Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Ravencoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/RVN

Lịch sử thay đổi trong MKD/RVN tỷ giá

MKD/RVN tỷ giá

05 18, 2024
1 MKD = 0.5868129 RVN
▼ -0.46 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Ravencoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MKD/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 1.87% (0.57605894 RVN — 0.5868129 RVN)

Thay đổi trong MKD/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -22.95% (0.76161451 RVN — 0.5868129 RVN)

Thay đổi trong MKD/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -26.37% (0.79699567 RVN — 0.5868129 RVN)

Thay đổi trong MKD/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -39.35% (0.96750408 RVN — 0.5868129 RVN)

denar Macedonia/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái

denar Macedonia/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.56364295 RVN ▼ -3.95 %
20/05 0.5335176 RVN ▼ -5.34 %
21/05 0.52825431 RVN ▼ -0.99 %
22/05 0.51467762 RVN ▼ -2.57 %
23/05 0.49564756 RVN ▼ -3.7 %
24/05 0.49458675 RVN ▼ -0.21 %
25/05 0.49911159 RVN ▲ 0.91 %
26/05 0.49790535 RVN ▼ -0.24 %
27/05 0.51320178 RVN ▲ 3.07 %
28/05 0.51787244 RVN ▲ 0.91 %
29/05 0.53735332 RVN ▲ 3.76 %
30/05 0.55312646 RVN ▲ 2.94 %
31/05 0.57541272 RVN ▲ 4.03 %
01/06 0.56444124 RVN ▼ -1.91 %
02/06 0.54734498 RVN ▼ -3.03 %
03/06 0.53140402 RVN ▼ -2.91 %
04/06 0.5303139 RVN ▼ -0.21 %
05/06 0.52293091 RVN ▼ -1.39 %
06/06 0.53717818 RVN ▲ 2.72 %
07/06 0.54340356 RVN ▲ 1.16 %
08/06 0.53391034 RVN ▼ -1.75 %
09/06 0.54651853 RVN ▲ 2.36 %
10/06 0.57600073 RVN ▲ 5.39 %
11/06 0.58893819 RVN ▲ 2.25 %
12/06 0.59238036 RVN ▲ 0.58 %
13/06 0.59974262 RVN ▲ 1.24 %
14/06 0.59202228 RVN ▼ -1.29 %
15/06 0.57282673 RVN ▼ -3.24 %
16/06 0.56759323 RVN ▼ -0.91 %
17/06 0.5621342 RVN ▼ -0.96 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

denar Macedonia/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.58217432 RVN ▼ -0.79 %
27/05 — 02/06 0.53246207 RVN ▼ -8.54 %
03/06 — 09/06 0.61229065 RVN ▲ 14.99 %
10/06 — 16/06 0.56795533 RVN ▼ -7.24 %
17/06 — 23/06 0.23213087 RVN ▼ -59.13 %
24/06 — 30/06 0.27901271 RVN ▲ 20.2 %
01/07 — 07/07 0.37338641 RVN ▲ 33.82 %
08/07 — 14/07 0.35167462 RVN ▼ -5.81 %
15/07 — 21/07 0.38641002 RVN ▲ 9.88 %
22/07 — 28/07 0.37900175 RVN ▼ -1.92 %
29/07 — 04/08 0.41306089 RVN ▲ 8.99 %
05/08 — 11/08 0.38158667 RVN ▼ -7.62 %

denar Macedonia/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.52954688 RVN ▼ -9.76 %
07/2024 0.62423379 RVN ▲ 17.88 %
08/2024 0.75619207 RVN ▲ 21.14 %
09/2024 0.71687294 RVN ▼ -5.2 %
10/2024 0.6328783 RVN ▼ -11.72 %
11/2024 0.60972597 RVN ▼ -3.66 %
12/2024 0.52176567 RVN ▼ -14.43 %
01/2025 0.62185804 RVN ▲ 19.18 %
02/2025 0.36568183 RVN ▼ -41.2 %
03/2025 0.19595746 RVN ▼ -46.41 %
04/2025 0.35725235 RVN ▲ 82.31 %
05/2025 0.34350714 RVN ▼ -3.85 %

denar Macedonia/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.52179775 RVN
Tối đa 0.62575737 RVN
Bình quân gia quyền 0.57568513 RVN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.35559954 RVN
Tối đa 0.78085353 RVN
Bình quân gia quyền 0.58412473 RVN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.35559954 RVN
Tối đa 1.249205 RVN
Bình quân gia quyền 0.88365709 RVN

Chia sẻ một liên kết đến MKD/RVN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu