Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/MFT
Lịch sử thay đổi trong MITH/MFT tỷ giá
MITH/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 MITH = 0.11940736 MFT
▼ -2.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MITH/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -43.13% (0.20998219 MFT — 0.11940736 MFT)
Thay đổi trong MITH/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -60.83% (0.30480624 MFT — 0.11940736 MFT)
Thay đổi trong MITH/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -97.01% (3.999876 MFT — 0.11940736 MFT)
Thay đổi trong MITH/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -98.16% (6.504741 MFT — 0.11940736 MFT)
Mithril/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
Mithril/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 0.12976114 MFT | ▲ 8.67 % |
29/05 | 0.10919642 MFT | ▼ -15.85 % |
30/05 | 0.12701391 MFT | ▲ 16.32 % |
31/05 | 0.1420923 MFT | ▲ 11.87 % |
01/06 | 0.12724557 MFT | ▼ -10.45 % |
02/06 | 0.14714805 MFT | ▲ 15.64 % |
03/06 | 0.15752767 MFT | ▲ 7.05 % |
04/06 | 0.16264334 MFT | ▲ 3.25 % |
05/06 | 0.16506575 MFT | ▲ 1.49 % |
06/06 | 0.16691818 MFT | ▲ 1.12 % |
07/06 | 0.15763027 MFT | ▼ -5.56 % |
08/06 | 0.15715873 MFT | ▼ -0.3 % |
09/06 | 0.16077353 MFT | ▲ 2.3 % |
10/06 | 0.14813889 MFT | ▼ -7.86 % |
11/06 | 0.166314 MFT | ▲ 12.27 % |
12/06 | 0.16477299 MFT | ▼ -0.93 % |
13/06 | 0.16189476 MFT | ▼ -1.75 % |
14/06 | 0.16415811 MFT | ▲ 1.4 % |
15/06 | 0.13818603 MFT | ▼ -15.82 % |
16/06 | 0.09481332 MFT | ▼ -31.39 % |
17/06 | 0.08252189 MFT | ▼ -12.96 % |
18/06 | 0.09547531 MFT | ▲ 15.7 % |
19/06 | 0.07146018 MFT | ▼ -25.15 % |
20/06 | 0.06387338 MFT | ▼ -10.62 % |
21/06 | 0.05489961 MFT | ▼ -14.05 % |
22/06 | 0.05451744 MFT | ▼ -0.7 % |
23/06 | 0.05781809 MFT | ▲ 6.05 % |
24/06 | 0.07739662 MFT | ▲ 33.86 % |
25/06 | 0.08080086 MFT | ▲ 4.4 % |
26/06 | 0.08445966 MFT | ▲ 4.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mithril/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.12789843 MFT | ▲ 7.11 % |
10/06 — 16/06 | 0.12349293 MFT | ▼ -3.44 % |
17/06 — 23/06 | 0.14680146 MFT | ▲ 18.87 % |
24/06 — 30/06 | 0.13566657 MFT | ▼ -7.58 % |
01/07 — 07/07 | 0.1374258 MFT | ▲ 1.3 % |
08/07 — 14/07 | 0.14508174 MFT | ▲ 5.57 % |
15/07 — 21/07 | 0.04172828 MFT | ▼ -71.24 % |
22/07 — 28/07 | 0.07264627 MFT | ▲ 74.09 % |
29/07 — 04/08 | 0.08630716 MFT | ▲ 18.8 % |
05/08 — 11/08 | 0.07655455 MFT | ▼ -11.3 % |
12/08 — 18/08 | 0.03600441 MFT | ▼ -52.97 % |
19/08 — 25/08 | 0.05264595 MFT | ▲ 46.22 % |
Mithril/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.11751064 MFT | ▼ -1.59 % |
07/2024 | 0.0360093 MFT | ▼ -69.36 % |
08/2024 | 0.05705356 MFT | ▲ 58.44 % |
09/2024 | 0.04974721 MFT | ▼ -12.81 % |
10/2024 | 0.03413776 MFT | ▼ -31.38 % |
11/2024 | 0.02703417 MFT | ▼ -20.81 % |
12/2024 | 0.02524905 MFT | ▼ -6.6 % |
01/2025 | 0.02385736 MFT | ▼ -5.51 % |
02/2025 | 0.02215256 MFT | ▼ -7.15 % |
03/2025 | 0.02280217 MFT | ▲ 2.93 % |
04/2025 | 0.01842974 MFT | ▼ -19.18 % |
05/2025 | 0.01124642 MFT | ▼ -38.98 % |
Mithril/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.09520723 MFT |
Tối đa | 0.26386467 MFT |
Bình quân gia quyền | 0.19074891 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.09520723 MFT |
Tối đa | 0.33574022 MFT |
Bình quân gia quyền | 0.25115134 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.09520723 MFT |
Tối đa | 4.14002 MFT |
Bình quân gia quyền | 0.86759393 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến MITH/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: