Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại TenX

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/PAY

Lịch sử thay đổi trong MITH/PAY tỷ giá

MITH/PAY tỷ giá

04 27, 2024
1 MITH = 0.07053999 PAY
▼ -8.28 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong TenX.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -42.05% (0.1217292 PAY — 0.07053999 PAY)

Thay đổi trong MITH/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -36.37% (0.11086611 PAY — 0.07053999 PAY)

Thay đổi trong MITH/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -70.49% (0.23905507 PAY — 0.07053999 PAY)

Thay đổi trong MITH/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -38.61% (0.11490875 PAY — 0.07053999 PAY)

Mithril/TenX dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/04 0.06929875 PAY ▼ -1.76 %
29/04 0.0649979 PAY ▼ -6.21 %
30/04 0.05827464 PAY ▼ -10.34 %
01/05 0.06087631 PAY ▲ 4.46 %
02/05 0.05912346 PAY ▼ -2.88 %
03/05 0.05811885 PAY ▼ -1.7 %
04/05 0.05695822 PAY ▼ -2 %
05/05 0.05656286 PAY ▼ -0.69 %
06/05 0.06012998 PAY ▲ 6.31 %
07/05 0.05845272 PAY ▼ -2.79 %
08/05 0.0586856 PAY ▲ 0.4 %
09/05 0.05640174 PAY ▼ -3.89 %
10/05 0.05434182 PAY ▼ -3.65 %
11/05 0.05628829 PAY ▲ 3.58 %
12/05 0.04830459 PAY ▼ -14.18 %
13/05 0.03422852 PAY ▼ -29.14 %
14/05 0.03258903 PAY ▼ -4.79 %
15/05 0.03821114 PAY ▲ 17.25 %
16/05 0.03782377 PAY ▼ -1.01 %
17/05 0.03716902 PAY ▼ -1.73 %
18/05 0.04141392 PAY ▲ 11.42 %
19/05 0.04078035 PAY ▼ -1.53 %
20/05 0.03840709 PAY ▼ -5.82 %
21/05 0.0394187 PAY ▲ 2.63 %
22/05 0.03920075 PAY ▼ -0.55 %
23/05 0.03855213 PAY ▼ -1.65 %
24/05 0.03886592 PAY ▲ 0.81 %
25/05 0.03846154 PAY ▼ -1.04 %
26/05 0.03830266 PAY ▼ -0.41 %
27/05 0.03804785 PAY ▼ -0.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 0.07215687 PAY ▲ 2.29 %
06/05 — 12/05 0.08552245 PAY ▲ 18.52 %
13/05 — 19/05 0.08667935 PAY ▲ 1.35 %
20/05 — 26/05 0.0848454 PAY ▼ -2.12 %
27/05 — 02/06 0.08233578 PAY ▼ -2.96 %
03/06 — 09/06 0.08295472 PAY ▲ 0.75 %
10/06 — 16/06 0.07786153 PAY ▼ -6.14 %
17/06 — 23/06 0.07919312 PAY ▲ 1.71 %
24/06 — 30/06 0.07593729 PAY ▼ -4.11 %
01/07 — 07/07 0.05992941 PAY ▼ -21.08 %
08/07 — 14/07 0.06247757 PAY ▲ 4.25 %
15/07 — 21/07 0.06008877 PAY ▼ -3.82 %

Mithril/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.05806996 PAY ▼ -17.68 %
06/2024 0.07084959 PAY ▲ 22.01 %
07/2024 0.06723464 PAY ▼ -5.1 %
08/2024 0.06799473 PAY ▲ 1.13 %
09/2024 0.06259864 PAY ▼ -7.94 %
10/2024 0.02404206 PAY ▼ -61.59 %
11/2024 0.03651526 PAY ▲ 51.88 %
12/2024 0.06863636 PAY ▲ 87.97 %
01/2025 0.05570542 PAY ▼ -18.84 %
02/2025 0.05870477 PAY ▲ 5.38 %
03/2025 0.05863563 PAY ▼ -0.12 %
04/2025 0.03204152 PAY ▼ -45.35 %

Mithril/TenX thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.05936269 PAY
Tối đa 0.12284728 PAY
Bình quân gia quyền 0.09000834 PAY
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05936269 PAY
Tối đa 0.12806826 PAY
Bình quân gia quyền 0.10419437 PAY
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04271337 PAY
Tối đa 0.27397621 PAY
Bình quân gia quyền 0.13662501 PAY

Chia sẻ một liên kết đến MITH/PAY tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu