Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/LSK
Lịch sử thay đổi trong MKD/LSK tỷ giá
MKD/LSK tỷ giá
05 17, 2024
1 MKD = 0.0087638 LSK
▼ -2.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -27.74% (0.01212857 LSK — 0.0087638 LSK)
Thay đổi trong MKD/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -32.66% (0.01301356 LSK — 0.0087638 LSK)
Thay đổi trong MKD/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -56.99% (0.02037748 LSK — 0.0087638 LSK)
Thay đổi trong MKD/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -48.08% (0.01687829 LSK — 0.0087638 LSK)
denar Macedonia/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.00824765 LSK | ▼ -5.89 % |
20/05 | 0.00706844 LSK | ▼ -14.3 % |
21/05 | 0.00694805 LSK | ▼ -1.7 % |
22/05 | 0.00687908 LSK | ▼ -0.99 % |
23/05 | 0.00646311 LSK | ▼ -6.05 % |
24/05 | 0.00664402 LSK | ▲ 2.8 % |
25/05 | 0.00691723 LSK | ▲ 4.11 % |
26/05 | 0.00656892 LSK | ▼ -5.04 % |
27/05 | 0.00650058 LSK | ▼ -1.04 % |
28/05 | 0.00712236 LSK | ▲ 9.56 % |
29/05 | 0.00705029 LSK | ▼ -1.01 % |
30/05 | 0.00714233 LSK | ▲ 1.31 % |
31/05 | 0.00735616 LSK | ▲ 2.99 % |
01/06 | 0.00719241 LSK | ▼ -2.23 % |
02/06 | 0.00671621 LSK | ▼ -6.62 % |
03/06 | 0.00649283 LSK | ▼ -3.33 % |
04/06 | 0.0060823 LSK | ▼ -6.32 % |
05/06 | 0.00613997 LSK | ▲ 0.95 % |
06/06 | 0.00615939 LSK | ▲ 0.32 % |
07/06 | 0.00619302 LSK | ▲ 0.55 % |
08/06 | 0.00617477 LSK | ▼ -0.29 % |
09/06 | 0.00586119 LSK | ▼ -5.08 % |
10/06 | 0.00598808 LSK | ▲ 2.17 % |
11/06 | 0.00629733 LSK | ▲ 5.16 % |
12/06 | 0.00627059 LSK | ▼ -0.42 % |
13/06 | 0.00602976 LSK | ▼ -3.84 % |
14/06 | 0.00604526 LSK | ▲ 0.26 % |
15/06 | 0.00622304 LSK | ▲ 2.94 % |
16/06 | 0.00595238 LSK | ▼ -4.35 % |
17/06 | 0.00588742 LSK | ▼ -1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00848553 LSK | ▼ -3.18 % |
27/05 — 02/06 | 0.00660318 LSK | ▼ -22.18 % |
03/06 — 09/06 | 0.0071566 LSK | ▲ 8.38 % |
10/06 — 16/06 | 0.0064304 LSK | ▼ -10.15 % |
17/06 — 23/06 | 0.00707571 LSK | ▲ 10.04 % |
24/06 — 30/06 | 0.00701074 LSK | ▼ -0.92 % |
01/07 — 07/07 | 0.0094307 LSK | ▲ 34.52 % |
08/07 — 14/07 | 0.00758209 LSK | ▼ -19.6 % |
15/07 — 21/07 | 0.00870464 LSK | ▲ 14.81 % |
22/07 — 28/07 | 0.00751563 LSK | ▼ -13.66 % |
29/07 — 04/08 | 0.0074643 LSK | ▼ -0.68 % |
05/08 — 11/08 | 0.00736826 LSK | ▼ -1.29 % |
denar Macedonia/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00840296 LSK | ▼ -4.12 % |
07/2024 | 0.00786658 LSK | ▼ -6.38 % |
08/2024 | 0.00979775 LSK | ▲ 24.55 % |
09/2024 | 0.00894925 LSK | ▼ -8.66 % |
10/2024 | 0.00679896 LSK | ▼ -24.03 % |
11/2024 | 0.00591006 LSK | ▼ -13.07 % |
12/2024 | 0.00533856 LSK | ▼ -9.67 % |
01/2025 | 0.0051721 LSK | ▼ -3.12 % |
02/2025 | 0.00423654 LSK | ▼ -18.09 % |
03/2025 | 0.0033819 LSK | ▼ -20.17 % |
04/2025 | 0.00400832 LSK | ▲ 18.52 % |
05/2025 | 0.0035088 LSK | ▼ -12.46 % |
denar Macedonia/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00891009 LSK |
Tối đa | 0.01078885 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00959701 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00794951 LSK |
Tối đa | 0.01274089 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00994044 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00794951 LSK |
Tối đa | 0.02569013 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.01701367 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: