Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/SNT

Lịch sử thay đổi trong MITH/SNT tỷ giá

MITH/SNT tỷ giá

05 18, 2024
1 MITH = 0.02066327 SNT
▲ 3.33 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 0.27% (0.02060732 SNT — 0.02066327 SNT)

Thay đổi trong MITH/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -4.84% (0.02171352 SNT — 0.02066327 SNT)

Thay đổi trong MITH/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -74.56% (0.08121512 SNT — 0.02066327 SNT)

Thay đổi trong MITH/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -89.84% (0.20336738 SNT — 0.02066327 SNT)

Mithril/Status dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.02066166 SNT ▼ -0.01 %
20/05 0.02002582 SNT ▼ -3.08 %
21/05 0.02011725 SNT ▲ 0.46 %
22/05 0.0194249 SNT ▼ -3.44 %
23/05 0.01876727 SNT ▼ -3.39 %
24/05 0.01815056 SNT ▼ -3.29 %
25/05 0.01812859 SNT ▼ -0.12 %
26/05 0.01689142 SNT ▼ -6.82 %
27/05 0.01676014 SNT ▼ -0.78 %
28/05 0.01960022 SNT ▲ 16.95 %
29/05 0.01966304 SNT ▲ 0.32 %
30/05 0.02022138 SNT ▲ 2.84 %
31/05 0.01986168 SNT ▼ -1.78 %
01/06 0.01957872 SNT ▼ -1.42 %
02/06 0.02014932 SNT ▲ 2.91 %
03/06 0.01951394 SNT ▼ -3.15 %
04/06 0.02071513 SNT ▲ 6.16 %
05/06 0.02111216 SNT ▲ 1.92 %
06/06 0.02153261 SNT ▲ 1.99 %
07/06 0.02177958 SNT ▲ 1.15 %
08/06 0.02153688 SNT ▼ -1.11 %
09/06 0.02176959 SNT ▲ 1.08 %
10/06 0.02214033 SNT ▲ 1.7 %
11/06 0.02189549 SNT ▼ -1.11 %
12/06 0.02100663 SNT ▼ -4.06 %
13/06 0.02259412 SNT ▲ 7.56 %
14/06 0.02247647 SNT ▼ -0.52 %
15/06 0.02191525 SNT ▼ -2.5 %
16/06 0.02141949 SNT ▼ -2.26 %
17/06 0.02163627 SNT ▲ 1.01 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.02185204 SNT ▲ 5.75 %
27/05 — 02/06 0.01928669 SNT ▼ -11.74 %
03/06 — 09/06 0.02026945 SNT ▲ 5.1 %
10/06 — 16/06 0.01998134 SNT ▼ -1.42 %
17/06 — 23/06 0.01865217 SNT ▼ -6.65 %
24/06 — 30/06 0.01785457 SNT ▼ -4.28 %
01/07 — 07/07 0.01354452 SNT ▼ -24.14 %
08/07 — 14/07 0.01441275 SNT ▲ 6.41 %
15/07 — 21/07 0.01500533 SNT ▲ 4.11 %
22/07 — 28/07 0.01611924 SNT ▲ 7.42 %
29/07 — 04/08 0.01618397 SNT ▲ 0.4 %
05/08 — 11/08 0.01636807 SNT ▲ 1.14 %

Mithril/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01839002 SNT ▼ -11 %
07/2024 0.0167461 SNT ▼ -8.94 %
08/2024 0.02016179 SNT ▲ 20.4 %
09/2024 0.01700577 SNT ▼ -15.65 %
10/2024 0.00251335 SNT ▼ -85.22 %
11/2024 0.00304552 SNT ▲ 21.17 %
12/2024 0.00573376 SNT ▲ 88.27 %
01/2025 0.00508603 SNT ▼ -11.3 %
02/2025 0.00500531 SNT ▼ -1.59 %
03/2025 0.00515661 SNT ▲ 3.02 %
04/2025 0.00415674 SNT ▼ -19.39 %
05/2025 0.0043865 SNT ▲ 5.53 %

Mithril/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01572377 SNT
Tối đa 0.02162459 SNT
Bình quân gia quyền 0.01937312 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01572377 SNT
Tối đa 0.03133356 SNT
Bình quân gia quyền 0.02174954 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01048992 SNT
Tối đa 0.09970446 SNT
Bình quân gia quyền 0.04154134 SNT

Chia sẻ một liên kết đến MITH/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu