Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại district0x

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/DNT

Lịch sử thay đổi trong MKD/DNT tỷ giá

MKD/DNT tỷ giá

05 19, 2024
1 MKD = 0.30363803 DNT
▼ -0.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong district0x.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MKD/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 0.49% (0.30216065 DNT — 0.30363803 DNT)

Thay đổi trong MKD/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -49.75% (0.60425874 DNT — 0.30363803 DNT)

Thay đổi trong MKD/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -52% (0.63258774 DNT — 0.30363803 DNT)

Thay đổi trong MKD/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -93.01% (4.344152 DNT — 0.30363803 DNT)

denar Macedonia/district0x dự báo tỷ giá hối đoái

denar Macedonia/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.25390268 DNT ▼ -16.38 %
21/05 0.21929795 DNT ▼ -13.63 %
22/05 0.22416394 DNT ▲ 2.22 %
23/05 0.2283424 DNT ▲ 1.86 %
24/05 0.23928599 DNT ▲ 4.79 %
25/05 0.24499486 DNT ▲ 2.39 %
26/05 0.24717099 DNT ▲ 0.89 %
27/05 0.24897162 DNT ▲ 0.73 %
28/05 0.25049094 DNT ▲ 0.61 %
29/05 0.25933175 DNT ▲ 3.53 %
30/05 0.27791868 DNT ▲ 7.17 %
31/05 0.29073187 DNT ▲ 4.61 %
01/06 0.2811703 DNT ▼ -3.29 %
02/06 0.26424428 DNT ▼ -6.02 %
03/06 0.25825588 DNT ▼ -2.27 %
04/06 0.26204049 DNT ▲ 1.47 %
05/06 0.26412098 DNT ▲ 0.79 %
06/06 0.26881719 DNT ▲ 1.78 %
07/06 0.26845352 DNT ▼ -0.14 %
08/06 0.27018424 DNT ▲ 0.64 %
09/06 0.27477994 DNT ▲ 1.7 %
10/06 0.28321723 DNT ▲ 3.07 %
11/06 0.27746461 DNT ▼ -2.03 %
12/06 0.28002932 DNT ▲ 0.92 %
13/06 0.28884781 DNT ▲ 3.15 %
14/06 0.29151873 DNT ▲ 0.92 %
15/06 0.28478292 DNT ▼ -2.31 %
16/06 0.28454788 DNT ▼ -0.08 %
17/06 0.28737275 DNT ▲ 0.99 %
18/06 0.29100327 DNT ▲ 1.26 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

denar Macedonia/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.31793032 DNT ▲ 4.71 %
27/05 — 02/06 0.11276468 DNT ▼ -64.53 %
03/06 — 09/06 0.12200024 DNT ▲ 8.19 %
10/06 — 16/06 0.14428587 DNT ▲ 18.27 %
17/06 — 23/06 0.14413738 DNT ▼ -0.1 %
24/06 — 30/06 0.15801875 DNT ▲ 9.63 %
01/07 — 07/07 0.20240401 DNT ▲ 28.09 %
08/07 — 14/07 0.16913902 DNT ▼ -16.43 %
15/07 — 21/07 0.19090937 DNT ▲ 12.87 %
22/07 — 28/07 0.19124422 DNT ▲ 0.18 %
29/07 — 04/08 0.2007125 DNT ▲ 4.95 %
05/08 — 11/08 0.20794611 DNT ▲ 3.6 %

denar Macedonia/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.30443387 DNT ▲ 0.26 %
07/2024 0.2932132 DNT ▼ -3.69 %
08/2024 0.36339766 DNT ▲ 23.94 %
09/2024 0.36421016 DNT ▲ 0.22 %
10/2024 0.363593 DNT ▼ -0.17 %
11/2024 0.33604427 DNT ▼ -7.58 %
12/2024 0.29290188 DNT ▼ -12.84 %
01/2025 0.32160529 DNT ▲ 9.8 %
02/2025 0.19085039 DNT ▼ -40.66 %
03/2025 0.09679814 DNT ▼ -49.28 %
04/2025 0.16451505 DNT ▲ 69.96 %
05/2025 0.16005381 DNT ▼ -2.71 %

denar Macedonia/district0x thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.24676034 DNT
Tối đa 0.30884096 DNT
Bình quân gia quyền 0.28398769 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.15918372 DNT
Tối đa 0.58656585 DNT
Bình quân gia quyền 0.3053536 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.15918372 DNT
Tối đa 0.78271299 DNT
Bình quân gia quyền 0.57915656 DNT

Chia sẻ một liên kết đến MKD/DNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu