Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại DigitalNote
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với DigitalNote tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/XDN
Lịch sử thay đổi trong MKD/XDN tỷ giá
MKD/XDN tỷ giá
05 11, 2023
1 MKD = 406.14 XDN
▼ -3.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/DigitalNote, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong DigitalNote.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/XDN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/XDN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/DigitalNote, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/XDN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với DigitalNote tiền tệ thay đổi bởi 0.55% (403.9 XDN — 406.14 XDN)
Thay đổi trong MKD/XDN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với DigitalNote tiền tệ thay đổi bởi 67.67% (242.22 XDN — 406.14 XDN)
Thay đổi trong MKD/XDN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 02, 2023 — 05 11, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với DigitalNote tiền tệ thay đổi bởi 186.72% (141.65 XDN — 406.14 XDN)
Thay đổi trong MKD/XDN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với DigitalNote tiền tệ thay đổi bởi 373.23% (85.8232 XDN — 406.14 XDN)
denar Macedonia/DigitalNote dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/DigitalNote dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 525.75 XDN | ▲ 29.45 % |
21/05 | 535.27 XDN | ▲ 1.81 % |
22/05 | 447.86 XDN | ▼ -16.33 % |
23/05 | 560.38 XDN | ▲ 25.12 % |
24/05 | 552.57 XDN | ▼ -1.39 % |
25/05 | 475.42 XDN | ▼ -13.96 % |
26/05 | 468.12 XDN | ▼ -1.54 % |
27/05 | 530.89 XDN | ▲ 13.41 % |
28/05 | 475.41 XDN | ▼ -10.45 % |
29/05 | 474.58 XDN | ▼ -0.17 % |
30/05 | 461.25 XDN | ▼ -2.81 % |
31/05 | 471.9 XDN | ▲ 2.31 % |
01/06 | 573.28 XDN | ▲ 21.48 % |
02/06 | 547.89 XDN | ▼ -4.43 % |
03/06 | 505.17 XDN | ▼ -7.8 % |
04/06 | 541.29 XDN | ▲ 7.15 % |
05/06 | 536.91 XDN | ▼ -0.81 % |
06/06 | 510.36 XDN | ▼ -4.94 % |
07/06 | 487.66 XDN | ▼ -4.45 % |
08/06 | 473.91 XDN | ▼ -2.82 % |
09/06 | 450.31 XDN | ▼ -4.98 % |
10/06 | 436.09 XDN | ▼ -3.16 % |
11/06 | 374.15 XDN | ▼ -14.2 % |
12/06 | 440.5 XDN | ▲ 17.74 % |
13/06 | 500.07 XDN | ▲ 13.52 % |
14/06 | 451.46 XDN | ▼ -9.72 % |
15/06 | 446.65 XDN | ▼ -1.06 % |
16/06 | 468.31 XDN | ▲ 4.85 % |
17/06 | 502.26 XDN | ▲ 7.25 % |
18/06 | 537.92 XDN | ▲ 7.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/DigitalNote cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/DigitalNote dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 754.14 XDN | ▲ 85.69 % |
27/05 — 02/06 | 2,560 XDN | ▲ 239.44 % |
03/06 — 09/06 | 3,902 XDN | ▲ 52.41 % |
10/06 — 16/06 | 4,917 XDN | ▲ 26.03 % |
17/06 — 23/06 | 4,655 XDN | ▼ -5.33 % |
24/06 — 30/06 | 5,727 XDN | ▲ 23.03 % |
01/07 — 07/07 | 4,255 XDN | ▼ -25.7 % |
08/07 — 14/07 | 3,820 XDN | ▼ -10.22 % |
15/07 — 21/07 | 4,395 XDN | ▲ 15.05 % |
22/07 — 28/07 | 4,672 XDN | ▲ 6.29 % |
29/07 — 04/08 | 5,503 XDN | ▲ 17.8 % |
05/08 — 11/08 | 10,951 XDN | ▲ 98.98 % |
denar Macedonia/DigitalNote dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 398.28 XDN | ▼ -1.94 % |
07/2024 | 549.19 XDN | ▲ 37.89 % |
08/2024 | 809.15 XDN | ▲ 47.34 % |
09/2024 | 834.99 XDN | ▲ 3.19 % |
10/2024 | 720.95 XDN | ▼ -13.66 % |
11/2024 | 817.22 XDN | ▲ 13.35 % |
12/2024 | 1,601 XDN | ▲ 95.89 % |
01/2025 | 5,071 XDN | ▲ 216.77 % |
02/2025 | 8,899 XDN | ▲ 75.5 % |
03/2025 | 10,930 XDN | ▲ 22.82 % |
04/2025 | 16,391 XDN | ▲ 49.95 % |
05/2025 | 17,514 XDN | ▲ 6.86 % |
denar Macedonia/DigitalNote thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 321.22 XDN |
Tối đa | 409.28 XDN |
Bình quân gia quyền | 407.5 XDN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 210.15 XDN |
Tối đa | 411.38 XDN |
Bình quân gia quyền | 382.24 XDN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 144.01 XDN |
Tối đa | 411.38 XDN |
Bình quân gia quyền | 377.03 XDN |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/XDN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến DigitalNote (XDN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến DigitalNote (XDN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: