Tỷ giá hối đoái ariary Madagascar chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MGA/VEF

Lịch sử thay đổi trong MGA/VEF tỷ giá

MGA/VEF tỷ giá

06 28, 2024
1 MGA = 864.91 VEF
▼ -0.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ariary Madagascar/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ariary Madagascar chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MGA/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MGA/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ariary Madagascar/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MGA/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 30, 2024 — 06 28, 2024) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -1.62% (879.15 VEF — 864.91 VEF)

Thay đổi trong MGA/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 31, 2024 — 06 28, 2024) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -3.51% (896.33 VEF — 864.91 VEF)

Thay đổi trong MGA/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 30, 2023 — 06 28, 2024) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 31.72% (656.65 VEF — 864.91 VEF)

Thay đổi trong MGA/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 28, 2024) cáce ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 29665264.61% (0 VEF — 864.91 VEF)

ariary Madagascar/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

ariary Madagascar/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/06 864.28 VEF ▼ -0.07 %
30/06 867.14 VEF ▲ 0.33 %
01/07 870.25 VEF ▲ 0.36 %
02/07 869.95 VEF ▼ -0.03 %
03/07 869.83 VEF ▼ -0.01 %
04/07 870.71 VEF ▲ 0.1 %
05/07 869.01 VEF ▼ -0.2 %
06/07 868.27 VEF ▼ -0.09 %
07/07 866.33 VEF ▼ -0.22 %
08/07 863.71 VEF ▼ -0.3 %
09/07 862.43 VEF ▼ -0.15 %
10/07 853.38 VEF ▼ -1.05 %
11/07 853.7 VEF ▲ 0.04 %
12/07 859.26 VEF ▲ 0.65 %
13/07 860.42 VEF ▲ 0.13 %
14/07 845.83 VEF ▼ -1.69 %
15/07 853.97 VEF ▲ 0.96 %
16/07 853.01 VEF ▼ -0.11 %
17/07 850.49 VEF ▼ -0.3 %
18/07 849.94 VEF ▼ -0.06 %
19/07 849.62 VEF ▼ -0.04 %
20/07 845.94 VEF ▼ -0.43 %
21/07 843.74 VEF ▼ -0.26 %
22/07 840.41 VEF ▼ -0.39 %
23/07 839.82 VEF ▼ -0.07 %
24/07 845.59 VEF ▲ 0.69 %
25/07 848.54 VEF ▲ 0.35 %
26/07 845.08 VEF ▼ -0.41 %
27/07 845.9 VEF ▲ 0.1 %
28/07 845.48 VEF ▼ -0.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ariary Madagascar/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ariary Madagascar/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 866.51 VEF ▲ 0.19 %
08/07 — 14/07 862.16 VEF ▼ -0.5 %
15/07 — 21/07 861.33 VEF ▼ -0.1 %
22/07 — 28/07 871.69 VEF ▲ 1.2 %
29/07 — 04/08 872.97 VEF ▲ 0.15 %
05/08 — 11/08 879.15 VEF ▲ 0.71 %
12/08 — 18/08 877.48 VEF ▼ -0.19 %
19/08 — 25/08 875.1 VEF ▼ -0.27 %
26/08 — 01/09 857.21 VEF ▼ -2.04 %
02/09 — 08/09 858.7 VEF ▲ 0.17 %
09/09 — 15/09 850.96 VEF ▼ -0.9 %
16/09 — 22/09 852.35 VEF ▲ 0.16 %

ariary Madagascar/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 868.08 VEF ▲ 0.37 %
08/2024 933.13 VEF ▲ 7.49 %
09/2024 951.58 VEF ▲ 1.98 %
10/2024 974.75 VEF ▲ 2.43 %
11/2024 1,032 VEF ▲ 5.83 %
12/2024 1,034 VEF ▲ 0.2 %
01/2025 1,042 VEF ▲ 0.77 %
02/2025 1,482 VEF ▲ 42.31 %
03/2025 980.98 VEF ▼ -33.82 %
04/2025 963.15 VEF ▼ -1.82 %
05/2025 987.02 VEF ▲ 2.48 %
06/2025 970.13 VEF ▼ -1.71 %

ariary Madagascar/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 857.67 VEF
Tối đa 888.09 VEF
Bình quân gia quyền 873.05 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 857.67 VEF
Tối đa 904.64 VEF
Bình quân gia quyền 880.38 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 663.44 VEF
Tối đa 1,688 VEF
Bình quân gia quyền 833.94 VEF

Chia sẻ một liên kết đến MGA/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ariary Madagascar (MGA) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ariary Madagascar (MGA) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu