Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/GAS

Lịch sử thay đổi trong MKD/GAS tỷ giá

MKD/GAS tỷ giá

06 07, 2024
1 MKD = 0.00352155 GAS
▼ -0.98 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MKD/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 3.03% (0.00341804 GAS — 0.00352155 GAS)

Thay đổi trong MKD/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 41.85% (0.00248258 GAS — 0.00352155 GAS)

Thay đổi trong MKD/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -48.67% (0.00686109 GAS — 0.00352155 GAS)

Thay đổi trong MKD/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -77.43% (0.01560281 GAS — 0.00352155 GAS)

denar Macedonia/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

denar Macedonia/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 0.00348934 GAS ▼ -0.91 %
09/06 0.00355247 GAS ▲ 1.81 %
10/06 0.00365011 GAS ▲ 2.75 %
11/06 0.00368859 GAS ▲ 1.05 %
12/06 0.00372585 GAS ▲ 1.01 %
13/06 0.0037558 GAS ▲ 0.8 %
14/06 0.00370697 GAS ▼ -1.3 %
15/06 0.00362066 GAS ▼ -2.33 %
16/06 0.00357758 GAS ▼ -1.19 %
17/06 0.00353478 GAS ▼ -1.2 %
18/06 0.00365316 GAS ▲ 3.35 %
19/06 0.00354639 GAS ▼ -2.92 %
20/06 0.00342631 GAS ▼ -3.39 %
21/06 0.00346724 GAS ▲ 1.19 %
22/06 0.00369332 GAS ▲ 6.52 %
23/06 0.00365833 GAS ▼ -0.95 %
24/06 0.00359795 GAS ▼ -1.65 %
25/06 0.00359473 GAS ▼ -0.09 %
26/06 0.00358397 GAS ▼ -0.3 %
27/06 0.00356864 GAS ▼ -0.43 %
28/06 0.00357648 GAS ▲ 0.22 %
29/06 0.00366156 GAS ▲ 2.38 %
30/06 0.00374879 GAS ▲ 2.38 %
01/07 0.00375136 GAS ▲ 0.07 %
02/07 0.0037901 GAS ▲ 1.03 %
03/07 0.00379338 GAS ▲ 0.09 %
04/07 0.00377326 GAS ▼ -0.53 %
05/07 0.0037089 GAS ▼ -1.71 %
06/07 0.0037477 GAS ▲ 1.05 %
07/07 0.00377708 GAS ▲ 0.78 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

denar Macedonia/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00333779 GAS ▼ -5.22 %
17/06 — 23/06 0.00333362 GAS ▼ -0.12 %
24/06 — 30/06 0.00342553 GAS ▲ 2.76 %
01/07 — 07/07 0.00425882 GAS ▲ 24.33 %
08/07 — 14/07 0.00395298 GAS ▼ -7.18 %
15/07 — 21/07 0.00420567 GAS ▲ 6.39 %
22/07 — 28/07 0.00443639 GAS ▲ 5.49 %
29/07 — 04/08 0.00470239 GAS ▲ 6 %
05/08 — 11/08 0.00440531 GAS ▼ -6.32 %
12/08 — 18/08 0.00438004 GAS ▼ -0.57 %
19/08 — 25/08 0.00462012 GAS ▲ 5.48 %
26/08 — 01/09 0.00457539 GAS ▼ -0.97 %

denar Macedonia/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.0035371 GAS ▲ 0.44 %
08/2024 0.00436381 GAS ▲ 23.37 %
09/2024 0.00383814 GAS ▼ -12.05 %
10/2024 0.0009554 GAS ▼ -75.11 %
11/2024 0.0008586 GAS ▼ -10.13 %
12/2024 0.00104492 GAS ▲ 21.7 %
01/2025 0.001252 GAS ▲ 19.82 %
02/2025 0.00111651 GAS ▼ -10.82 %
03/2025 0.001113 GAS ▼ -0.31 %
04/2025 0.0016563 GAS ▲ 48.81 %
05/2025 0.00164839 GAS ▼ -0.48 %
06/2025 0.00164689 GAS ▼ -0.09 %

denar Macedonia/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00333619 GAS
Tối đa 0.00359269 GAS
Bình quân gia quyền 0.00348326 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00236558 GAS
Tối đa 0.00359269 GAS
Bình quân gia quyền 0.00311206 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00086043 GAS
Tối đa 0.00799699 GAS
Bình quân gia quyền 0.00448644 GAS

Chia sẻ một liên kết đến MKD/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu