 | -0.67065369 TKS | ▼ -4.68 % |
02/06 | -0.51552115 TKS | ▼ -23.13 % |
03/06 | -1.00937733 TKS | ▲ 95.8 % |
04/06 | -1.00979989 TKS | ▲ 0.04 % |
05/06 | -1.00952238 TKS | ▼ -0.03 % |
06/06 | -0.79364215 TKS | ▼ -21.38 % |
07/06 | -0.53828897 TKS | ▼ -32.17 % |
08/06 | -0.53626247 TKS | ▼ -0.38 % |
09/06 | -0.5374596 TKS | ▲ 0.22 % |
10/06 | -0.53870553 TKS | ▲ 0.23 % |
11/06 | -0.53688227 TKS | ▼ -0.34 % |
12/06 | -0.53658543 TKS | ▼ -0.06 % |
13/06 | -0.7756501 TKS | ▲ 44.55 % |
14/06 | -1.07274809 TKS | ▲ 38.3 % |
15/06 | -1.07308341 TKS | ▲ 0.03 % |
16/06 | -1.07565164 TKS | ▲ 0.24 % |
17/06 | -1.06468678 TKS | ▼ -1.02 % |
18/06 | -1.06214752 TKS | ▼ -0.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.582697 TKS | ▲ 1.66 % |
27/05 — 02/06 | 4.635382 TKS | ▲ 1.15 % |
03/06 — 09/06 | 3.506558 TKS | ▼ -24.35 % |
10/06 — 16/06 | 1.068549 TKS | ▼ -69.53 % |
17/06 — 23/06 | 1.227729 TKS | ▲ 14.9 % |
24/06 — 30/06 | 0.9410503 TKS | ▼ -23.35 % |
01/07 — 07/07 | 2.519891 TKS | ▲ 167.77 % |
08/07 — 14/07 | -0.31190945 TKS | ▼ -112.38 % |
15/07 — 21/07 | -0.48045038 TKS | ▲ 54.04 % |
22/07 — 28/07 | -0.69836198 TKS | ▲ 45.36 % |
29/07 — 04/08 | -0.66006086 TKS | ▼ -5.48 % |
05/08 — 11/08 | -0.90309686 TKS | ▲ 36.82 % |
leu Moldova/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.781546 TKS | ▲ 50.44 % |
07/2024 | 9.446038 TKS | ▲ 39.29 % |
08/2024 | 10.6698 TKS | ▲ 12.96 % |
09/2024 | 10.4626 TKS | ▼ -1.94 % |
10/2024 | 7.687124 TKS | ▼ -26.53 % |
11/2024 | 7.550364 TKS | ▼ -1.78 % |
12/2024 | 13.8769 TKS | ▲ 83.79 % |
01/2025 | 13.2283 TKS | ▼ -4.67 % |
02/2025 | 13.3918 TKS | ▲ 1.24 % |
03/2025 | 4.151958 TKS | ▼ -69 % |
04/2025 | -0.60365246 TKS | ▼ -114.54 % |
05/2025 | -0.98891074 TKS | ▲ 63.82 % |
leu Moldova/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.688045 TKS |
Tối đa | 25.5787 TKS |
Bình quân gia quyền | 4.837088 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.688045 TKS |
Tối đa | 57.6005 TKS |
Bình quân gia quyền | 15.1511 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.688045 TKS |
Tối đa | 59.8979 TKS |
Bình quân gia quyền | 34.3949 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: