Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại WePower

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/WPR

Lịch sử thay đổi trong MKD/WPR tỷ giá

MKD/WPR tỷ giá

05 11, 2023
1 MKD = 48.4343 WPR
▼ -0.5 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong WePower.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MKD/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -0.02% (48.4461 WPR — 48.4343 WPR)

Thay đổi trong MKD/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 0.9% (48.0009 WPR — 48.4343 WPR)

Thay đổi trong MKD/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 814.95% (5.293669 WPR — 48.4343 WPR)

Thay đổi trong MKD/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1295.59% (3.470515 WPR — 48.4343 WPR)

denar Macedonia/WePower dự báo tỷ giá hối đoái

denar Macedonia/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/06 48.5588 WPR ▲ 0.26 %
13/06 48.7978 WPR ▲ 0.49 %
14/06 48.9516 WPR ▲ 0.32 %
15/06 49.2105 WPR ▲ 0.53 %
16/06 49.3477 WPR ▲ 0.28 %
17/06 48.9767 WPR ▼ -0.75 %
18/06 48.9037 WPR ▼ -0.15 %
19/06 49.0451 WPR ▲ 0.29 %
20/06 49.063 WPR ▲ 0.04 %
21/06 49.0408 WPR ▼ -0.05 %
22/06 55.6245 WPR ▲ 13.42 %
23/06 48.603 WPR ▼ -12.62 %
24/06 48.6941 WPR ▲ 0.19 %
25/06 48.7757 WPR ▲ 0.17 %
26/06 48.7428 WPR ▼ -0.07 %
27/06 48.7173 WPR ▼ -0.05 %
28/06 48.516 WPR ▼ -0.41 %
29/06 48.7614 WPR ▲ 0.51 %
30/06 56.5476 WPR ▲ 15.97 %
01/07 50.0153 WPR ▼ -11.55 %
02/07 49.9213 WPR ▼ -0.19 %
03/07 50.0632 WPR ▲ 0.28 %
04/07 50.2125 WPR ▲ 0.3 %
05/07 50.0124 WPR ▼ -0.4 %
06/07 50.0243 WPR ▲ 0.02 %
07/07 61.035 WPR ▲ 22.01 %
08/07 61.1226 WPR ▲ 0.14 %
09/07 50.9891 WPR ▼ -16.58 %
10/07 51.032 WPR ▲ 0.08 %
11/07 51.058 WPR ▲ 0.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

denar Macedonia/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 39.7248 WPR ▼ -17.98 %
24/06 — 30/06 39.8472 WPR ▲ 0.31 %
01/07 — 07/07 40.1325 WPR ▲ 0.72 %
08/07 — 14/07 40.238 WPR ▲ 0.26 %
15/07 — 21/07 40.1531 WPR ▼ -0.21 %
22/07 — 28/07 50.8832 WPR ▲ 26.72 %
29/07 — 04/08 42.3999 WPR ▼ -16.67 %
05/08 — 11/08 413.59 WPR ▲ 875.45 %
12/08 — 18/08 422.83 WPR ▲ 2.23 %
19/08 — 25/08 412.11 WPR ▼ -2.53 %
26/08 — 01/09 451.56 WPR ▲ 9.57 %
02/09 — 08/09 844.34 WPR ▲ 86.98 %

denar Macedonia/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 47.0792 WPR ▼ -2.8 %
08/2024 42.72 WPR ▼ -9.26 %
09/2024 131.51 WPR ▲ 207.84 %
10/2024 217.4 WPR ▲ 65.31 %
11/2024 344.28 WPR ▲ 58.36 %
12/2024 237.98 WPR ▼ -30.87 %
01/2025 361.11 WPR ▲ 51.74 %
02/2025 1,038 WPR ▲ 187.56 %
03/2025 6,690 WPR ▲ 544.31 %
04/2025 4,897 WPR ▼ -26.81 %
05/2025 4,919 WPR ▲ 0.46 %
06/2025 4,922 WPR ▲ 0.06 %

denar Macedonia/WePower thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 48.4373 WPR
Tối đa 49.2258 WPR
Bình quân gia quyền 49.9941 WPR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 48.0916 WPR
Tối đa 49.2258 WPR
Bình quân gia quyền 50.9415 WPR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8.77125 WPR
Tối đa 49.2258 WPR
Bình quân gia quyền 48.2781 WPR

Chia sẻ một liên kết đến MKD/WPR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu