Tỷ giá hối đoái MediShares chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MediShares tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDS/KHR
Lịch sử thay đổi trong MDS/KHR tỷ giá
MDS/KHR tỷ giá
05 17, 2024
1 MDS = 4,057 KHR
▼ -0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MediShares/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MediShares chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDS/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDS/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MediShares/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDS/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các MediShares tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.83% (4,023 KHR — 4,057 KHR)
Thay đổi trong MDS/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 12, 2024 — 05 17, 2024) các MediShares tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.54% (4,035 KHR — 4,057 KHR)
Thay đổi trong MDS/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 13, 2023 — 05 17, 2024) các MediShares tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -1.44% (4,116 KHR — 4,057 KHR)
Thay đổi trong MDS/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce MediShares tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 39319.99% (10.29 KHR — 4,057 KHR)
MediShares/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
MediShares/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 4,052 KHR | ▼ -0.12 % |
20/05 | 4,065 KHR | ▲ 0.32 % |
21/05 | 4,058 KHR | ▼ -0.17 % |
22/05 | 4,058 KHR | ▲ 0.02 % |
23/05 | 4,074 KHR | ▲ 0.39 % |
24/05 | 4,073 KHR | ▼ -0.03 % |
25/05 | 4,062 KHR | ▼ -0.27 % |
26/05 | 4,073 KHR | ▲ 0.27 % |
27/05 | 4,074 KHR | ▲ 0.02 % |
28/05 | 4,087 KHR | ▲ 0.31 % |
29/05 | 4,086 KHR | ▼ -0 % |
30/05 | 4,079 KHR | ▼ -0.18 % |
31/05 | 4,077 KHR | ▼ -0.06 % |
01/06 | 4,092 KHR | ▲ 0.37 % |
02/06 | 4,076 KHR | ▼ -0.4 % |
03/06 | 4,081 KHR | ▲ 0.14 % |
04/06 | 4,076 KHR | ▼ -0.12 % |
05/06 | 4,077 KHR | ▲ 0.02 % |
06/06 | 4,084 KHR | ▲ 0.17 % |
07/06 | 4,085 KHR | ▲ 0.03 % |
08/06 | 4,094 KHR | ▲ 0.21 % |
09/06 | 4,091 KHR | ▼ -0.07 % |
10/06 | 4,082 KHR | ▼ -0.22 % |
11/06 | 4,089 KHR | ▲ 0.17 % |
12/06 | 4,092 KHR | ▲ 0.06 % |
13/06 | 4,094 KHR | ▲ 0.05 % |
14/06 | 4,093 KHR | ▼ -0.01 % |
15/06 | 4,092 KHR | ▼ -0.03 % |
16/06 | 4,082 KHR | ▼ -0.25 % |
17/06 | 4,094 KHR | ▲ 0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MediShares/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MediShares/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,350 KHR | ▼ -17.41 % |
27/05 — 02/06 | 3,560 KHR | ▲ 6.24 % |
03/06 — 09/06 | 21,371,981 KHR | ▲ 600301.34 % |
10/06 — 16/06 | 155,442,869,950 KHR | ▲ 727220.84 % |
17/06 — 23/06 | 1,278,753,268,027,300 KHR | ▲ 822551.61 % |
24/06 — 30/06 | 8,466,433,156,848,084,992 KHR | ▲ 661984.97 % |
01/07 — 07/07 | 54,332,563,551,507,498,139,648 KHR | ▲ 641640.89 % |
08/07 — 14/07 | 54,327,462,476,650,584,735,744 KHR | ▼ -0.01 % |
15/07 — 21/07 | 38,038,722,232,464,921,591,808 KHR | ▼ -29.98 % |
22/07 — 28/07 | -1,186,053,179,890,655,559,680 KHR | ▼ -103.12 % |
29/07 — 04/08 | -1,188,575,257,487,808,921,600 KHR | ▲ 0.21 % |
05/08 — 11/08 | -1,155,356,540,240,194,699,264 KHR | ▼ -2.79 % |
MediShares/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,040 KHR | ▼ -0.4 % |
07/2024 | 6,993 KHR | ▲ 73.07 % |
08/2024 | 4,009 KHR | ▼ -42.67 % |
09/2024 | 4,053 KHR | ▲ 1.11 % |
10/2024 | 3,202 KHR | ▼ -21.01 % |
11/2024 | 445.59 KHR | ▼ -86.08 % |
12/2024 | 368.86 KHR | ▼ -17.22 % |
01/2025 | 435.76 KHR | ▲ 18.14 % |
02/2025 | 3,363,005 KHR | ▲ 771660.2 % |
03/2025 | 3,292,834 KHR | ▼ -2.09 % |
04/2025 | 3,313,069 KHR | ▲ 0.61 % |
05/2025 | 3,313,636 KHR | ▲ 0.02 % |
MediShares/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,035 KHR |
Tối đa | 4,059 KHR |
Bình quân gia quyền | 4,048 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,023 KHR |
Tối đa | 4,059 KHR |
Bình quân gia quyền | 4,046 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,023 KHR |
Tối đa | 4,140 KHR |
Bình quân gia quyền | 4,062 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến MDS/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MediShares (MDS) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MediShares (MDS) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: