Tỷ giá hối đoái Maker chống lại Dram Armenia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/AMD
Lịch sử thay đổi trong MKR/AMD tỷ giá
MKR/AMD tỷ giá
05 10, 2024
1 MKR = 1,054,634 AMD
▼ -0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/Dram Armenia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong Dram Armenia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/AMD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/AMD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/Dram Armenia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/AMD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ thay đổi bởi -19.68% (1,313,051 AMD — 1,054,634 AMD)
Thay đổi trong MKR/AMD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ thay đổi bởi 29.78% (812,652 AMD — 1,054,634 AMD)
Thay đổi trong MKR/AMD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ thay đổi bởi 336.85% (241,417 AMD — 1,054,634 AMD)
Thay đổi trong MKR/AMD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ thay đổi bởi 550.43% (162,143 AMD — 1,054,634 AMD)
Maker/Dram Armenia dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/Dram Armenia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 1,058,505 AMD | ▲ 0.37 % |
12/05 | 992,923 AMD | ▼ -6.2 % |
13/05 | 898,887 AMD | ▼ -9.47 % |
14/05 | 944,019 AMD | ▲ 5.02 % |
15/05 | 995,794 AMD | ▲ 5.48 % |
16/05 | 1,013,752 AMD | ▲ 1.8 % |
17/05 | 1,026,763 AMD | ▲ 1.28 % |
18/05 | 994,610 AMD | ▼ -3.13 % |
19/05 | 959,781 AMD | ▼ -3.5 % |
20/05 | 984,717 AMD | ▲ 2.6 % |
21/05 | 988,963 AMD | ▲ 0.43 % |
22/05 | 962,823 AMD | ▼ -2.64 % |
23/05 | 932,319 AMD | ▼ -3.17 % |
24/05 | 939,250 AMD | ▲ 0.74 % |
25/05 | 907,240 AMD | ▼ -3.41 % |
26/05 | 917,187 AMD | ▲ 1.1 % |
27/05 | 928,897 AMD | ▲ 1.28 % |
28/05 | 973,864 AMD | ▲ 4.84 % |
29/05 | 928,952 AMD | ▼ -4.61 % |
30/05 | 867,119 AMD | ▼ -6.66 % |
31/05 | 840,997 AMD | ▼ -3.01 % |
01/06 | 856,452 AMD | ▲ 1.84 % |
02/06 | 902,337 AMD | ▲ 5.36 % |
03/06 | 926,853 AMD | ▲ 2.72 % |
04/06 | 921,397 AMD | ▼ -0.59 % |
05/06 | 913,245 AMD | ▼ -0.88 % |
06/06 | 894,363 AMD | ▼ -2.07 % |
07/06 | 875,387 AMD | ▼ -2.12 % |
08/06 | 864,588 AMD | ▼ -1.23 % |
09/06 | 869,731 AMD | ▲ 0.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/Dram Armenia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/Dram Armenia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1,070,115 AMD | ▲ 1.47 % |
20/05 — 26/05 | 1,075,178 AMD | ▲ 0.47 % |
27/05 — 02/06 | 1,291,444 AMD | ▲ 20.11 % |
03/06 — 09/06 | 1,634,149 AMD | ▲ 26.54 % |
10/06 — 16/06 | 1,659,946 AMD | ▲ 1.58 % |
17/06 — 23/06 | 1,900,501 AMD | ▲ 14.49 % |
24/06 — 30/06 | 1,816,114 AMD | ▼ -4.44 % |
01/07 — 07/07 | 1,583,559 AMD | ▼ -12.81 % |
08/07 — 14/07 | 1,514,370 AMD | ▼ -4.37 % |
15/07 — 21/07 | 1,490,456 AMD | ▼ -1.58 % |
22/07 — 28/07 | 1,448,583 AMD | ▼ -2.81 % |
29/07 — 04/08 | 1,358,561 AMD | ▼ -6.21 % |
Maker/Dram Armenia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,138,354 AMD | ▲ 7.94 % |
07/2024 | 1,703,388 AMD | ▲ 49.64 % |
08/2024 | 1,483,845 AMD | ▼ -12.89 % |
09/2024 | 2,211,814 AMD | ▲ 49.06 % |
10/2024 | 1,966,711 AMD | ▼ -11.08 % |
11/2024 | 2,310,538 AMD | ▲ 17.48 % |
12/2024 | 2,527,154 AMD | ▲ 9.38 % |
01/2025 | 3,047,710 AMD | ▲ 20.6 % |
02/2025 | 3,237,784 AMD | ▲ 6.24 % |
03/2025 | 6,146,261 AMD | ▲ 89.83 % |
04/2025 | 3,544,096 AMD | ▼ -42.34 % |
05/2025 | 3,642,450 AMD | ▲ 2.78 % |
Maker/Dram Armenia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,009,644 AMD |
Tối đa | 1,331,687 AMD |
Bình quân gia quyền | 1,145,881 AMD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 783,296 AMD |
Tối đa | 1,572,159 AMD |
Bình quân gia quyền | 1,108,928 AMD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 216,454 AMD |
Tối đa | 1,572,159 AMD |
Bình quân gia quyền | 651,548 AMD |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/AMD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Dram Armenia (AMD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Dram Armenia (AMD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: