Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại PayPie

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/PPP

Lịch sử thay đổi trong MITH/PPP tỷ giá

MITH/PPP tỷ giá

01 29, 2022
1 MITH = 1.025516 PPP
▼ -1.6 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/PayPie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong PayPie.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/PPP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/PPP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/PayPie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/PPP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 29, 2022) các Mithril tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -15.78% (1.217624 PPP — 1.025516 PPP)

Thay đổi trong MITH/PPP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 29, 2022) các Mithril tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -15.78% (1.217624 PPP — 1.025516 PPP)

Thay đổi trong MITH/PPP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 29, 2022) các Mithril tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -26.4% (1.393278 PPP — 1.025516 PPP)

Thay đổi trong MITH/PPP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 29, 2022) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 264.14% (0.28162577 PPP — 1.025516 PPP)

Mithril/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/PayPie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/04 1.099671 PPP ▲ 7.23 %
29/04 1.076304 PPP ▼ -2.12 %
30/04 1.018579 PPP ▼ -5.36 %
01/05 1.017505 PPP ▼ -0.11 %
02/05 0.99917345 PPP ▼ -1.8 %
03/05 1.019152 PPP ▲ 2 %
04/05 1.00687 PPP ▼ -1.21 %
05/05 1.268744 PPP ▲ 26.01 %
06/05 1.304112 PPP ▲ 2.79 %
07/05 1.266648 PPP ▼ -2.87 %
08/05 1.216375 PPP ▼ -3.97 %
09/05 1.158125 PPP ▼ -4.79 %
10/05 1.144548 PPP ▼ -1.17 %
11/05 1.090004 PPP ▼ -4.77 %
12/05 1.086788 PPP ▼ -0.29 %
13/05 1.071575 PPP ▼ -1.4 %
14/05 1.057066 PPP ▼ -1.35 %
15/05 1.111334 PPP ▲ 5.13 %
16/05 1.129001 PPP ▲ 1.59 %
17/05 1.132289 PPP ▲ 0.29 %
18/05 1.120996 PPP ▼ -1 %
19/05 0.91461997 PPP ▼ -18.41 %
20/05 0.83390823 PPP ▼ -8.82 %
21/05 0.80818609 PPP ▼ -3.08 %
22/05 0.78915165 PPP ▼ -2.36 %
23/05 0.76700434 PPP ▼ -2.81 %
24/05 0.78424446 PPP ▲ 2.25 %
25/05 0.7666244 PPP ▼ -2.25 %
26/05 0.77888092 PPP ▲ 1.6 %
27/05 0.78489881 PPP ▲ 0.77 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/PayPie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/PayPie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 0.93123495 PPP ▼ -9.19 %
06/05 — 12/05 0.91600842 PPP ▼ -1.64 %
13/05 — 19/05 0.6202127 PPP ▼ -32.29 %
20/05 — 26/05 0.8219996 PPP ▲ 32.54 %
27/05 — 02/06 0.81808626 PPP ▼ -0.48 %
03/06 — 09/06 0.99049722 PPP ▲ 21.07 %
10/06 — 16/06 0.70216243 PPP ▼ -29.11 %
17/06 — 23/06 0.88175405 PPP ▲ 25.58 %
24/06 — 30/06 0.8702688 PPP ▼ -1.3 %
01/07 — 07/07 0.80857575 PPP ▼ -7.09 %
08/07 — 14/07 0.78643365 PPP ▼ -2.74 %
15/07 — 21/07 0.55927132 PPP ▼ -28.89 %

Mithril/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 1.065139 PPP ▲ 3.86 %
06/2024 0.37609762 PPP ▼ -64.69 %
07/2024 0.31868709 PPP ▼ -15.26 %
08/2024 0.31473126 PPP ▼ -1.24 %
09/2024 0.3660072 PPP ▲ 16.29 %
10/2024 0.32847048 PPP ▼ -10.26 %
11/2024 0.87670685 PPP ▲ 166.91 %
12/2024 0.85037935 PPP ▼ -3 %
01/2025 1.069853 PPP ▲ 25.81 %
02/2025 0.8584529 PPP ▼ -19.76 %
03/2025 0.68253541 PPP ▼ -20.49 %
04/2025 0.56313204 PPP ▼ -17.49 %

Mithril/PayPie thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.99722771 PPP
Tối đa 1.217624 PPP
Bình quân gia quyền 1.055952 PPP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.99722771 PPP
Tối đa 1.217624 PPP
Bình quân gia quyền 1.055952 PPP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.80878631 PPP
Tối đa 1.917884 PPP
Bình quân gia quyền 1.37189 PPP

Chia sẻ một liên kết đến MITH/PPP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu