Tỷ giá hối đoái MediShares chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MediShares tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDS/IRR
Lịch sử thay đổi trong MDS/IRR tỷ giá
MDS/IRR tỷ giá
05 27, 2024
1 MDS = 41,839 IRR
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MediShares/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MediShares chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDS/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDS/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MediShares/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDS/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) các MediShares tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.1% (41,883 IRR — 41,839 IRR)
Thay đổi trong MDS/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 12, 2024 — 05 27, 2024) các MediShares tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.37% (41,992 IRR — 41,839 IRR)
Thay đổi trong MDS/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 13, 2023 — 05 27, 2024) các MediShares tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -1.15% (42,325 IRR — 41,839 IRR)
Thay đổi trong MDS/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 27, 2024) cáce MediShares tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 39152.38% (106.59 IRR — 41,839 IRR)
MediShares/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
MediShares/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 41,837 IRR | ▼ -0.01 % |
29/05 | 41,811 IRR | ▼ -0.06 % |
30/05 | 41,789 IRR | ▼ -0.05 % |
31/05 | 41,792 IRR | ▲ 0.01 % |
01/06 | 41,800 IRR | ▲ 0.02 % |
02/06 | 41,822 IRR | ▲ 0.05 % |
03/06 | 41,815 IRR | ▼ -0.02 % |
04/06 | 41,799 IRR | ▼ -0.04 % |
05/06 | 41,805 IRR | ▲ 0.02 % |
06/06 | 41,806 IRR | ▲ 0 % |
07/06 | 41,809 IRR | ▲ 0.01 % |
08/06 | 41,818 IRR | ▲ 0.02 % |
09/06 | 41,832 IRR | ▲ 0.03 % |
10/06 | 41,836 IRR | ▲ 0.01 % |
11/06 | 41,838 IRR | ▲ 0 % |
12/06 | 41,823 IRR | ▼ -0.03 % |
13/06 | 41,821 IRR | ▼ -0 % |
14/06 | 41,827 IRR | ▲ 0.01 % |
15/06 | 41,822 IRR | ▼ -0.01 % |
16/06 | 41,789 IRR | ▼ -0.08 % |
17/06 | 41,789 IRR | ▼ -0 % |
18/06 | 41,783 IRR | ▼ -0.02 % |
19/06 | 41,790 IRR | ▲ 0.02 % |
20/06 | 41,792 IRR | ▲ 0.01 % |
21/06 | 41,787 IRR | ▼ -0.01 % |
22/06 | 41,771 IRR | ▼ -0.04 % |
23/06 | 41,792 IRR | ▲ 0.05 % |
24/06 | 41,795 IRR | ▲ 0.01 % |
25/06 | 41,789 IRR | ▼ -0.01 % |
26/06 | 41,790 IRR | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MediShares/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MediShares/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 37,606 IRR | ▼ -10.12 % |
10/06 — 16/06 | 40,549 IRR | ▲ 7.82 % |
17/06 — 23/06 | 278,442,059 IRR | ▲ 686580.43 % |
24/06 — 30/06 | 1,859,165,940,025 IRR | ▲ 667602.99 % |
01/07 — 07/07 | 11,600,081,322,230,070 IRR | ▲ 623840.07 % |
08/07 — 14/07 | 77,181,721,158,285,885,440 IRR | ▲ 665255 % |
15/07 — 21/07 | 535,920,357,651,662,896,103,424 IRR | ▲ 694261.76 % |
22/07 — 28/07 | 535,384,756,658,417,067,622,400 IRR | ▼ -0.1 % |
29/07 — 04/08 | 535,455,416,929,845,023,604,736 IRR | ▲ 0.01 % |
05/08 — 11/08 | 42,555,331,546,678,860,709,888 IRR | ▼ -92.05 % |
12/08 — 18/08 | 42,565,934,685,599,863,668,736 IRR | ▲ 0.02 % |
19/08 — 25/08 | 42,194,182,909,146,771,226,624 IRR | ▼ -0.87 % |
MediShares/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41,722 IRR | ▼ -0.28 % |
07/2024 | 65,156 IRR | ▲ 56.16 % |
08/2024 | 35,227 IRR | ▼ -45.93 % |
09/2024 | 36,030 IRR | ▲ 2.28 % |
10/2024 | 25,921 IRR | ▼ -28.06 % |
11/2024 | 7,547 IRR | ▼ -70.89 % |
12/2024 | 6,548 IRR | ▼ -13.24 % |
01/2025 | 7,294 IRR | ▲ 11.39 % |
02/2025 | 58,946,848 IRR | ▲ 808100.02 % |
03/2025 | 58,526,527 IRR | ▼ -0.71 % |
04/2025 | 58,349,449 IRR | ▼ -0.3 % |
05/2025 | 58,350,944 IRR | ▲ 0 % |
MediShares/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41,819 IRR |
Tối đa | 41,904 IRR |
Bình quân gia quyền | 41,859 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 41,819 IRR |
Tối đa | 42,033 IRR |
Bình quân gia quyền | 41,882 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 41,819 IRR |
Tối đa | 42,386 IRR |
Bình quân gia quyền | 41,965 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến MDS/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MediShares (MDS) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MediShares (MDS) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: