Tỷ giá hối đoái ariary Madagascar chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MGA/NLG

Lịch sử thay đổi trong MGA/NLG tỷ giá

MGA/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 MGA = 0.10385061 NLG
▼ -0.93 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ariary Madagascar/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ariary Madagascar chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MGA/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MGA/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ariary Madagascar/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MGA/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 20.32% (0.08631312 NLG — 0.10385061 NLG)

Thay đổi trong MGA/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 11.56% (0.09308952 NLG — 0.10385061 NLG)

Thay đổi trong MGA/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 618.33% (0.01445717 NLG — 0.10385061 NLG)

Thay đổi trong MGA/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 331.9% (0.02404506 NLG — 0.10385061 NLG)

ariary Madagascar/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

ariary Madagascar/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.10289565 NLG ▼ -0.92 %
20/05 0.10122547 NLG ▼ -1.62 %
21/05 0.11930741 NLG ▲ 17.86 %
22/05 0.06484977 NLG ▼ -45.64 %
23/05 0.06516844 NLG ▲ 0.49 %
24/05 0.06444096 NLG ▼ -1.12 %
25/05 0.07470793 NLG ▲ 15.93 %
26/05 0.09225442 NLG ▲ 23.49 %
27/05 0.09229037 NLG ▲ 0.04 %
28/05 0.09307157 NLG ▲ 0.85 %
29/05 0.09328267 NLG ▲ 0.23 %
30/05 0.09180576 NLG ▼ -1.58 %
31/05 0.09005368 NLG ▼ -1.91 %
01/06 0.091004 NLG ▲ 1.06 %
02/06 0.09236584 NLG ▲ 1.5 %
03/06 0.09787052 NLG ▲ 5.96 %
04/06 0.11591407 NLG ▲ 18.44 %
05/06 0.11464614 NLG ▼ -1.09 %
06/06 0.11521125 NLG ▲ 0.49 %
07/06 0.11662295 NLG ▲ 1.23 %
08/06 0.11908405 NLG ▲ 2.11 %
09/06 0.12001709 NLG ▲ 0.78 %
10/06 0.11700879 NLG ▼ -2.51 %
11/06 0.11599764 NLG ▼ -0.86 %
12/06 0.11699205 NLG ▲ 0.86 %
13/06 0.11204997 NLG ▼ -4.22 %
14/06 0.11605576 NLG ▲ 3.58 %
15/06 0.11712215 NLG ▲ 0.92 %
16/06 0.12044796 NLG ▲ 2.84 %
17/06 0.12256423 NLG ▲ 1.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ariary Madagascar/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ariary Madagascar/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.09985573 NLG ▼ -3.85 %
27/05 — 02/06 0.13603999 NLG ▲ 36.24 %
03/06 — 09/06 0.0860908 NLG ▼ -36.72 %
10/06 — 16/06 0.09167089 NLG ▲ 6.48 %
17/06 — 23/06 0.1136084 NLG ▲ 23.93 %
24/06 — 30/06 0.11278461 NLG ▼ -0.73 %
01/07 — 07/07 0.11262799 NLG ▼ -0.14 %
08/07 — 14/07 0.10665531 NLG ▼ -5.3 %
15/07 — 21/07 0.10629501 NLG ▼ -0.34 %
22/07 — 28/07 0.13524605 NLG ▲ 27.24 %
29/07 — 04/08 0.13669596 NLG ▲ 1.07 %
05/08 — 11/08 0.13947424 NLG ▲ 2.03 %

ariary Madagascar/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.10114734 NLG ▼ -2.6 %
07/2024 0.20769644 NLG ▲ 105.34 %
08/2024 0.1854065 NLG ▼ -10.73 %
09/2024 0.22506678 NLG ▲ 21.39 %
10/2024 0.30922893 NLG ▲ 37.39 %
11/2024 0.43822894 NLG ▲ 41.72 %
12/2024 0.57132658 NLG ▲ 30.37 %
01/2025 0.40394472 NLG ▼ -29.3 %
02/2025 0.53266335 NLG ▲ 31.87 %
03/2025 0.45468649 NLG ▼ -14.64 %
04/2025 0.50690363 NLG ▲ 11.48 %
05/2025 0.62679548 NLG ▲ 23.65 %

ariary Madagascar/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.05705185 NLG
Tối đa 0.11123628 NLG
Bình quân gia quyền 0.08787348 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05705185 NLG
Tối đa 0.1117988 NLG
Bình quân gia quyền 0.08870794 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01499756 NLG
Tối đa 0.1117988 NLG
Bình quân gia quyền 0.06200888 NLG

Chia sẻ một liên kết đến MGA/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ariary Madagascar (MGA) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ariary Madagascar (MGA) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu