Tỷ giá hối đoái Maker chống lại Đồng rúp của Bêlarut
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với Đồng rúp của Bêlarut tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/BYN
Lịch sử thay đổi trong MKR/BYN tỷ giá
MKR/BYN tỷ giá
05 19, 2024
1 MKR = 9,128 BYN
▼ -0.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/Đồng rúp của Bêlarut, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong Đồng rúp của Bêlarut.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/BYN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/BYN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/Đồng rúp của Bêlarut, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/BYN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Đồng rúp của Bêlarut tiền tệ thay đổi bởi -5.5% (9,659 BYN — 9,128 BYN)
Thay đổi trong MKR/BYN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Đồng rúp của Bêlarut tiền tệ thay đổi bởi 29.45% (7,051 BYN — 9,128 BYN)
Thay đổi trong MKR/BYN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Đồng rúp của Bêlarut tiền tệ thay đổi bởi 478.45% (1,578 BYN — 9,128 BYN)
Thay đổi trong MKR/BYN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với Đồng rúp của Bêlarut tiền tệ thay đổi bởi 1009.86% (822.41 BYN — 9,128 BYN)
Maker/Đồng rúp của Bêlarut dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/Đồng rúp của Bêlarut dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 9,358 BYN | ▲ 2.52 % |
21/05 | 9,420 BYN | ▲ 0.67 % |
22/05 | 9,187 BYN | ▼ -2.47 % |
23/05 | 8,885 BYN | ▼ -3.29 % |
24/05 | 9,007 BYN | ▲ 1.37 % |
25/05 | 8,844 BYN | ▼ -1.8 % |
26/05 | 8,912 BYN | ▲ 0.77 % |
27/05 | 9,032 BYN | ▲ 1.35 % |
28/05 | 9,376 BYN | ▲ 3.81 % |
29/05 | 8,872 BYN | ▼ -5.38 % |
30/05 | 8,154 BYN | ▼ -8.09 % |
31/05 | 7,981 BYN | ▼ -2.12 % |
01/06 | 8,118 BYN | ▲ 1.71 % |
02/06 | 8,500 BYN | ▲ 4.71 % |
03/06 | 8,650 BYN | ▲ 1.77 % |
04/06 | 8,597 BYN | ▼ -0.61 % |
05/06 | 8,529 BYN | ▼ -0.79 % |
06/06 | 8,398 BYN | ▼ -1.53 % |
07/06 | 8,251 BYN | ▼ -1.75 % |
08/06 | 8,104 BYN | ▼ -1.79 % |
09/06 | 8,027 BYN | ▼ -0.96 % |
10/06 | 8,027 BYN | ▲ 0 % |
11/06 | 8,044 BYN | ▲ 0.21 % |
12/06 | 8,044 BYN | ▲ 0 % |
13/06 | 8,001 BYN | ▼ -0.55 % |
14/06 | 8,196 BYN | ▲ 2.45 % |
15/06 | 8,221 BYN | ▲ 0.31 % |
16/06 | 8,182 BYN | ▼ -0.48 % |
17/06 | 8,444 BYN | ▲ 3.2 % |
18/06 | 8,443 BYN | ▼ -0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/Đồng rúp của Bêlarut cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/Đồng rúp của Bêlarut dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9,096 BYN | ▼ -0.34 % |
27/05 — 02/06 | 11,422 BYN | ▲ 25.56 % |
03/06 — 09/06 | 14,163 BYN | ▲ 24 % |
10/06 — 16/06 | 14,540 BYN | ▲ 2.66 % |
17/06 — 23/06 | 16,337 BYN | ▲ 12.36 % |
24/06 — 30/06 | 15,929 BYN | ▼ -2.49 % |
01/07 — 07/07 | 12,623 BYN | ▼ -20.76 % |
08/07 — 14/07 | 12,062 BYN | ▼ -4.44 % |
15/07 — 21/07 | 11,955 BYN | ▼ -0.88 % |
22/07 — 28/07 | 11,748 BYN | ▼ -1.73 % |
29/07 — 04/08 | 11,075 BYN | ▼ -5.73 % |
05/08 — 11/08 | 11,597 BYN | ▲ 4.72 % |
Maker/Đồng rúp của Bêlarut dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,772 BYN | ▲ 7.06 % |
07/2024 | 13,854 BYN | ▲ 41.77 % |
08/2024 | 12,093 BYN | ▼ -12.72 % |
09/2024 | 15,376 BYN | ▲ 27.15 % |
10/2024 | 16,953 BYN | ▲ 10.25 % |
11/2024 | 19,158 BYN | ▲ 13.01 % |
12/2024 | 20,975 BYN | ▲ 9.49 % |
01/2025 | 23,716 BYN | ▲ 13.06 % |
02/2025 | 25,776 BYN | ▲ 8.69 % |
03/2025 | 45,540 BYN | ▲ 76.68 % |
04/2025 | 26,974 BYN | ▼ -40.77 % |
05/2025 | 28,196 BYN | ▲ 4.53 % |
Maker/Đồng rúp của Bêlarut thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,519 BYN |
Tối đa | 10,240 BYN |
Bình quân gia quyền | 9,244 BYN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,349 BYN |
Tối đa | 13,182 BYN |
Bình quân gia quyền | 9,366 BYN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,417 BYN |
Tối đa | 13,182 BYN |
Bình quân gia quyền | 5,552 BYN |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/BYN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: