Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/DTA
Lịch sử thay đổi trong MITH/DTA tỷ giá
MITH/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 MITH = 95.063 DTA
▲ 8.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MITH/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 10.18% (86.2818 DTA — 95.063 DTA)
Thay đổi trong MITH/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi -0.87% (95.8963 DTA — 95.063 DTA)
Thay đổi trong MITH/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi -36.73% (150.25 DTA — 95.063 DTA)
Thay đổi trong MITH/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 479.91% (16.3927 DTA — 95.063 DTA)
Mithril/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
Mithril/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 94.9133 DTA | ▼ -0.16 % |
20/05 | 97.0308 DTA | ▲ 2.23 % |
21/05 | 95.1733 DTA | ▼ -1.91 % |
22/05 | 90.6705 DTA | ▼ -4.73 % |
23/05 | 91.3904 DTA | ▲ 0.79 % |
24/05 | 94.3115 DTA | ▲ 3.2 % |
25/05 | 97.9689 DTA | ▲ 3.88 % |
26/05 | 98.3296 DTA | ▲ 0.37 % |
27/05 | 92.5809 DTA | ▼ -5.85 % |
28/05 | 88.0042 DTA | ▼ -4.94 % |
29/05 | 90.8159 DTA | ▲ 3.19 % |
30/05 | 91.3329 DTA | ▲ 0.57 % |
31/05 | 86.8521 DTA | ▼ -4.91 % |
01/06 | 91.3477 DTA | ▲ 5.18 % |
02/06 | 90.5939 DTA | ▼ -0.83 % |
03/06 | 91.7702 DTA | ▲ 1.3 % |
04/06 | 100.55 DTA | ▲ 9.56 % |
05/06 | 105.3 DTA | ▲ 4.72 % |
06/06 | 90.8398 DTA | ▼ -13.73 % |
07/06 | 86.1414 DTA | ▼ -5.17 % |
08/06 | 88.9443 DTA | ▲ 3.25 % |
09/06 | 91.1725 DTA | ▲ 2.51 % |
10/06 | 93.2511 DTA | ▲ 2.28 % |
11/06 | 93.7609 DTA | ▲ 0.55 % |
12/06 | 99.3622 DTA | ▲ 5.97 % |
13/06 | 115.81 DTA | ▲ 16.56 % |
14/06 | 123.01 DTA | ▲ 6.22 % |
15/06 | 118.8 DTA | ▼ -3.43 % |
16/06 | 107.63 DTA | ▼ -9.4 % |
17/06 | 101.9 DTA | ▼ -5.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mithril/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 236.81 DTA | ▲ 149.11 % |
27/05 — 02/06 | 231.55 DTA | ▼ -2.22 % |
03/06 — 09/06 | 176.03 DTA | ▼ -23.98 % |
10/06 — 16/06 | 222.92 DTA | ▲ 26.64 % |
17/06 — 23/06 | 200.61 DTA | ▼ -10.01 % |
24/06 — 30/06 | 191.12 DTA | ▼ -4.73 % |
01/07 — 07/07 | 261.97 DTA | ▲ 37.08 % |
08/07 — 14/07 | 222.04 DTA | ▼ -15.24 % |
15/07 — 21/07 | 297.21 DTA | ▲ 33.86 % |
22/07 — 28/07 | 295.72 DTA | ▼ -0.5 % |
29/07 — 04/08 | 288.46 DTA | ▼ -2.45 % |
05/08 — 11/08 | 21.9606 DTA | ▼ -92.39 % |
Mithril/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 95.3339 DTA | ▲ 0.29 % |
07/2024 | 109.2 DTA | ▲ 14.55 % |
08/2024 | 109.4 DTA | ▲ 0.18 % |
09/2024 | 153.06 DTA | ▲ 39.91 % |
10/2024 | 137.19 DTA | ▼ -10.37 % |
11/2024 | 169.29 DTA | ▲ 23.4 % |
12/2024 | 222.36 DTA | ▲ 31.35 % |
01/2025 | 45.1782 DTA | ▼ -79.68 % |
02/2025 | 116.69 DTA | ▲ 158.28 % |
03/2025 | 122.03 DTA | ▲ 4.58 % |
04/2025 | 86.5332 DTA | ▼ -29.09 % |
05/2025 | 94.9955 DTA | ▲ 9.78 % |
Mithril/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 77.183 DTA |
Tối đa | 101.39 DTA |
Bình quân gia quyền | 86.1516 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 77.183 DTA |
Tối đa | 102.53 DTA |
Bình quân gia quyền | 86.9615 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 42.3436 DTA |
Tối đa | 201.69 DTA |
Bình quân gia quyền | 106.9 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến MITH/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: