Tỷ giá hối đoái Mainframe chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mainframe tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MFT/DAT
Lịch sử thay đổi trong MFT/DAT tỷ giá
MFT/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 MFT = 5.355622 DAT
▼ -18.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mainframe/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mainframe chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MFT/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MFT/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mainframe/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MFT/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Mainframe tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 29.02% (4.151085 DAT — 5.355622 DAT)
Thay đổi trong MFT/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Mainframe tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 53.3% (3.493496 DAT — 5.355622 DAT)
Thay đổi trong MFT/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Mainframe tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 141.84% (2.214515 DAT — 5.355622 DAT)
Thay đổi trong MFT/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Mainframe tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 514.45% (0.87161565 DAT — 5.355622 DAT)
Mainframe/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Mainframe/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 5.573629 DAT | ▲ 4.07 % |
20/05 | 5.566983 DAT | ▼ -0.12 % |
21/05 | 5.830479 DAT | ▲ 4.73 % |
22/05 | 6.123986 DAT | ▲ 5.03 % |
23/05 | 5.931139 DAT | ▼ -3.15 % |
24/05 | 5.88131 DAT | ▼ -0.84 % |
25/05 | 5.407511 DAT | ▼ -8.06 % |
26/05 | 5.717913 DAT | ▲ 5.74 % |
27/05 | 5.87495 DAT | ▲ 2.75 % |
28/05 | 6.108368 DAT | ▲ 3.97 % |
29/05 | 5.865084 DAT | ▼ -3.98 % |
30/05 | 4.589434 DAT | ▼ -21.75 % |
31/05 | 5.146043 DAT | ▲ 12.13 % |
01/06 | 6.748455 DAT | ▲ 31.14 % |
02/06 | 7.179048 DAT | ▲ 6.38 % |
03/06 | 7.667138 DAT | ▲ 6.8 % |
04/06 | 8.43934 DAT | ▲ 10.07 % |
05/06 | 8.464441 DAT | ▲ 0.3 % |
06/06 | 7.76083 DAT | ▼ -8.31 % |
07/06 | 8.066304 DAT | ▲ 3.94 % |
08/06 | 8.395497 DAT | ▲ 4.08 % |
09/06 | 9.364161 DAT | ▲ 11.54 % |
10/06 | 9.803306 DAT | ▲ 4.69 % |
11/06 | 9.137781 DAT | ▼ -6.79 % |
12/06 | 9.22911 DAT | ▲ 1 % |
13/06 | 8.678231 DAT | ▼ -5.97 % |
14/06 | 8.222036 DAT | ▼ -5.26 % |
15/06 | 8.662263 DAT | ▲ 5.35 % |
16/06 | 9.825137 DAT | ▲ 13.42 % |
17/06 | 9.566776 DAT | ▼ -2.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mainframe/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mainframe/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.88644 DAT | ▼ -8.76 % |
27/05 — 02/06 | 6.76756 DAT | ▲ 38.5 % |
03/06 — 09/06 | 7.827551 DAT | ▲ 15.66 % |
10/06 — 16/06 | 9.610354 DAT | ▲ 22.78 % |
17/06 — 23/06 | 8.956174 DAT | ▼ -6.81 % |
24/06 — 30/06 | 7.490364 DAT | ▼ -16.37 % |
01/07 — 07/07 | 8.332507 DAT | ▲ 11.24 % |
08/07 — 14/07 | 6.678936 DAT | ▼ -19.84 % |
15/07 — 21/07 | 11.5931 DAT | ▲ 73.58 % |
22/07 — 28/07 | 12.5725 DAT | ▲ 8.45 % |
29/07 — 04/08 | 13.2632 DAT | ▲ 5.49 % |
05/08 — 11/08 | 12.8598 DAT | ▼ -3.04 % |
Mainframe/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.466819 DAT | ▲ 2.08 % |
07/2024 | 6.303903 DAT | ▲ 15.31 % |
08/2024 | 7.709134 DAT | ▲ 22.29 % |
09/2024 | 14.7689 DAT | ▲ 91.58 % |
10/2024 | 12.5101 DAT | ▼ -15.29 % |
11/2024 | 13.0179 DAT | ▲ 4.06 % |
12/2024 | 20.2744 DAT | ▲ 55.74 % |
01/2025 | 25.8325 DAT | ▲ 27.41 % |
02/2025 | 27.7952 DAT | ▲ 7.6 % |
03/2025 | 34.4906 DAT | ▲ 24.09 % |
04/2025 | 40.228 DAT | ▲ 16.63 % |
05/2025 | 47.5327 DAT | ▲ 18.16 % |
Mainframe/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.282806 DAT |
Tối đa | 6.225091 DAT |
Bình quân gia quyền | 4.697467 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.478838 DAT |
Tối đa | 6.225091 DAT |
Bình quân gia quyền | 4.139309 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.565815 DAT |
Tối đa | 6.225091 DAT |
Bình quân gia quyền | 2.921332 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến MFT/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mainframe (MFT) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mainframe (MFT) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: