Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/VEF

Lịch sử thay đổi trong MITH/VEF tỷ giá

MITH/VEF tỷ giá

05 18, 2024
1 MITH = 3,051 VEF
▲ 2.25 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.24% (3,014 VEF — 3,051 VEF)

Thay đổi trong MITH/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -13.2% (3,515 VEF — 3,051 VEF)

Thay đổi trong MITH/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -47.42% (5,802 VEF — 3,051 VEF)

Thay đổi trong MITH/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 7977384.23% (0.04 VEF — 3,051 VEF)

Mithril/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 3,134 VEF ▲ 2.73 %
21/05 3,210 VEF ▲ 2.42 %
22/05 3,275 VEF ▲ 2.02 %
23/05 3,217 VEF ▼ -1.77 %
24/05 3,215 VEF ▼ -0.08 %
25/05 3,200 VEF ▼ -0.47 %
26/05 3,080 VEF ▼ -3.75 %
27/05 2,945 VEF ▼ -4.38 %
28/05 2,904 VEF ▼ -1.38 %
29/05 3,482 VEF ▲ 19.89 %
30/05 3,356 VEF ▼ -3.63 %
31/05 3,347 VEF ▼ -0.25 %
01/06 3,237 VEF ▼ -3.28 %
02/06 3,290 VEF ▲ 1.63 %
03/06 3,430 VEF ▲ 4.25 %
04/06 3,426 VEF ▼ -0.11 %
05/06 3,582 VEF ▲ 4.54 %
06/06 3,630 VEF ▲ 1.36 %
07/06 3,547 VEF ▼ -2.28 %
08/06 3,502 VEF ▼ -1.29 %
09/06 3,523 VEF ▲ 0.59 %
10/06 3,556 VEF ▲ 0.94 %
11/06 3,534 VEF ▼ -0.61 %
12/06 3,471 VEF ▼ -1.78 %
13/06 3,444 VEF ▼ -0.78 %
14/06 3,444 VEF ▲ 0.02 %
15/06 3,448 VEF ▲ 0.09 %
16/06 3,410 VEF ▼ -1.09 %
17/06 3,359 VEF ▼ -1.51 %
18/06 3,406 VEF ▲ 1.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 3,211 VEF ▲ 5.25 %
27/05 — 02/06 3,106 VEF ▼ -3.26 %
03/06 — 09/06 2,640 VEF ▼ -15.01 %
10/06 — 16/06 2,751 VEF ▲ 4.19 %
17/06 — 23/06 2,712 VEF ▼ -1.42 %
24/06 — 30/06 2,613 VEF ▼ -3.64 %
01/07 — 07/07 1,288 VEF ▼ -50.71 %
08/07 — 14/07 1,543 VEF ▲ 19.83 %
15/07 — 21/07 1,537 VEF ▼ -0.39 %
22/07 — 28/07 1,648 VEF ▲ 7.23 %
29/07 — 04/08 1,568 VEF ▼ -4.87 %
05/08 — 11/08 1,550 VEF ▼ -1.14 %

Mithril/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3,057 VEF ▲ 0.19 %
07/2024 3,009 VEF ▼ -1.57 %
08/2024 3,385 VEF ▲ 12.5 %
09/2024 3,275 VEF ▼ -3.26 %
10/2024 1,667 VEF ▼ -49.1 %
11/2024 1,690 VEF ▲ 1.4 %
12/2024 3,128 VEF ▲ 85.1 %
01/2025 2,373 VEF ▼ -24.14 %
02/2025 2,989 VEF ▲ 25.94 %
03/2025 3,175 VEF ▲ 6.22 %
04/2025 1,578 VEF ▼ -50.31 %
05/2025 1,697 VEF ▲ 7.55 %

Mithril/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,442 VEF
Tối đa 3,480 VEF
Bình quân gia quyền 2,940 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2,168 VEF
Tối đa 5,602 VEF
Bình quân gia quyền 3,753 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,908 VEF
Tối đa 7,898 VEF
Bình quân gia quyền 4,277 VEF

Chia sẻ một liên kết đến MITH/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu