Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/VET

Lịch sử thay đổi trong MKD/VET tỷ giá

MKD/VET tỷ giá

05 18, 2024
1 MKD = 0.5010511 VET
▲ 2.84 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MKD/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 16.25% (0.43101996 VET — 0.5010511 VET)

Thay đổi trong MKD/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 32.57% (0.37794286 VET — 0.5010511 VET)

Thay đổi trong MKD/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -43.98% (0.89446134 VET — 0.5010511 VET)

Thay đổi trong MKD/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -89.02% (4.563228 VET — 0.5010511 VET)

denar Macedonia/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

denar Macedonia/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.47811907 VET ▼ -4.58 %
21/05 0.45713904 VET ▼ -4.39 %
22/05 0.45352282 VET ▼ -0.79 %
23/05 0.44846326 VET ▼ -1.12 %
24/05 0.44918554 VET ▲ 0.16 %
25/05 0.4585779 VET ▲ 2.09 %
26/05 0.47102848 VET ▲ 2.72 %
27/05 0.47306006 VET ▲ 0.43 %
28/05 0.4776718 VET ▲ 0.97 %
29/05 0.46907171 VET ▼ -1.8 %
30/05 0.47795294 VET ▲ 1.89 %
31/05 0.49633552 VET ▲ 3.85 %
01/06 0.51757192 VET ▲ 4.28 %
02/06 0.52226475 VET ▲ 0.91 %
03/06 0.51226241 VET ▼ -1.92 %
04/06 0.499314 VET ▼ -2.53 %
05/06 0.50094553 VET ▲ 0.33 %
06/06 0.50119846 VET ▲ 0.05 %
07/06 0.51384238 VET ▲ 2.52 %
08/06 0.5233695 VET ▲ 1.85 %
09/06 0.5262097 VET ▲ 0.54 %
10/06 0.52797407 VET ▲ 0.34 %
11/06 0.53584885 VET ▲ 1.49 %
12/06 0.54064158 VET ▲ 0.89 %
13/06 0.55113892 VET ▲ 1.94 %
14/06 0.55861021 VET ▲ 1.36 %
15/06 0.54923522 VET ▼ -1.68 %
16/06 0.53303353 VET ▼ -2.95 %
17/06 0.52768461 VET ▼ -1 %
18/06 0.52233299 VET ▼ -1.01 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

denar Macedonia/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.4970308 VET ▼ -0.8 %
27/05 — 02/06 0.51149043 VET ▲ 2.91 %
03/06 — 09/06 0.63245477 VET ▲ 23.65 %
10/06 — 16/06 0.58777672 VET ▼ -7.06 %
17/06 — 23/06 0.57093265 VET ▼ -2.87 %
24/06 — 30/06 0.58405221 VET ▲ 2.3 %
01/07 — 07/07 0.5939744 VET ▲ 1.7 %
08/07 — 14/07 0.60694697 VET ▲ 2.18 %
15/07 — 21/07 0.6500915 VET ▲ 7.11 %
22/07 — 28/07 0.68058716 VET ▲ 4.69 %
29/07 — 04/08 0.74552853 VET ▲ 9.54 %
05/08 — 11/08 0.69428471 VET ▼ -6.87 %

denar Macedonia/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.48011962 VET ▼ -4.18 %
07/2024 0.52046327 VET ▲ 8.4 %
08/2024 0.63646184 VET ▲ 22.29 %
09/2024 0.57982529 VET ▼ -8.9 %
10/2024 0.53636438 VET ▼ -7.5 %
11/2024 0.48850025 VET ▼ -8.92 %
12/2024 0.33137186 VET ▼ -32.17 %
01/2025 0.40006904 VET ▲ 20.73 %
02/2025 0.19873272 VET ▼ -50.33 %
03/2025 0.2111715 VET ▲ 6.26 %
04/2025 0.28969068 VET ▲ 37.18 %
05/2025 0.28820261 VET ▼ -0.51 %

denar Macedonia/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.41423171 VET
Tối đa 0.51931527 VET
Bình quân gia quyền 0.46912097 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.35822702 VET
Tối đa 0.51931527 VET
Bình quân gia quyền 0.42066976 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.35822702 VET
Tối đa 1.191767 VET
Bình quân gia quyền 0.75338613 VET

Chia sẻ một liên kết đến MKD/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu