Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/DLT
Lịch sử thay đổi trong MITH/DLT tỷ giá
MITH/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 MITH = 2.418407 DLT
▲ 2.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MITH/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi -20.31% (3.034738 DLT — 2.418407 DLT)
Thay đổi trong MITH/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi -9.11% (2.660832 DLT — 2.418407 DLT)
Thay đổi trong MITH/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi -9.11% (2.660832 DLT — 2.418407 DLT)
Thay đổi trong MITH/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 1912.48% (0.12017052 DLT — 2.418407 DLT)
Mithril/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
Mithril/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 2.160586 DLT | ▼ -10.66 % |
21/05 | 2.310276 DLT | ▲ 6.93 % |
22/05 | 2.32641 DLT | ▲ 0.7 % |
23/05 | 2.405285 DLT | ▲ 3.39 % |
24/05 | 2.423911 DLT | ▲ 0.77 % |
25/05 | 2.261281 DLT | ▼ -6.71 % |
26/05 | 2.350656 DLT | ▲ 3.95 % |
27/05 | 2.460101 DLT | ▲ 4.66 % |
28/05 | 2.407283 DLT | ▼ -2.15 % |
29/05 | 2.430181 DLT | ▲ 0.95 % |
30/05 | 2.278139 DLT | ▼ -6.26 % |
31/05 | 2.319246 DLT | ▲ 1.8 % |
01/06 | 2.302141 DLT | ▼ -0.74 % |
02/06 | 2.07004 DLT | ▼ -10.08 % |
03/06 | 2.082603 DLT | ▲ 0.61 % |
04/06 | 2.344201 DLT | ▲ 12.56 % |
05/06 | 2.712181 DLT | ▲ 15.7 % |
06/06 | 2.398932 DLT | ▼ -11.55 % |
07/06 | 2.212805 DLT | ▼ -7.76 % |
08/06 | 2.081824 DLT | ▼ -5.92 % |
09/06 | 1.903183 DLT | ▼ -8.58 % |
10/06 | 2.028673 DLT | ▲ 6.59 % |
11/06 | 2.165152 DLT | ▲ 6.73 % |
12/06 | 2.107639 DLT | ▼ -2.66 % |
13/06 | 2.000844 DLT | ▼ -5.07 % |
14/06 | 2.04281 DLT | ▲ 2.1 % |
15/06 | 2.060905 DLT | ▲ 0.89 % |
16/06 | 2.117358 DLT | ▲ 2.74 % |
17/06 | 1.974668 DLT | ▼ -6.74 % |
18/06 | 1.921453 DLT | ▼ -2.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mithril/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.319725 DLT | ▼ -4.08 % |
27/05 — 02/06 | 2.592555 DLT | ▲ 11.76 % |
03/06 — 09/06 | 2.223288 DLT | ▼ -14.24 % |
10/06 — 16/06 | 2.313338 DLT | ▲ 4.05 % |
17/06 — 23/06 | 2.198931 DLT | ▼ -4.95 % |
24/06 — 30/06 | 2.176588 DLT | ▼ -1.02 % |
01/07 — 07/07 | 2.041347 DLT | ▼ -6.21 % |
08/07 — 14/07 | 1.993675 DLT | ▼ -2.34 % |
15/07 — 21/07 | 1.929399 DLT | ▼ -3.22 % |
22/07 — 28/07 | 1.870523 DLT | ▼ -3.05 % |
29/07 — 04/08 | 3.461909 DLT | ▲ 85.08 % |
05/08 — 11/08 | 12.4033 DLT | ▲ 258.28 % |
Mithril/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.358016 DLT | ▼ -2.5 % |
07/2024 | 4.155071 DLT | ▲ 76.21 % |
08/2024 | 4.563506 DLT | ▲ 9.83 % |
09/2024 | 4.621932 DLT | ▲ 1.28 % |
10/2024 | 4.376829 DLT | ▼ -5.3 % |
11/2024 | 4.219117 DLT | ▼ -3.6 % |
12/2024 | 4.128234 DLT | ▼ -2.15 % |
01/2025 | 6.621869 DLT | ▲ 60.4 % |
02/2025 | 23.0475 DLT | ▲ 248.05 % |
03/2025 | 22.4162 DLT | ▼ -2.74 % |
04/2025 | 21.0878 DLT | ▼ -5.93 % |
05/2025 | 19.9432 DLT | ▼ -5.43 % |
Mithril/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.29856 DLT |
Tối đa | 2.695675 DLT |
Bình quân gia quyền | 2.638931 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.29856 DLT |
Tối đa | 2.774659 DLT |
Bình quân gia quyền | 2.669162 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.29856 DLT |
Tối đa | 2.774659 DLT |
Bình quân gia quyền | 2.669162 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến MITH/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: