Tỷ giá hối đoái ariary Madagascar chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MGA/REN

Lịch sử thay đổi trong MGA/REN tỷ giá

MGA/REN tỷ giá

06 06, 2024
1 MGA = 0.00294488 REN
▲ 3.75 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ariary Madagascar/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ariary Madagascar chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MGA/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MGA/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ariary Madagascar/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MGA/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -22.21% (0.00378564 REN — 0.00294488 REN)

Thay đổi trong MGA/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 23.89% (0.00237709 REN — 0.00294488 REN)

Thay đổi trong MGA/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 6.03% (0.00277733 REN — 0.00294488 REN)

Thay đổi trong MGA/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -39.54% (0.00487062 REN — 0.00294488 REN)

ariary Madagascar/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

ariary Madagascar/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/06 0.00303141 REN ▲ 2.94 %
08/06 0.00300905 REN ▼ -0.74 %
09/06 0.00301667 REN ▲ 0.25 %
10/06 0.00314626 REN ▲ 4.3 %
11/06 0.00329416 REN ▲ 4.7 %
12/06 0.00336903 REN ▲ 2.27 %
13/06 0.00336114 REN ▼ -0.23 %
14/06 0.00323322 REN ▼ -3.81 %
15/06 0.00315227 REN ▼ -2.5 %
16/06 0.00310385 REN ▼ -1.54 %
17/06 0.00307607 REN ▼ -0.9 %
18/06 0.00312088 REN ▲ 1.46 %
19/06 0.00292497 REN ▼ -6.28 %
20/06 0.00275668 REN ▼ -5.75 %
21/06 0.00273758 REN ▼ -0.69 %
22/06 0.00295522 REN ▲ 7.95 %
23/06 0.00282681 REN ▼ -4.35 %
24/06 0.00253566 REN ▼ -10.3 %
25/06 0.0026622 REN ▲ 4.99 %
26/06 0.00266331 REN ▲ 0.04 %
27/06 0.00262945 REN ▼ -1.27 %
28/06 0.00259244 REN ▼ -1.41 %
29/06 0.00264536 REN ▲ 2.04 %
30/06 0.00278071 REN ▲ 5.12 %
01/07 0.00281235 REN ▲ 1.14 %
02/07 0.00273953 REN ▼ -2.59 %
03/07 0.00267362 REN ▼ -2.41 %
04/07 0.00268014 REN ▲ 0.24 %
05/07 0.0024687 REN ▼ -7.89 %
06/07 0.00224957 REN ▼ -8.88 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ariary Madagascar/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ariary Madagascar/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00276788 REN ▼ -6.01 %
17/06 — 23/06 0.00268587 REN ▼ -2.96 %
24/06 — 30/06 0.00276403 REN ▲ 2.91 %
01/07 — 07/07 0.00467867 REN ▲ 69.27 %
08/07 — 14/07 0.00442949 REN ▼ -5.33 %
15/07 — 21/07 0.00474202 REN ▲ 7.06 %
22/07 — 28/07 0.00458056 REN ▼ -3.4 %
29/07 — 04/08 0.00539963 REN ▲ 17.88 %
05/08 — 11/08 0.00480069 REN ▼ -11.09 %
12/08 — 18/08 0.00393851 REN ▼ -17.96 %
19/08 — 25/08 0.00393964 REN ▲ 0.03 %
26/08 — 01/09 0.00345147 REN ▼ -12.39 %

ariary Madagascar/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00294322 REN ▼ -0.06 %
08/2024 0.00382714 REN ▲ 30.03 %
09/2024 0.00365967 REN ▼ -4.38 %
10/2024 0.0036848 REN ▲ 0.69 %
11/2024 0.00299366 REN ▼ -18.76 %
12/2024 0.00221499 REN ▼ -26.01 %
01/2025 0.00313942 REN ▲ 41.74 %
02/2025 0.00298086 REN ▼ -5.05 %
03/2025 0.0012585 REN ▼ -57.78 %
04/2025 0.00256726 REN ▲ 103.99 %
05/2025 0.00199593 REN ▼ -22.25 %
06/2025 0.00164281 REN ▼ -17.69 %

ariary Madagascar/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00294488 REN
Tối đa 0.00411026 REN
Bình quân gia quyền 0.00348447 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00204643 REN
Tối đa 0.00411026 REN
Bình quân gia quyền 0.00310543 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00204643 REN
Tối đa 0.00915796 REN
Bình quân gia quyền 0.00372295 REN

Chia sẻ một liên kết đến MGA/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ariary Madagascar (MGA) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ariary Madagascar (MGA) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu