Tỷ giá hối đoái MediBloc chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MediBloc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MED/VEF
Lịch sử thay đổi trong MED/VEF tỷ giá
MED/VEF tỷ giá
05 28, 2024
1 MED = 48,684 VEF
▼ -0.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MediBloc/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MediBloc chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MED/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MED/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MediBloc/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MED/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các MediBloc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -5.6% (51,573 VEF — 48,684 VEF)
Thay đổi trong MED/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các MediBloc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -16.79% (58,505 VEF — 48,684 VEF)
Thay đổi trong MED/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các MediBloc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 32.04% (36,871 VEF — 48,684 VEF)
Thay đổi trong MED/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce MediBloc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 177410460.46% (0.03 VEF — 48,684 VEF)
MediBloc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
MediBloc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 47,618 VEF | ▼ -2.19 % |
30/05 | 45,151 VEF | ▼ -5.18 % |
31/05 | 43,355 VEF | ▼ -3.98 % |
01/06 | 43,652 VEF | ▲ 0.68 % |
02/06 | 44,990 VEF | ▲ 3.07 % |
03/06 | 46,327 VEF | ▲ 2.97 % |
04/06 | 46,615 VEF | ▲ 0.62 % |
05/06 | 46,558 VEF | ▼ -0.12 % |
06/06 | 45,948 VEF | ▼ -1.31 % |
07/06 | 45,173 VEF | ▼ -1.69 % |
08/06 | 44,625 VEF | ▼ -1.21 % |
09/06 | 44,475 VEF | ▼ -0.34 % |
10/06 | 44,111 VEF | ▼ -0.82 % |
11/06 | 44,006 VEF | ▼ -0.24 % |
12/06 | 43,306 VEF | ▼ -1.59 % |
13/06 | 43,429 VEF | ▲ 0.28 % |
14/06 | 44,330 VEF | ▲ 2.07 % |
15/06 | 45,424 VEF | ▲ 2.47 % |
16/06 | 45,373 VEF | ▼ -0.11 % |
17/06 | 46,119 VEF | ▲ 1.64 % |
18/06 | 45,671 VEF | ▼ -0.97 % |
19/06 | 45,700 VEF | ▲ 0.06 % |
20/06 | 46,225 VEF | ▲ 1.15 % |
21/06 | 45,920 VEF | ▼ -0.66 % |
22/06 | 45,249 VEF | ▼ -1.46 % |
23/06 | 45,159 VEF | ▼ -0.2 % |
24/06 | 45,437 VEF | ▲ 0.62 % |
25/06 | 45,352 VEF | ▼ -0.19 % |
26/06 | 45,372 VEF | ▲ 0.04 % |
27/06 | 45,539 VEF | ▲ 0.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MediBloc/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MediBloc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 49,167 VEF | ▲ 0.99 % |
10/06 — 16/06 | 53,134 VEF | ▲ 8.07 % |
17/06 — 23/06 | 50,158 VEF | ▼ -5.6 % |
24/06 — 30/06 | 49,366 VEF | ▼ -1.58 % |
01/07 — 07/07 | 37,680 VEF | ▼ -23.67 % |
08/07 — 14/07 | 40,681 VEF | ▲ 7.97 % |
15/07 — 21/07 | 37,946 VEF | ▼ -6.72 % |
22/07 — 28/07 | 37,229 VEF | ▼ -1.89 % |
29/07 — 04/08 | 35,287 VEF | ▼ -5.21 % |
05/08 — 11/08 | 37,349 VEF | ▲ 5.84 % |
12/08 — 18/08 | 36,855 VEF | ▼ -1.32 % |
19/08 — 25/08 | 37,003 VEF | ▲ 0.4 % |
MediBloc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 49,627 VEF | ▲ 1.94 % |
07/2024 | 58,735 VEF | ▲ 18.35 % |
08/2024 | 46,227 VEF | ▼ -21.3 % |
09/2024 | 49,008 VEF | ▲ 6.02 % |
10/2024 | 59,135 VEF | ▲ 20.66 % |
11/2024 | 71,168 VEF | ▲ 20.35 % |
12/2024 | 77,634 VEF | ▲ 9.08 % |
01/2025 | 59,785 VEF | ▼ -22.99 % |
02/2025 | 85,647 VEF | ▲ 43.26 % |
03/2025 | 93,681 VEF | ▲ 9.38 % |
04/2025 | 57,844 VEF | ▼ -38.25 % |
05/2025 | 60,240 VEF | ▲ 4.14 % |
MediBloc/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44,834 VEF |
Tối đa | 51,443 VEF |
Bình quân gia quyền | 48,582 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44,834 VEF |
Tối đa | 79,547 VEF |
Bình quân gia quyền | 58,072 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28,986 VEF |
Tối đa | 79,547 VEF |
Bình quân gia quyền | 44,425 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến MED/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MediBloc (MED) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MediBloc (MED) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: