Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Wagerr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/WGR
Lịch sử thay đổi trong MKD/WGR tỷ giá
MKD/WGR tỷ giá
07 20, 2023
1 MKD = 6.049724 WGR
▼ -0.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Wagerr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Wagerr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/WGR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/WGR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Wagerr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/WGR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 13, 2023 — 07 20, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 6.13% (5.700372 WGR — 6.049724 WGR)
Thay đổi trong MKD/WGR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 52.31% (3.972098 WGR — 6.049724 WGR)
Thay đổi trong MKD/WGR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 174.19% (2.206383 WGR — 6.049724 WGR)
Thay đổi trong MKD/WGR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 517.36% (0.97993665 WGR — 6.049724 WGR)
denar Macedonia/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/Wagerr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 6.02073 WGR | ▼ -0.48 % |
20/05 | 6.087549 WGR | ▲ 1.11 % |
21/05 | 6.192369 WGR | ▲ 1.72 % |
22/05 | 6.036168 WGR | ▼ -2.52 % |
23/05 | 6.141151 WGR | ▲ 1.74 % |
24/05 | 6.512107 WGR | ▲ 6.04 % |
25/05 | 6.629048 WGR | ▲ 1.8 % |
26/05 | 6.702935 WGR | ▲ 1.11 % |
27/05 | 6.661596 WGR | ▼ -0.62 % |
28/05 | 6.693838 WGR | ▲ 0.48 % |
29/05 | 6.726487 WGR | ▲ 0.49 % |
30/05 | 6.729329 WGR | ▲ 0.04 % |
31/05 | 6.741204 WGR | ▲ 0.18 % |
01/06 | 6.807213 WGR | ▲ 0.98 % |
02/06 | 6.849406 WGR | ▲ 0.62 % |
03/06 | 7.291684 WGR | ▲ 6.46 % |
04/06 | 7.30412 WGR | ▲ 0.17 % |
05/06 | 7.251497 WGR | ▼ -0.72 % |
06/06 | 7.260795 WGR | ▲ 0.13 % |
07/06 | 7.724315 WGR | ▲ 6.38 % |
08/06 | 7.693187 WGR | ▼ -0.4 % |
09/06 | 7.439785 WGR | ▼ -3.29 % |
10/06 | 8.617646 WGR | ▲ 15.83 % |
11/06 | 8.665606 WGR | ▲ 0.56 % |
12/06 | 8.847259 WGR | ▲ 2.1 % |
13/06 | 8.918723 WGR | ▲ 0.81 % |
14/06 | 9.044448 WGR | ▲ 1.41 % |
15/06 | 9.288827 WGR | ▲ 2.7 % |
16/06 | 9.494416 WGR | ▲ 2.21 % |
17/06 | 9.352192 WGR | ▼ -1.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Wagerr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/Wagerr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.744881 WGR | ▲ 11.49 % |
27/05 — 02/06 | 6.399275 WGR | ▼ -5.12 % |
03/06 — 09/06 | 6.993512 WGR | ▲ 9.29 % |
10/06 — 16/06 | 6.23357 WGR | ▼ -10.87 % |
17/06 — 23/06 | 6.628671 WGR | ▲ 6.34 % |
24/06 — 30/06 | 6.588886 WGR | ▼ -0.6 % |
01/07 — 07/07 | 7.225598 WGR | ▲ 9.66 % |
08/07 — 14/07 | 7.717833 WGR | ▲ 6.81 % |
15/07 — 21/07 | 8.349503 WGR | ▲ 8.18 % |
22/07 — 28/07 | 9.331066 WGR | ▲ 11.76 % |
29/07 — 04/08 | 9.623772 WGR | ▲ 3.14 % |
05/08 — 11/08 | 10.1225 WGR | ▲ 5.18 % |
denar Macedonia/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.610472 WGR | ▼ -23.79 % |
07/2024 | 5.853298 WGR | ▲ 26.96 % |
08/2024 | 5.873109 WGR | ▲ 0.34 % |
09/2024 | 5.580897 WGR | ▼ -4.98 % |
10/2024 | 7.963262 WGR | ▲ 42.69 % |
11/2024 | 9.613764 WGR | ▲ 20.73 % |
12/2024 | 6.069067 WGR | ▼ -36.87 % |
01/2025 | 6.846798 WGR | ▲ 12.81 % |
02/2025 | 10.6505 WGR | ▲ 55.55 % |
03/2025 | 10.7562 WGR | ▲ 0.99 % |
04/2025 | 15.7041 WGR | ▲ 46 % |
05/2025 | 16.8243 WGR | ▲ 7.13 % |
denar Macedonia/Wagerr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.700372 WGR |
Tối đa | 6.087604 WGR |
Bình quân gia quyền | 5.87015 WGR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.977321 WGR |
Tối đa | 6.087604 WGR |
Bình quân gia quyền | 4.710612 WGR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.846538 WGR |
Tối đa | 6.087604 WGR |
Bình quân gia quyền | 3.054546 WGR |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/WGR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: