Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Commercium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/CMM

Lịch sử thay đổi trong MITH/CMM tỷ giá

MITH/CMM tỷ giá

11 23, 2020
1 MITH = 2.82995 CMM
▲ 9.18 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Commercium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -28.82% (3.975567 CMM — 2.82995 CMM)

Thay đổi trong MITH/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -58.1% (6.754497 CMM — 2.82995 CMM)

Thay đổi trong MITH/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 9.93% (2.574275 CMM — 2.82995 CMM)

Thay đổi trong MITH/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 9.93% (2.574275 CMM — 2.82995 CMM)

Mithril/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 2.791013 CMM ▼ -1.38 %
12/05 2.742437 CMM ▼ -1.74 %
13/05 2.603383 CMM ▼ -5.07 %
14/05 2.550566 CMM ▼ -2.03 %
15/05 2.554158 CMM ▲ 0.14 %
16/05 2.673592 CMM ▲ 4.68 %
17/05 2.603185 CMM ▼ -2.63 %
18/05 2.236872 CMM ▼ -14.07 %
19/05 2.376609 CMM ▲ 6.25 %
20/05 2.189043 CMM ▼ -7.89 %
21/05 2.001566 CMM ▼ -8.56 %
22/05 2.006776 CMM ▲ 0.26 %
23/05 2.118801 CMM ▲ 5.58 %
24/05 2.27082 CMM ▲ 7.17 %
25/05 2.043859 CMM ▼ -9.99 %
26/05 2.078845 CMM ▲ 1.71 %
27/05 2.230917 CMM ▲ 7.32 %
28/05 2.299226 CMM ▲ 3.06 %
29/05 2.07827 CMM ▼ -9.61 %
30/05 2.042291 CMM ▼ -1.73 %
31/05 2.016385 CMM ▼ -1.27 %
01/06 1.966041 CMM ▼ -2.5 %
02/06 1.997865 CMM ▲ 1.62 %
03/06 2.013541 CMM ▲ 0.78 %
04/06 1.674184 CMM ▼ -16.85 %
05/06 1.802137 CMM ▲ 7.64 %
06/06 1.817947 CMM ▲ 0.88 %
07/06 1.75382 CMM ▼ -3.53 %
08/06 1.763646 CMM ▲ 0.56 %
09/06 1.784367 CMM ▲ 1.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 3.11266 CMM ▲ 9.99 %
20/05 — 26/05 2.75141 CMM ▼ -11.61 %
27/05 — 02/06 2.323308 CMM ▼ -15.56 %
03/06 — 09/06 2.372799 CMM ▲ 2.13 %
10/06 — 16/06 2.259559 CMM ▼ -4.77 %
17/06 — 23/06 2.114769 CMM ▼ -6.41 %
24/06 — 30/06 1.927593 CMM ▼ -8.85 %
01/07 — 07/07 1.715714 CMM ▼ -10.99 %
08/07 — 14/07 1.545025 CMM ▼ -9.95 %
15/07 — 21/07 1.450851 CMM ▼ -6.1 %
22/07 — 28/07 1.365713 CMM ▼ -5.87 %
29/07 — 04/08 1.172858 CMM ▼ -14.12 %

Mithril/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.585684 CMM ▼ -8.63 %
07/2024 3.613902 CMM ▲ 39.77 %
08/2024 5.325613 CMM ▲ 47.36 %
09/2024 8.784909 CMM ▲ 64.96 %
10/2024 9.288462 CMM ▲ 5.73 %
11/2024 5.952829 CMM ▼ -35.91 %
12/2024 3.899968 CMM ▼ -34.49 %
01/2025 3.130647 CMM ▼ -19.73 %

Mithril/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.417388 CMM
Tối đa 3.929427 CMM
Bình quân gia quyền 3.175791 CMM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.417388 CMM
Tối đa 7.638562 CMM
Bình quân gia quyền 4.520131 CMM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.417388 CMM
Tối đa 13.5469 CMM
Bình quân gia quyền 4.952397 CMM

Chia sẻ một liên kết đến MITH/CMM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu