Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại district0x

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/DNT

Lịch sử thay đổi trong MITH/DNT tỷ giá

MITH/DNT tỷ giá

05 18, 2024
1 MITH = 0.01283552 DNT
▲ 0.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong district0x.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -4.95% (0.01350383 DNT — 0.01283552 DNT)

Thay đổi trong MITH/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -59.11% (0.03139124 DNT — 0.01283552 DNT)

Thay đổi trong MITH/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -82.28% (0.07242456 DNT — 0.01283552 DNT)

Thay đổi trong MITH/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -98.5% (0.85824423 DNT — 0.01283552 DNT)

Mithril/district0x dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.01291473 DNT ▲ 0.62 %
20/05 0.01136013 DNT ▼ -12.04 %
21/05 0.01028614 DNT ▼ -9.45 %
22/05 0.01043878 DNT ▲ 1.48 %
23/05 0.01055411 DNT ▲ 1.1 %
24/05 0.01093265 DNT ▲ 3.59 %
25/05 0.01073853 DNT ▼ -1.78 %
26/05 0.01020483 DNT ▼ -4.97 %
27/05 0.01014416 DNT ▼ -0.59 %
28/05 0.01198881 DNT ▲ 18.18 %
29/05 0.0119509 DNT ▼ -0.32 %
30/05 0.01249998 DNT ▲ 4.59 %
31/05 0.01266334 DNT ▲ 1.31 %
01/06 0.01215096 DNT ▼ -4.05 %
02/06 0.01211665 DNT ▼ -0.28 %
03/06 0.01167136 DNT ▼ -3.68 %
04/06 0.01273264 DNT ▲ 9.09 %
05/06 0.01306249 DNT ▲ 2.59 %
06/06 0.01305076 DNT ▼ -0.09 %
07/06 0.01294795 DNT ▼ -0.79 %
08/06 0.01310481 DNT ▲ 1.21 %
09/06 0.01340532 DNT ▲ 2.29 %
10/06 0.01363794 DNT ▲ 1.74 %
11/06 0.01311504 DNT ▼ -3.83 %
12/06 0.01307515 DNT ▼ -0.3 %
13/06 0.01351016 DNT ▲ 3.33 %
14/06 0.01348942 DNT ▼ -0.15 %
15/06 0.01307889 DNT ▼ -3.04 %
16/06 0.01293609 DNT ▼ -1.09 %
17/06 0.01307395 DNT ▲ 1.07 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01397923 DNT ▲ 8.91 %
27/05 — 02/06 0.00336748 DNT ▼ -75.91 %
03/06 — 09/06 0.00319372 DNT ▼ -5.16 %
10/06 — 16/06 0.00419151 DNT ▲ 31.24 %
17/06 — 23/06 0.00414547 DNT ▼ -1.1 %
24/06 — 30/06 0.00437934 DNT ▲ 5.64 %
01/07 — 07/07 0.00327312 DNT ▼ -25.26 %
08/07 — 14/07 0.00329001 DNT ▲ 0.52 %
15/07 — 21/07 0.00381664 DNT ▲ 16.01 %
22/07 — 28/07 0.00417448 DNT ▲ 9.38 %
29/07 — 04/08 0.00416514 DNT ▼ -0.22 %
05/08 — 11/08 0.00408272 DNT ▼ -1.98 %

Mithril/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01285052 DNT ▲ 0.12 %
07/2024 0.01086408 DNT ▼ -15.46 %
08/2024 0.01328434 DNT ▲ 22.28 %
09/2024 0.01276312 DNT ▼ -3.92 %
10/2024 0.00452415 DNT ▼ -64.55 %
11/2024 0.00397049 DNT ▼ -12.24 %
12/2024 0.00674138 DNT ▲ 69.79 %
01/2025 0.00563915 DNT ▼ -16.35 %
02/2025 0.00422513 DNT ▼ -25.08 %
03/2025 0.00217117 DNT ▼ -48.61 %
04/2025 0.00209958 DNT ▼ -3.3 %
05/2025 0.00208871 DNT ▼ -0.52 %

Mithril/district0x thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01007171 DNT
Tối đa 0.01389104 DNT
Bình quân gia quyền 0.01227377 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01007171 DNT
Tối đa 0.04390902 DNT
Bình quân gia quyền 0.01677077 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01007171 DNT
Tối đa 0.08246539 DNT
Bình quân gia quyền 0.0407959 DNT

Chia sẻ một liên kết đến MITH/DNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu