Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại AdEx

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/ADX

Lịch sử thay đổi trong MITH/ADX tỷ giá

MITH/ADX tỷ giá

05 19, 2024
1 MITH = 0.00395665 ADX
▲ 1.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/AdEx, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong AdEx.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/ADX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/ADX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/AdEx, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/ADX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi 16.24% (0.00340398 ADX — 0.00395665 ADX)

Thay đổi trong MITH/ADX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi -12.02% (0.00449697 ADX — 0.00395665 ADX)

Thay đổi trong MITH/ADX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi -68.4% (0.01251993 ADX — 0.00395665 ADX)

Thay đổi trong MITH/ADX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi -93.38% (0.05979788 ADX — 0.00395665 ADX)

Mithril/AdEx dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/AdEx dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.00385518 ADX ▼ -2.56 %
21/05 0.00385667 ADX ▲ 0.04 %
22/05 0.00382626 ADX ▼ -0.79 %
23/05 0.00372993 ADX ▼ -2.52 %
24/05 0.00382141 ADX ▲ 2.45 %
25/05 0.00383523 ADX ▲ 0.36 %
26/05 0.00373358 ADX ▼ -2.65 %
27/05 0.0037521 ADX ▲ 0.5 %
28/05 0.00418847 ADX ▲ 11.63 %
29/05 0.00419193 ADX ▲ 0.08 %
30/05 0.0043565 ADX ▲ 3.93 %
31/05 0.00428269 ADX ▼ -1.69 %
01/06 0.00424402 ADX ▼ -0.9 %
02/06 0.00428457 ADX ▲ 0.96 %
03/06 0.00420901 ADX ▼ -1.76 %
04/06 0.00429022 ADX ▲ 1.93 %
05/06 0.00431437 ADX ▲ 0.56 %
06/06 0.00435558 ADX ▲ 0.96 %
07/06 0.00441153 ADX ▲ 1.28 %
08/06 0.0043901 ADX ▼ -0.49 %
09/06 0.00444267 ADX ▲ 1.2 %
10/06 0.00459221 ADX ▲ 3.37 %
11/06 0.00458206 ADX ▼ -0.22 %
12/06 0.00462416 ADX ▲ 0.92 %
13/06 0.00464338 ADX ▲ 0.42 %
14/06 0.00451979 ADX ▼ -2.66 %
15/06 0.00443036 ADX ▼ -1.98 %
16/06 0.00438313 ADX ▼ -1.07 %
17/06 0.00439573 ADX ▲ 0.29 %
18/06 0.00447469 ADX ▲ 1.8 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/AdEx cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/AdEx dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.0040382 ADX ▲ 2.06 %
27/05 — 02/06 0.00375036 ADX ▼ -7.13 %
03/06 — 09/06 0.00321203 ADX ▼ -14.35 %
10/06 — 16/06 0.00308581 ADX ▼ -3.93 %
17/06 — 23/06 0.00275964 ADX ▼ -10.57 %
24/06 — 30/06 0.00265665 ADX ▼ -3.73 %
01/07 — 07/07 0.00227942 ADX ▼ -14.2 %
08/07 — 14/07 0.00258681 ADX ▲ 13.49 %
15/07 — 21/07 0.00284494 ADX ▲ 9.98 %
22/07 — 28/07 0.00286453 ADX ▲ 0.69 %
29/07 — 04/08 0.00304653 ADX ▲ 6.35 %
05/08 — 11/08 0.0029211 ADX ▼ -4.12 %

Mithril/AdEx dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00387386 ADX ▼ -2.09 %
07/2024 0.00364053 ADX ▼ -6.02 %
08/2024 0.0043055 ADX ▲ 18.27 %
09/2024 0.00372694 ADX ▼ -13.44 %
10/2024 0.00179866 ADX ▼ -51.74 %
11/2024 0.00164655 ADX ▼ -8.46 %
12/2024 0.00250678 ADX ▲ 52.24 %
01/2025 0.00217412 ADX ▼ -13.27 %
02/2025 0.00204334 ADX ▼ -6.02 %
03/2025 0.00154054 ADX ▼ -24.61 %
04/2025 0.00168656 ADX ▲ 9.48 %
05/2025 0.00172429 ADX ▲ 2.24 %

Mithril/AdEx thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00317301 ADX
Tối đa 0.0043425 ADX
Bình quân gia quyền 0.00374241 ADX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00284085 ADX
Tối đa 0.00632964 ADX
Bình quân gia quyền 0.00409856 ADX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00284085 ADX
Tối đa 0.01694165 ADX
Bình quân gia quyền 0.00750001 ADX

Chia sẻ một liên kết đến MITH/ADX tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến AdEx (ADX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến AdEx (ADX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu