Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/SNM
Lịch sử thay đổi trong MKD/SNM tỷ giá
MKD/SNM tỷ giá
05 19, 2024
1 MKD = 8.180316 SNM
▲ 4.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 55.67% (5.254933 SNM — 8.180316 SNM)
Thay đổi trong MKD/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 28.59% (6.361738 SNM — 8.180316 SNM)
Thay đổi trong MKD/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 20074.68% (0.04054743 SNM — 8.180316 SNM)
Thay đổi trong MKD/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 205.01% (2.681974 SNM — 8.180316 SNM)
denar Macedonia/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 9.20728 SNM | ▲ 12.55 % |
21/05 | 10.7537 SNM | ▲ 16.8 % |
22/05 | 9.125085 SNM | ▼ -15.14 % |
23/05 | 16.7962 SNM | ▲ 84.07 % |
24/05 | 20.0769 SNM | ▲ 19.53 % |
25/05 | 21.6407 SNM | ▲ 7.79 % |
26/05 | 23.1155 SNM | ▲ 6.82 % |
27/05 | 15.4526 SNM | ▼ -33.15 % |
28/05 | 13.5175 SNM | ▼ -12.52 % |
29/05 | 10.9224 SNM | ▼ -19.2 % |
30/05 | 25.6434 SNM | ▲ 134.78 % |
31/05 | 30.1566 SNM | ▲ 17.6 % |
01/06 | 21.6148 SNM | ▼ -28.32 % |
02/06 | 21.7603 SNM | ▲ 0.67 % |
03/06 | 21.847 SNM | ▲ 0.4 % |
04/06 | 20.4907 SNM | ▼ -6.21 % |
05/06 | 16.1315 SNM | ▼ -21.27 % |
06/06 | 19.1261 SNM | ▲ 18.56 % |
07/06 | 19.1775 SNM | ▲ 0.27 % |
08/06 | 20.0248 SNM | ▲ 4.42 % |
09/06 | 36.5483 SNM | ▲ 82.52 % |
10/06 | 26.4357 SNM | ▼ -27.67 % |
11/06 | 25.5548 SNM | ▼ -3.33 % |
12/06 | 29.7435 SNM | ▲ 16.39 % |
13/06 | 27.5771 SNM | ▼ -7.28 % |
14/06 | 21.98 SNM | ▼ -20.3 % |
15/06 | 19.9551 SNM | ▼ -9.21 % |
16/06 | 26.8208 SNM | ▲ 34.41 % |
17/06 | 23.5634 SNM | ▼ -12.15 % |
18/06 | 16.7174 SNM | ▼ -29.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.454383 SNM | ▼ -8.87 % |
27/05 — 02/06 | 9.164246 SNM | ▲ 22.94 % |
03/06 — 09/06 | 8.219148 SNM | ▼ -10.31 % |
10/06 — 16/06 | 7.275969 SNM | ▼ -11.48 % |
17/06 — 23/06 | 10.3903 SNM | ▲ 42.8 % |
24/06 — 30/06 | 10.8503 SNM | ▲ 4.43 % |
01/07 — 07/07 | 9.323759 SNM | ▼ -14.07 % |
08/07 — 14/07 | 5.852456 SNM | ▼ -37.23 % |
15/07 — 21/07 | 5.94224 SNM | ▲ 1.53 % |
22/07 — 28/07 | 6.380068 SNM | ▲ 7.37 % |
29/07 — 04/08 | 12.5182 SNM | ▲ 96.21 % |
05/08 — 11/08 | 6.711165 SNM | ▼ -46.39 % |
denar Macedonia/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.416371 SNM | ▲ 2.89 % |
07/2024 | 11.9058 SNM | ▲ 41.46 % |
08/2024 | 10.92 SNM | ▼ -8.28 % |
09/2024 | 13.7345 SNM | ▲ 25.77 % |
10/2024 | 289.14 SNM | ▲ 2005.2 % |
11/2024 | 2,202 SNM | ▲ 661.61 % |
12/2024 | 2,176 SNM | ▼ -1.18 % |
01/2025 | 1,602 SNM | ▼ -26.37 % |
02/2025 | 1,451 SNM | ▼ -9.44 % |
03/2025 | 1,535 SNM | ▲ 5.75 % |
04/2025 | 2,943 SNM | ▲ 91.78 % |
05/2025 | 1,710 SNM | ▼ -41.91 % |
denar Macedonia/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.296226 SNM |
Tối đa | 12.8486 SNM |
Bình quân gia quyền | 9.779581 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.814172 SNM |
Tối đa | 12.8486 SNM |
Bình quân gia quyền | 8.565855 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0416172 SNM |
Tối đa | 16.5496 SNM |
Bình quân gia quyền | 4.991865 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: