Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/WABI
Lịch sử thay đổi trong MDL/WABI tỷ giá
MDL/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 MDL = 46.8195 WABI
▲ 0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 18.9% (39.3758 WABI — 46.8195 WABI)
Thay đổi trong MDL/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10942.19% (0.42400586 WABI — 46.8195 WABI)
Thay đổi trong MDL/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3411.41% (1.333354 WABI — 46.8195 WABI)
Thay đổi trong MDL/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6137.85% (0.75057184 WABI — 46.8195 WABI)
leu Moldova/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 55.1641 WABI | ▲ 17.82 % |
07/06 | 50.394 WABI | ▼ -8.65 % |
08/06 | 33.282 WABI | ▼ -33.96 % |
09/06 | 45.7757 WABI | ▲ 37.54 % |
10/06 | 79.7951 WABI | ▲ 74.32 % |
11/06 | 82.125 WABI | ▲ 2.92 % |
12/06 | 42.4084 WABI | ▼ -48.36 % |
13/06 | 69.5225 WABI | ▲ 63.94 % |
14/06 | 66.408 WABI | ▼ -4.48 % |
15/06 | 42.4165 WABI | ▼ -36.13 % |
16/06 | 35.9332 WABI | ▼ -15.28 % |
17/06 | 28.2799 WABI | ▼ -21.3 % |
18/06 | 35.4606 WABI | ▲ 25.39 % |
19/06 | 71.5474 WABI | ▲ 101.77 % |
20/06 | 51.2299 WABI | ▼ -28.4 % |
21/06 | 38.2284 WABI | ▼ -25.38 % |
22/06 | 39.4299 WABI | ▲ 3.14 % |
23/06 | 92.2639 WABI | ▲ 134 % |
24/06 | 94.3639 WABI | ▲ 2.28 % |
25/06 | 80.1951 WABI | ▼ -15.02 % |
26/06 | 79.2583 WABI | ▼ -1.17 % |
27/06 | 97.3253 WABI | ▲ 22.8 % |
28/06 | 109.29 WABI | ▲ 12.3 % |
29/06 | 110.12 WABI | ▲ 0.75 % |
30/06 | 118.46 WABI | ▲ 7.58 % |
01/07 | 118.07 WABI | ▼ -0.33 % |
02/07 | 118.62 WABI | ▲ 0.47 % |
03/07 | 119.63 WABI | ▲ 0.85 % |
04/07 | 118.27 WABI | ▼ -1.14 % |
05/07 | 116.35 WABI | ▼ -1.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 46.6646 WABI | ▼ -0.33 % |
17/06 — 23/06 | 52.1728 WABI | ▲ 11.8 % |
24/06 — 30/06 | 56.9399 WABI | ▲ 9.14 % |
01/07 — 07/07 | 184.93 WABI | ▲ 224.79 % |
08/07 — 14/07 | 416.56 WABI | ▲ 125.25 % |
15/07 — 21/07 | 606.1 WABI | ▲ 45.5 % |
22/07 — 28/07 | 1,521 WABI | ▲ 150.91 % |
29/07 — 04/08 | 4,921 WABI | ▲ 223.56 % |
05/08 — 11/08 | 2,662 WABI | ▼ -45.9 % |
12/08 — 18/08 | 3,809 WABI | ▲ 43.09 % |
19/08 — 25/08 | 5,676 WABI | ▲ 49 % |
26/08 — 01/09 | 5,603 WABI | ▼ -1.28 % |
leu Moldova/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 44.7415 WABI | ▼ -4.44 % |
08/2024 | 32.3657 WABI | ▼ -27.66 % |
09/2024 | 25.8891 WABI | ▼ -20.01 % |
10/2024 | 10.1266 WABI | ▼ -60.88 % |
11/2024 | 11.6335 WABI | ▲ 14.88 % |
12/2024 | 9.728903 WABI | ▼ -16.37 % |
01/2025 | 12.5371 WABI | ▲ 28.86 % |
01/2025 | 11.2526 WABI | ▼ -10.25 % |
03/2025 | 9.565907 WABI | ▼ -14.99 % |
04/2025 | 239.71 WABI | ▲ 2405.89 % |
05/2025 | 695.25 WABI | ▲ 190.04 % |
05/2025 | 1,058 WABI | ▲ 52.17 % |
leu Moldova/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.718 WABI |
Tối đa | 46.9389 WABI |
Bình quân gia quyền | 34.1838 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.32806366 WABI |
Tối đa | 46.9389 WABI |
Bình quân gia quyền | 13.7562 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.26983551 WABI |
Tối đa | 46.9389 WABI |
Bình quân gia quyền | 3.967933 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: