Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Waltonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/WTC
Lịch sử thay đổi trong MKD/WTC tỷ giá
MKD/WTC tỷ giá
05 18, 2024
1 MKD = 1.707649 WTC
▲ 1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Waltonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Waltonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/WTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/WTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Waltonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/WTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 12.82% (1.513579 WTC — 1.707649 WTC)
Thay đổi trong MKD/WTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 34.73% (1.267483 WTC — 1.707649 WTC)
Thay đổi trong MKD/WTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 1561.31% (0.10278944 WTC — 1.707649 WTC)
Thay đổi trong MKD/WTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 2157.22% (0.07565283 WTC — 1.707649 WTC)
denar Macedonia/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1.703327 WTC | ▼ -0.25 % |
20/05 | 1.671061 WTC | ▼ -1.89 % |
21/05 | 1.627703 WTC | ▼ -2.59 % |
22/05 | 1.553993 WTC | ▼ -4.53 % |
23/05 | 1.557854 WTC | ▲ 0.25 % |
24/05 | 1.668536 WTC | ▲ 7.1 % |
25/05 | 1.679563 WTC | ▲ 0.66 % |
26/05 | 1.619212 WTC | ▼ -3.59 % |
27/05 | 1.651951 WTC | ▲ 2.02 % |
28/05 | 1.658037 WTC | ▲ 0.37 % |
29/05 | 1.654277 WTC | ▼ -0.23 % |
30/05 | 1.704366 WTC | ▲ 3.03 % |
31/05 | 1.743526 WTC | ▲ 2.3 % |
01/06 | 1.782847 WTC | ▲ 2.26 % |
02/06 | 1.759502 WTC | ▼ -1.31 % |
03/06 | 1.796181 WTC | ▲ 2.08 % |
04/06 | 1.801183 WTC | ▲ 0.28 % |
05/06 | 1.779873 WTC | ▼ -1.18 % |
06/06 | 1.720513 WTC | ▼ -3.34 % |
07/06 | 1.72858 WTC | ▲ 0.47 % |
08/06 | 1.74378 WTC | ▲ 0.88 % |
09/06 | 1.701823 WTC | ▼ -2.41 % |
10/06 | 1.717253 WTC | ▲ 0.91 % |
11/06 | 1.724598 WTC | ▲ 0.43 % |
12/06 | 1.816485 WTC | ▲ 5.33 % |
13/06 | 1.879686 WTC | ▲ 3.48 % |
14/06 | 1.911437 WTC | ▲ 1.69 % |
15/06 | 1.887802 WTC | ▼ -1.24 % |
16/06 | 1.894126 WTC | ▲ 0.33 % |
17/06 | 1.892431 WTC | ▼ -0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Waltonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.683389 WTC | ▼ -1.42 % |
27/05 — 02/06 | 0.89625452 WTC | ▼ -46.76 % |
03/06 — 09/06 | 0.95518843 WTC | ▲ 6.58 % |
10/06 — 16/06 | 1.302916 WTC | ▲ 36.4 % |
17/06 — 23/06 | 1.247622 WTC | ▼ -4.24 % |
24/06 — 30/06 | 1.46331 WTC | ▲ 17.29 % |
01/07 — 07/07 | 1.61426 WTC | ▲ 10.32 % |
08/07 — 14/07 | 1.518812 WTC | ▼ -5.91 % |
15/07 — 21/07 | 1.651866 WTC | ▲ 8.76 % |
22/07 — 28/07 | 1.801007 WTC | ▲ 9.03 % |
29/07 — 04/08 | 1.814568 WTC | ▲ 0.75 % |
05/08 — 11/08 | 1.881842 WTC | ▲ 3.71 % |
denar Macedonia/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.583126 WTC | ▼ -7.29 % |
07/2024 | 1.714242 WTC | ▲ 8.28 % |
08/2024 | 1.912685 WTC | ▲ 11.58 % |
09/2024 | 1.675286 WTC | ▼ -12.41 % |
10/2024 | 1.754151 WTC | ▲ 4.71 % |
11/2024 | 3.675971 WTC | ▲ 109.56 % |
12/2024 | 22.4351 WTC | ▲ 510.32 % |
01/2025 | 26.6694 WTC | ▲ 18.87 % |
02/2025 | 22.8415 WTC | ▼ -14.35 % |
03/2025 | 19.082 WTC | ▼ -16.46 % |
04/2025 | 26.8288 WTC | ▲ 40.6 % |
05/2025 | 28.1742 WTC | ▲ 5.01 % |
denar Macedonia/Waltonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.430637 WTC |
Tối đa | 1.698865 WTC |
Bình quân gia quyền | 1.568646 WTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.89334266 WTC |
Tối đa | 1.698865 WTC |
Bình quân gia quyền | 1.363302 WTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.09494192 WTC |
Tối đa | 2.170987 WTC |
Bình quân gia quyền | 0.68648725 WTC |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/WTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: