Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Bytom

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/BTM

Lịch sử thay đổi trong MITH/BTM tỷ giá

MITH/BTM tỷ giá

05 10, 2024
1 MITH = 0.07181392 BTM
▼ -0.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Bytom.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -21.1% (0.09101322 BTM — 0.07181392 BTM)

Thay đổi trong MITH/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -30.51% (0.1033472 BTM — 0.07181392 BTM)

Thay đổi trong MITH/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -24.86% (0.09557541 BTM — 0.07181392 BTM)

Thay đổi trong MITH/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 26.39% (0.05682129 BTM — 0.07181392 BTM)

Mithril/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 0.07091788 BTM ▼ -1.25 %
12/05 0.05963283 BTM ▼ -15.91 %
13/05 0.04973174 BTM ▼ -16.6 %
14/05 0.04976845 BTM ▲ 0.07 %
15/05 0.05315084 BTM ▲ 6.8 %
16/05 0.05371575 BTM ▲ 1.06 %
17/05 0.05556872 BTM ▲ 3.45 %
18/05 0.05832424 BTM ▲ 4.96 %
19/05 0.05808786 BTM ▼ -0.41 %
20/05 0.05905178 BTM ▲ 1.66 %
21/05 0.05566737 BTM ▼ -5.73 %
22/05 0.0530441 BTM ▼ -4.71 %
23/05 0.05365044 BTM ▲ 1.14 %
24/05 0.05364302 BTM ▼ -0.01 %
25/05 0.04976303 BTM ▼ -7.23 %
26/05 0.04513226 BTM ▼ -9.31 %
27/05 0.04398792 BTM ▼ -2.54 %
28/05 0.05161273 BTM ▲ 17.33 %
29/05 0.05135515 BTM ▼ -0.5 %
30/05 0.05366091 BTM ▲ 4.49 %
31/05 0.05272007 BTM ▼ -1.75 %
01/06 0.05294969 BTM ▲ 0.44 %
02/06 0.05357912 BTM ▲ 1.19 %
03/06 0.0519935 BTM ▼ -2.96 %
04/06 0.05567166 BTM ▲ 7.07 %
05/06 0.05689409 BTM ▲ 2.2 %
06/06 0.05719769 BTM ▲ 0.53 %
07/06 0.05610711 BTM ▼ -1.91 %
08/06 0.05546029 BTM ▼ -1.15 %
09/06 0.05474071 BTM ▼ -1.3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.08077027 BTM ▲ 12.47 %
20/05 — 26/05 0.07823894 BTM ▼ -3.13 %
27/05 — 02/06 0.07426468 BTM ▼ -5.08 %
03/06 — 09/06 0.08224768 BTM ▲ 10.75 %
10/06 — 16/06 0.07367992 BTM ▼ -10.42 %
17/06 — 23/06 0.0698944 BTM ▼ -5.14 %
24/06 — 30/06 0.07474972 BTM ▲ 6.95 %
01/07 — 07/07 0.05581993 BTM ▼ -25.32 %
08/07 — 14/07 0.05487718 BTM ▼ -1.69 %
15/07 — 21/07 0.05477642 BTM ▼ -0.18 %
22/07 — 28/07 0.06254171 BTM ▲ 14.18 %
29/07 — 04/08 0.05947131 BTM ▼ -4.91 %

Mithril/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.07100214 BTM ▼ -1.13 %
07/2024 0.05985166 BTM ▼ -15.7 %
08/2024 0.0648901 BTM ▲ 8.42 %
09/2024 0.04731481 BTM ▼ -27.08 %
10/2024 0.02070964 BTM ▼ -56.23 %
11/2024 0.06580967 BTM ▲ 217.77 %
12/2024 0.10567848 BTM ▲ 60.58 %
01/2025 0.11387256 BTM ▲ 7.75 %
02/2025 0.10350372 BTM ▼ -9.11 %
03/2025 0.09588846 BTM ▼ -7.36 %
04/2025 0.06421551 BTM ▼ -33.03 %
05/2025 0.06742489 BTM ▲ 5 %

Mithril/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.05493801 BTM
Tối đa 0.09339474 BTM
Bình quân gia quyền 0.06934106 BTM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05493801 BTM
Tối đa 0.13085052 BTM
Bình quân gia quyền 0.08864928 BTM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01655506 BTM
Tối đa 0.13085052 BTM
Bình quân gia quyền 0.07335418 BTM

Chia sẻ một liên kết đến MITH/BTM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu