Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Melon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/MLN

Lịch sử thay đổi trong MITH/MLN tỷ giá

MITH/MLN tỷ giá

05 18, 2024
1 MITH = 0.00003615 MLN
▲ 7.43 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Melon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 0.44% (0.00003599 MLN — 0.00003615 MLN)

Thay đổi trong MITH/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -24.51% (0.00004789 MLN — 0.00003615 MLN)

Thay đổi trong MITH/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -66.67% (0.00010846 MLN — 0.00003615 MLN)

Thay đổi trong MITH/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -97.07% (0.00123307 MLN — 0.00003615 MLN)

Mithril/Melon dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.00003546 MLN ▼ -1.91 %
20/05 0.00003436 MLN ▼ -3.1 %
21/05 0.00003379 MLN ▼ -1.67 %
22/05 0.00003306 MLN ▼ -2.16 %
23/05 0.00003423 MLN ▲ 3.55 %
24/05 0.00003549 MLN ▲ 3.67 %
25/05 0.00003458 MLN ▼ -2.57 %
26/05 0.00003265 MLN ▼ -5.58 %
27/05 0.00003292 MLN ▲ 0.84 %
28/05 0.00003827 MLN ▲ 16.26 %
29/05 0.00003762 MLN ▼ -1.7 %
30/05 0.0000387 MLN ▲ 2.87 %
31/05 0.00003769 MLN ▼ -2.6 %
01/06 0.00003702 MLN ▼ -1.79 %
02/06 0.00003745 MLN ▲ 1.15 %
03/06 0.00003625 MLN ▼ -3.18 %
04/06 0.00003835 MLN ▲ 5.77 %
05/06 0.00003796 MLN ▼ -1.01 %
06/06 0.00003721 MLN ▼ -1.99 %
07/06 0.00003826 MLN ▲ 2.82 %
08/06 0.00003886 MLN ▲ 1.59 %
09/06 0.00003875 MLN ▼ -0.29 %
10/06 0.00003907 MLN ▲ 0.83 %
11/06 0.00004 MLN ▲ 2.37 %
12/06 0.00004076 MLN ▲ 1.9 %
13/06 0.00004138 MLN ▲ 1.51 %
14/06 0.00004096 MLN ▼ -1 %
15/06 0.00003928 MLN ▼ -4.11 %
16/06 0.00003745 MLN ▼ -4.65 %
17/06 0.00003733 MLN ▼ -0.33 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00003655 MLN ▲ 1.1 %
27/05 — 02/06 0.0000316 MLN ▼ -13.54 %
03/06 — 09/06 0.00003009 MLN ▼ -4.77 %
10/06 — 16/06 0.00002603 MLN ▼ -13.5 %
17/06 — 23/06 0.00002483 MLN ▼ -4.61 %
24/06 — 30/06 0.0000241 MLN ▼ -2.94 %
01/07 — 07/07 0.00001738 MLN ▼ -27.9 %
08/07 — 14/07 0.0000182 MLN ▲ 4.77 %
15/07 — 21/07 0.00002077 MLN ▲ 14.09 %
22/07 — 28/07 0.00002087 MLN ▲ 0.49 %
29/07 — 04/08 0.00002191 MLN ▲ 4.99 %
05/08 — 11/08 0.00001934 MLN ▼ -11.75 %

Mithril/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00003579 MLN ▼ -0.98 %
07/2024 0.00002788 MLN ▼ -22.1 %
08/2024 0.00003684 MLN ▲ 32.12 %
09/2024 0.00003376 MLN ▼ -8.35 %
10/2024 0.00001144 MLN ▼ -66.12 %
11/2024 0.00001182 MLN ▲ 3.36 %
12/2024 0.00001675 MLN ▲ 41.68 %
01/2025 0.00001611 MLN ▼ -3.8 %
02/2025 0.00001599 MLN ▼ -0.79 %
03/2025 0.00001285 MLN ▼ -19.6 %
04/2025 0.00001054 MLN ▼ -17.96 %
05/2025 0.00001019 MLN ▼ -3.32 %

Mithril/Melon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00003007 MLN
Tối đa 0.0000412 MLN
Bình quân gia quyền 0.00003471 MLN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00002784 MLN
Tối đa 0.00007036 MLN
Bình quân gia quyền 0.00004232 MLN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00002784 MLN
Tối đa 0.00013212 MLN
Bình quân gia quyền 0.00006807 MLN

Chia sẻ một liên kết đến MITH/MLN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu