Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/MITH

Lịch sử thay đổi trong MKD/MITH tỷ giá

MKD/MITH tỷ giá

06 06, 2024
1 MKD = 24.9484 MITH
▲ 0.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MKD/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 10.9% (22.4963 MITH — 24.9484 MITH)

Thay đổi trong MKD/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 65.2% (15.1017 MITH — 24.9484 MITH)

Thay đổi trong MKD/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 06, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 171.32% (9.195024 MITH — 24.9484 MITH)

Thay đổi trong MKD/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 392.89% (5.061674 MITH — 24.9484 MITH)

denar Macedonia/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

denar Macedonia/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/06 25.1985 MITH ▲ 1 %
08/06 25.0968 MITH ▼ -0.4 %
09/06 25.0733 MITH ▼ -0.09 %
10/06 25.263 MITH ▲ 0.76 %
11/06 25.6782 MITH ▲ 1.64 %
12/06 25.936 MITH ▲ 1 %
13/06 26.0111 MITH ▲ 0.29 %
14/06 26.3278 MITH ▲ 1.22 %
15/06 26.6068 MITH ▲ 1.06 %
16/06 26.7968 MITH ▲ 0.71 %
17/06 26.3318 MITH ▼ -1.74 %
18/06 26.5455 MITH ▲ 0.81 %
19/06 27.5145 MITH ▲ 3.65 %
20/06 27.8834 MITH ▲ 1.34 %
21/06 27.1575 MITH ▼ -2.6 %
22/06 27.4944 MITH ▲ 1.24 %
23/06 27.1196 MITH ▼ -1.36 %
24/06 27.2886 MITH ▲ 0.62 %
25/06 27.719 MITH ▲ 1.58 %
26/06 27.7917 MITH ▲ 0.26 %
27/06 27.7608 MITH ▼ -0.11 %
28/06 28.1734 MITH ▲ 1.49 %
29/06 28.8933 MITH ▲ 2.56 %
30/06 30.0447 MITH ▲ 3.98 %
01/07 30.037 MITH ▼ -0.03 %
02/07 29.1479 MITH ▼ -2.96 %
03/07 28.4677 MITH ▼ -2.33 %
04/07 28.3891 MITH ▼ -0.28 %
05/07 28.3236 MITH ▼ -0.23 %
06/07 29.2421 MITH ▲ 3.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

denar Macedonia/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 24.3152 MITH ▼ -2.54 %
17/06 — 23/06 24.4672 MITH ▲ 0.63 %
24/06 — 30/06 25.9234 MITH ▲ 5.95 %
01/07 — 07/07 44.3613 MITH ▲ 71.12 %
08/07 — 14/07 39.0291 MITH ▼ -12.02 %
15/07 — 21/07 39.899 MITH ▲ 2.23 %
22/07 — 28/07 35.4063 MITH ▼ -11.26 %
29/07 — 04/08 37.6378 MITH ▲ 6.3 %
05/08 — 11/08 39.2246 MITH ▲ 4.22 %
12/08 — 18/08 39.5249 MITH ▲ 0.77 %
19/08 — 25/08 40.1749 MITH ▲ 1.64 %
26/08 — 01/09 41.0743 MITH ▲ 2.24 %

denar Macedonia/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 24.6669 MITH ▼ -1.13 %
08/2024 23.9741 MITH ▼ -2.81 %
09/2024 24.9187 MITH ▲ 3.94 %
10/2024 78.6461 MITH ▲ 215.61 %
11/2024 83.487 MITH ▲ 6.16 %
12/2024 28.7538 MITH ▼ -65.56 %
01/2025 39.511 MITH ▲ 37.41 %
02/2025 34.3862 MITH ▼ -12.97 %
03/2025 31.1471 MITH ▼ -9.42 %
04/2025 54.9104 MITH ▲ 76.29 %
05/2025 58.6714 MITH ▲ 6.85 %
06/2025 57.0875 MITH ▼ -2.7 %

denar Macedonia/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 22.2646 MITH
Tối đa 25.5307 MITH
Bình quân gia quyền 23.6356 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 13.9417 MITH
Tối đa 27.6213 MITH
Bình quân gia quyền 20.7587 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8.89373 MITH
Tối đa 31.8742 MITH
Bình quân gia quyền 17.9825 MITH

Chia sẻ một liên kết đến MKD/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu