Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Mixin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/XIN

Lịch sử thay đổi trong MITH/XIN tỷ giá

MITH/XIN tỷ giá

06 25, 2021
1 MITH = 0.00011992 XIN
▼ -9.57 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Mixin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 27, 2021 — 06 25, 2021) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 8.79% (0.00011023 XIN — 0.00011992 XIN)

Thay đổi trong MITH/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2021 — 06 25, 2021) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 107.08% (0.00005791 XIN — 0.00011992 XIN)

Thay đổi trong MITH/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 26, 2020 — 06 25, 2021) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 205.06% (0.00003931 XIN — 0.00011992 XIN)

Thay đổi trong MITH/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2021) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 453.14% (0.00002168 XIN — 0.00011992 XIN)

Mithril/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.00013176 XIN ▲ 9.87 %
21/05 0.00014601 XIN ▲ 10.82 %
22/05 0.0001299 XIN ▼ -11.03 %
23/05 0.00013195 XIN ▲ 1.58 %
24/05 0.00013186 XIN ▼ -0.06 %
25/05 0.00013549 XIN ▲ 2.75 %
26/05 0.00013494 XIN ▼ -0.41 %
27/05 0.00014067 XIN ▲ 4.25 %
28/05 0.00014513 XIN ▲ 3.17 %
29/05 0.00015203 XIN ▲ 4.75 %
30/05 0.00017521 XIN ▲ 15.25 %
31/05 0.00018012 XIN ▲ 2.8 %
01/06 0.00018304 XIN ▲ 1.62 %
02/06 0.00020775 XIN ▲ 13.5 %
03/06 0.00023307 XIN ▲ 12.19 %
04/06 0.00019966 XIN ▼ -14.33 %
05/06 0.0001756 XIN ▼ -12.05 %
06/06 0.0001803 XIN ▲ 2.68 %
07/06 0.00019208 XIN ▲ 6.54 %
08/06 0.00018506 XIN ▼ -3.66 %
09/06 0.00018196 XIN ▼ -1.67 %
10/06 0.00017364 XIN ▼ -4.57 %
11/06 0.00017386 XIN ▲ 0.13 %
12/06 0.00017645 XIN ▲ 1.49 %
13/06 0.00017095 XIN ▼ -3.12 %
14/06 0.00016798 XIN ▼ -1.74 %
15/06 0.000145 XIN ▼ -13.68 %
16/06 0.00014983 XIN ▲ 3.33 %
17/06 0.00015866 XIN ▲ 5.9 %
18/06 0.00016377 XIN ▲ 3.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00011263 XIN ▼ -6.08 %
27/05 — 02/06 0.00009924 XIN ▼ -11.89 %
03/06 — 09/06 0.00007858 XIN ▼ -20.81 %
10/06 — 16/06 0.00010132 XIN ▲ 28.94 %
17/06 — 23/06 0.00009121 XIN ▼ -9.98 %
24/06 — 30/06 0.00007662 XIN ▼ -15.99 %
01/07 — 07/07 0.00005947 XIN ▼ -22.39 %
08/07 — 14/07 0.00007154 XIN ▲ 20.29 %
15/07 — 21/07 0.00009307 XIN ▲ 30.1 %
22/07 — 28/07 0.00009855 XIN ▲ 5.89 %
29/07 — 04/08 0.00008783 XIN ▼ -10.88 %
05/08 — 11/08 0.00008057 XIN ▼ -8.27 %

Mithril/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00010511 XIN ▼ -12.35 %
07/2024 0.00002192 XIN ▼ -79.15 %
08/2024 1.178934 XIN ▲ 5378865.85 %
09/2024 0.28699426 XIN ▼ -75.66 %
10/2024 0.3259923 XIN ▲ 13.59 %
11/2024 0.83183741 XIN ▲ 155.17 %
12/2024 0.68650091 XIN ▼ -17.47 %
01/2025 1.127997 XIN ▲ 64.31 %
02/2025 0.50931506 XIN ▼ -54.85 %
03/2025 0.95844831 XIN ▲ 88.18 %
04/2025 0.65011704 XIN ▼ -32.17 %
05/2025 0.75210612 XIN ▲ 15.69 %

Mithril/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00010153 XIN
Tối đa 0.00020273 XIN
Bình quân gia quyền 0.00013944 XIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00005946 XIN
Tối đa 0.0002207 XIN
Bình quân gia quyền 0.0001348 XIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00003062 XIN
Tối đa 0.0002207 XIN
Bình quân gia quyền 0.65355751 XIN

Chia sẻ một liên kết đến MITH/XIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu